1# Vietnamese translation for Vim
2# first translator(s): Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>, 2005
3# Original translations.
4#
5msgid ""
6msgstr ""
7"Project-Id-Version: Vim 6.3 \n"
8"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9"POT-Creation-Date: 2005-02-25 22:51+0300\n"
10"PO-Revision-Date: 2005-02-30 21:37+0400\n"
11"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
12"Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
13"MIME-Version: 1.0\n"
14"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16
17msgid "E82: Cannot allocate any buffer, exiting..."
18msgstr "E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát..."
19
20msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..."
21msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..."
22
23msgid "E515: No buffers were unloaded"
24msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ"
25
26msgid "E516: No buffers were deleted"
27msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa"
28
29msgid "E517: No buffers were wiped out"
30msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch"
31
32msgid "1 buffer unloaded"
33msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"
34
35#, c-format
36msgid "%d buffers unloaded"
37msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"
38
39msgid "1 buffer deleted"
40msgstr "1 bộ đệm bị xóa"
41
42#, c-format
43msgid "%d buffers deleted"
44msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp"
45
46msgid "1 buffer wiped out"
47msgstr "1 bộ đệm được làm sạch"
48
49#, c-format
50msgid "%d buffers wiped out"
51msgstr "%d bộ đệm được làm sạch"
52
53msgid "E84: No modified buffer found"
54msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi"
55
56#. back where we started, didn't find anything.
57msgid "E85: There is no listed buffer"
58msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê"
59
60#, c-format
61msgid "E86: Buffer %ld does not exist"
62msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại"
63
64msgid "E87: Cannot go beyond last buffer"
65msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng"
66
67msgid "E88: Cannot go before first buffer"
68msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên"
69
70#, c-format
71msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)"
72msgstr ""
73"E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng "
74"mọi giá)"
75
76msgid "E90: Cannot unload last buffer"
77msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng"
78
79msgid "W14: Warning: List of file names overflow"
80msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy"
81
82#, c-format
83msgid "E92: Buffer %ld not found"
84msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy"
85
86#, c-format
87msgid "E93: More than one match for %s"
88msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s"
89
90#, c-format
91msgid "E94: No matching buffer for %s"
92msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s"
93
94#, c-format
95msgid "line %ld"
96msgstr "dòng %ld"
97
98msgid "E95: Buffer with this name already exists"
99msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy"
100
101msgid " [Modified]"
102msgstr " [Đã thay đổi]"
103
104msgid "[Not edited]"
105msgstr "[Chưa soạn thảo]"
106
107msgid "[New file]"
108msgstr "[Tập tin mới]"
109
110msgid "[Read errors]"
111msgstr "[Lỗi đọc]"
112
113msgid "[readonly]"
114msgstr "[chỉ đọc]"
115
116#, c-format
117msgid "1 line --%d%%--"
118msgstr "1 dòng --%d%%--"
119
120#, c-format
121msgid "%ld lines --%d%%--"
122msgstr "%ld dòng --%d%%--"
123
124#, c-format
125msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col "
126msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột "
127
128msgid "[No file]"
129msgstr "[Không có tập tin]"
130
131#. must be a help buffer
132msgid "help"
133msgstr "trợ giúp"
134
135msgid "[help]"
136msgstr "[trợ giúp]"
137
138msgid "[Preview]"
139msgstr "[Xem trước]"
140
141msgid "All"
142msgstr "Tất cả"
143
144msgid "Bot"
145msgstr "Cuối"
146
147msgid "Top"
148msgstr "Đầu"
149
150msgid ""
151"\n"
152"# Buffer list:\n"
153msgstr ""
154"\n"
155"# Danh sách bộ đệm:\n"
156
157msgid "[Error List]"
158msgstr "[Danh sách lỗi]"
159
160msgid "[No File]"
161msgstr "[Không có tập tin]"
162
163msgid ""
164"\n"
165"--- Signs ---"
166msgstr ""
167"\n"
168"--- Ký hiệu ---"
169
170#, c-format
171msgid "Signs for %s:"
172msgstr "Ký hiệu cho %s:"
173
174#, c-format
175msgid "    line=%ld  id=%d  name=%s"
176msgstr "    dòng=%ld  id=%d  tên=%s"
177
178#, c-format
179msgid "E96: Can not diff more than %ld buffers"
180msgstr "E96: Chỉ có thể theo dõi sự khác nhau trong nhiều nhất %ld bộ đệm"
181
182msgid "E97: Cannot create diffs"
183msgstr "E97: Không thể tạo tập tin khác biệt (diff)"
184
185msgid "Patch file"
186msgstr "Tập tin vá lỗi (patch)"
187
188msgid "E98: Cannot read diff output"
189msgstr "E98: Không thể đọc dữ liệu ra của lệnh diff"
190
191msgid "E99: Current buffer is not in diff mode"
192msgstr "E99: Bộ đệm hiện thời không nằm trong chế độ khác biệt (diff)"
193
194msgid "E100: No other buffer in diff mode"
195msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa"
196
197msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use"
198msgstr ""
199"E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn"
200
201#, c-format
202msgid "E102: Can't find buffer \"%s\""
203msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\""
204
205#, c-format
206msgid "E103: Buffer \"%s\" is not in diff mode"
207msgstr "E103: Bộ đệm \"%s\" không nằm trong chế độ khác biệt (diff)"
208
209msgid "E104: Escape not allowed in digraph"
210msgstr "E104: Không cho phép dùng ký tự thoát Escape trong chữ ghép"
211
212msgid "E544: Keymap file not found"
213msgstr "E544: Không tìm thấy tập tin sơ đồ bàn phím"
214
215msgid "E105: Using :loadkeymap not in a sourced file"
216msgstr "E105: Câu lệnh :loadkeymap được sử dụng ngoài tập tin script"
217
218msgid " Keyword completion (^N^P)"
219msgstr " Tự động kết thúc cho từ khóa (^N^P)"
220
221#. ctrl_x_mode == 0, ^P/^N compl.
222msgid " ^X mode (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)"
223msgstr " Chế độ ^X (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)"
224
225#. Scroll has it's own msgs, in it's place there is the msg for local
226#. * ctrl_x_mode = 0 (eg continue_status & CONT_LOCAL)  -- Acevedo
227msgid " Keyword Local completion (^N^P)"
228msgstr " Tự động kết thúc nội bộ cho từ khóa (^N^P)"
229
230msgid " Whole line completion (^L^N^P)"
231msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)"
232
233msgid " File name completion (^F^N^P)"
234msgstr " Tự động kết thúc tên tập tin (^F^N^P)"
235
236msgid " Tag completion (^]^N^P)"
237msgstr " Tự động kết thúc thẻ đánh dấu (^]^N^P)"
238
239msgid " Path pattern completion (^N^P)"
240msgstr " Tự động kết thúc mẫu đường dẫn (^N^P)"
241
242msgid " Definition completion (^D^N^P)"
243msgstr " Tự động kết thúc định nghĩa (^D^N^P)"
244
245msgid " Dictionary completion (^K^N^P)"
246msgstr " Tự động kết thúc theo từ điển (^K^N^P)"
247
248msgid " Thesaurus completion (^T^N^P)"
249msgstr " Tự động kết thúc từ đồng âm (^T^N^P)"
250
251msgid " Command-line completion (^V^N^P)"
252msgstr " Tự động kết thúc dòng lệnh (^V^N^P)"
253
254msgid "Hit end of paragraph"
255msgstr "Kết thúc của đoạn văn"
256
257msgid "'thesaurus' option is empty"
258msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'thesaurus'"
259
260msgid "'dictionary' option is empty"
261msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'dictionary'"
262
263#, c-format
264msgid "Scanning dictionary: %s"
265msgstr "Quét từ điển: %s"
266
267msgid " (insert) Scroll (^E/^Y)"
268msgstr " (chèn) Cuộn (^E/^Y)"
269
270msgid " (replace) Scroll (^E/^Y)"
271msgstr " (thay thế) Cuộn (^E/^Y)"
272
273#, c-format
274msgid "Scanning: %s"
275msgstr "Quét: %s"
276
277msgid "Scanning tags."
278msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu."
279
280msgid " Adding"
281msgstr " Thêm"
282
283#. showmode might reset the internal line pointers, so it must
284#. * be called before line = ml_get(), or when this address is no
285#. * longer needed.  -- Acevedo.
286#.
287msgid "-- Searching..."
288msgstr "-- Tìm kiếm..."
289
290msgid "Back at original"
291msgstr "Từ ban đầu"
292
293msgid "Word from other line"
294msgstr "Từ của dòng khác"
295
296msgid "The only match"
297msgstr "Tương ứng duy nhất"
298
299#, c-format
300msgid "match %d of %d"
301msgstr "Tương ứng %d của %d"
302
303#, c-format
304msgid "match %d"
305msgstr "Tương ứng %d"
306
307#. Skip further arguments but do continue to
308#. * search for a trailing command.
309#, c-format
310msgid "E106: Unknown variable: \"%s\""
311msgstr "E106: Biến không biết: \"%s\""
312
313#, c-format
314msgid "E107: Missing parentheses: %s"
315msgstr "E107: Thiếu dấu ngoặc: %s"
316
317#, c-format
318msgid "E108: No such variable: \"%s\""
319msgstr "E108: Không có biến như vậy: \"%s\""
320
321msgid "E109: Missing ':' after '?'"
322msgstr "E109: Thiếu ':' sau '?'"
323
324msgid "E110: Missing ')'"
325msgstr "E110: Thiếu ')'"
326
327msgid "E111: Missing ']'"
328msgstr "E111: Thiếu ']'"
329
330#, c-format
331msgid "E112: Option name missing: %s"
332msgstr "E112: Không đưa ra tên tùy chọn: %s"
333
334#, c-format
335msgid "E113: Unknown option: %s"
336msgstr "E113: Tùy chọn không biết: %s"
337
338#, c-format
339msgid "E114: Missing quote: %s"
340msgstr "E114: Thiếu ngoặc kép: %s"
341
342#, c-format
343msgid "E115: Missing quote: %s"
344msgstr "E115: Thiếu ngoặc kép: %s"
345
346#, c-format
347msgid "E116: Invalid arguments for function %s"
348msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng"
349
350#, c-format
351msgid "E117: Unknown function: %s"
352msgstr "E117: Hàm số không biết: %s"
353
354#, c-format
355msgid "E118: Too many arguments for function: %s"
356msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s"
357
358#, c-format
359msgid "E119: Not enough arguments for function: %s"
360msgstr "E119: Không đủ tham số cho hàm: %s"
361
362#, c-format
363msgid "E120: Using <SID> not in a script context: %s"
364msgstr "E120: Sử dụng <SID> ngoài script: %s"
365
366#.
367#. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either.  But doing it
368#. * this way has the compelling advantage that translations need not to
369#. * be touched at all.  See below what 'ok' and 'ync' are used for.
370#.
371msgid "&Ok"
372msgstr "&Ok"
373
374#, c-format
375msgid "+-%s%3ld lines: "
376msgstr "+-%s%3ld dòng: "
377
378msgid ""
379"&OK\n"
380"&Cancel"
381msgstr ""
382"&OK\n"
383"&Hủy bỏ"
384
385msgid "called inputrestore() more often than inputsave()"
386msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()"
387
388msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)"
389msgstr "E655: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)"
390
391msgid "E240: No connection to Vim server"
392msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim"
393
394msgid "E277: Unable to read a server reply"
395msgstr "E277: Máy chủ không trả lời"
396
397msgid "E258: Unable to send to client"
398msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con"
399
400#, c-format
401msgid "E241: Unable to send to %s"
402msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s"
403
404msgid "(Invalid)"
405msgstr "(Không đúng)"
406
407#, c-format
408msgid "E121: Undefined variable: %s"
409msgstr "E121: Biến không xác định: %s"
410
411#, c-format
412msgid "E461: Illegal variable name: %s"
413msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s"
414
415#, c-format
416msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it"
417msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó."
418
419#, c-format
420msgid "E123: Undefined function: %s"
421msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s"
422
423#, c-format
424msgid "E124: Missing '(': %s"
425msgstr "E124: Thiếu '(': %s"
426
427#, c-format
428msgid "E125: Illegal argument: %s"
429msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s"
430
431msgid "E126: Missing :endfunction"
432msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction"
433
434#, c-format
435msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use"
436msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng"
437
438msgid "E129: Function name required"
439msgstr "E129: Cần tên hàm số"
440
441#, c-format
442msgid "E128: Function name must start with a capital: %s"
443msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s"
444
445#, c-format
446msgid "E130: Undefined function: %s"
447msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định"
448
449#, c-format
450msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use"
451msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng"
452
453msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'"
454msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'"
455
456#. always scroll up, don't overwrite
457#, c-format
458msgid "calling %s"
459msgstr "lời gọi %s"
460
461#, c-format
462msgid "%s aborted"
463msgstr "%s dừng"
464
465#, c-format
466msgid "%s returning #%ld"
467msgstr "%s trả lại #%ld"
468
469#, c-format
470msgid "%s returning \"%s\""
471msgstr "%s trả lại \"%s\""
472
473#. always scroll up, don't overwrite
474#, c-format
475msgid "continuing in %s"
476msgstr "tiếp tục trong %s"
477
478msgid "E133: :return not inside a function"
479msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm"
480
481msgid ""
482"\n"
483"# global variables:\n"
484msgstr ""
485"\n"
486"# biến toàn cầu:\n"
487
488msgid "Entering Debug mode.  Type \"cont\" to continue."
489msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục."
490
491#, c-format
492msgid "line %ld: %s"
493msgstr "dòng %ld: %s"
494
495#, c-format
496msgid "cmd: %s"
497msgstr "câu lệnh: %s"
498
499#, c-format
500msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld"
501msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld"
502
503#, c-format
504msgid "E161: Breakpoint not found: %s"
505msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s"
506
507msgid "No breakpoints defined"
508msgstr "Điểm dừng không được xác định"
509
510#, c-format
511msgid "%3d  %s %s  line %ld"
512msgstr "%3d  %s %s dòng %ld"
513
514msgid "Save As"
515msgstr "Ghi nhớ như"
516
517#, c-format
518msgid "Save changes to \"%.*s\"?"
519msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?"
520
521msgid "Untitled"
522msgstr "Chưa đặt tên"
523
524#, c-format
525msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\""
526msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\""
527
528msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)"
529msgstr ""
530"Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự "
531"động)"
532
533msgid "E163: There is only one file to edit"
534msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo"
535
536msgid "E164: Cannot go before first file"
537msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên"
538
539msgid "E165: Cannot go beyond last file"
540msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng"
541
542#, c-format
543msgid "E666: compiler not supported: %s"
544msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s"
545
546#, c-format
547msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\""
548msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\""
549
550#, c-format
551msgid "Searching for \"%s\""
552msgstr "Tìm kiếm \"%s\""
553
554#, c-format
555msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\""
556msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\""
557
558msgid "Source Vim script"
559msgstr "Thực hiện script của Vim"
560
561#, c-format
562msgid "Cannot source a directory: \"%s\""
563msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\""
564
565#, c-format
566msgid "could not source \"%s\""
567msgstr "không thực hiện được \"%s\""
568
569#, c-format
570msgid "line %ld: could not source \"%s\""
571msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\""
572
573#, c-format
574msgid "sourcing \"%s\""
575msgstr "thực hiện \"%s\""
576
577#, c-format
578msgid "line %ld: sourcing \"%s\""
579msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\""
580
581#, c-format
582msgid "finished sourcing %s"
583msgstr "thực hiện xong %s"
584
585msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing"
586msgstr "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M"
587
588msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file"
589msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script"
590
591msgid "E168: :finish used outside of a sourced file"
592msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script"
593
594#, c-format
595msgid "Page %d"
596msgstr "Trang %d"
597
598msgid "No text to be printed"
599msgstr "Không có gì để in"
600
601#, c-format
602msgid "Printing page %d (%d%%)"
603msgstr "In trang %d (%d%%)"
604
605#, c-format
606msgid " Copy %d of %d"
607msgstr " Sao chép %d của %d"
608
609#, c-format
610msgid "Printed: %s"
611msgstr "Đã in: %s"
612
613msgid "Printing aborted"
614msgstr "In bị dừng"
615
616msgid "E455: Error writing to PostScript output file"
617msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript"
618
619#, c-format
620msgid "E624: Can't open file \"%s\""
621msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\""
622
623#, c-format
624msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\""
625msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\""
626
627#, c-format
628msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file"
629msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript"
630
631#, c-format
632msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file"
633msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ"
634
635#, c-format
636msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version"
637msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng"
638
639msgid "E324: Can't open PostScript output file"
640msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript"
641
642#, c-format
643msgid "E456: Can't open file \"%s\""
644msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\""
645
646msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\""
647msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\""
648
649#, c-format
650msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\""
651msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\""
652
653#, c-format
654msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding"
655msgstr "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\""
656
657msgid "Sending to printer..."
658msgstr "Gửi tới máy in..."
659
660msgid "E365: Failed to print PostScript file"
661msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công"
662
663msgid "Print job sent."
664msgstr "Đã gửi công việc in."
665
666#, c-format
667msgid "Current %slanguage: \"%s\""
668msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\""
669
670#, c-format
671msgid "E197: Cannot set language to \"%s\""
672msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\""
673
674#, c-format
675msgid "<%s>%s%s  %d,  Hex %02x,  Octal %03o"
676msgstr "<%s>%s%s  %d,  Hex %02x,  Octal %03o"
677
678#, c-format
679msgid "> %d, Hex %04x, Octal %o"
680msgstr "> %d, Hex %04x, Octal %o"
681
682#, c-format
683msgid "> %d, Hex %08x, Octal %o"
684msgstr "> %d, Hex %08x, Octal %o"
685
686msgid "E134: Move lines into themselves"
687msgstr "E134: Di chuyển các dòng lên chính chúng"
688
689msgid "1 line moved"
690msgstr "Đã di chuyển 1 dòng"
691
692#, c-format
693msgid "%ld lines moved"
694msgstr "Đã di chuyển %ld dòng"
695
696#, c-format
697msgid "%ld lines filtered"
698msgstr "Đã lọc %ld dòng"
699
700msgid "E135: *Filter* Autocommands must not change current buffer"
701msgstr "E135: Các lệnh tự động *Filter* không được thay đổi bộ đệm hiện thời"
702
703msgid "[No write since last change]\n"
704msgstr "[Thay đổi chưa được ghi nhớ]\n"
705
706#, c-format
707msgid "%sviminfo: %s in line: "
708msgstr "%sviminfo: %s trên dòng: "
709
710msgid "E136: viminfo: Too many errors, skipping rest of file"
711msgstr "E136: viminfo: Quá nhiều lỗi, phần còn lại của tập tin sẽ được bỏ qua"
712
713#, c-format
714msgid "Reading viminfo file \"%s\"%s%s%s"
715msgstr "Đọc tập tin viminfo \"%s\"%s%s%s"
716
717msgid " info"
718msgstr " thông tin"
719
720msgid " marks"
721msgstr " dấu hiệu"
722
723msgid " FAILED"
724msgstr " KHÔNG THÀNH CÔNG"
725
726#, c-format
727msgid "E137: Viminfo file is not writable: %s"
728msgstr "E137: Thiếu quyền ghi lên tập tin viminfo: %s"
729
730#, c-format
731msgid "E138: Can't write viminfo file %s!"
732msgstr "E138: Không thể ghi tập tin viminfo %s!"
733
734#, c-format
735msgid "Writing viminfo file \"%s\""
736msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\""
737
738#. Write the info:
739#, c-format
740msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n"
741msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n"
742
743msgid ""
744"# You may edit it if you're careful!\n"
745"\n"
746msgstr ""
747"# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n"
748"\n"
749
750msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n"
751msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n"
752
753msgid "Illegal starting char"
754msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép"
755
756#. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a
757#. * good idea.
758msgid "E139: File is loaded in another buffer"
759msgstr "E139: Tập tin được nạp trong bộ đệm khác"
760
761msgid "Write partial file?"
762msgstr "Ghi nhớ một phần tập tin?"
763
764msgid "E140: Use ! to write partial buffer"
765msgstr "E140: Sử dụng ! để ghi nhớ một phần bộ đệm"
766
767#, c-format
768msgid "Overwrite existing file \"%.*s\"?"
769msgstr "Ghi đè lên tập tin đã có \"%.*s\"?"
770
771#, c-format
772msgid "E141: No file name for buffer %ld"
773msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld"
774
775msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option"
776msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'"
777
778#, c-format
779msgid ""
780"'readonly' option is set for \"%.*s\".\n"
781"Do you wish to write anyway?"
782msgstr ""
783"Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n"
784"Ghi nhớ bằng mọi giá?"
785
786msgid "Edit File"
787msgstr "Soạn thảo tập tin"
788
789#, c-format
790msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s"
791msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s"
792
793msgid "E144: non-numeric argument to :z"
794msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số"
795
796msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim"
797msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim."
798
799msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters"
800msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái"
801
802#, c-format
803msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?"
804msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)"
805
806msgid "(Interrupted) "
807msgstr "(bị dừng)"
808
809msgid "1 substitution"
810msgstr "1 thay thế"
811
812#, c-format
813msgid "%ld substitutions"
814msgstr "%ld thay thế"
815
816msgid " on 1 line"
817msgstr " trên 1 dòng"
818
819#, c-format
820msgid " on %ld lines"
821msgstr " trên %ld dòng"
822
823msgid "E147: Cannot do :global recursive"
824msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui"
825
826msgid "E148: Regular expression missing from global"
827msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global"
828
829#, c-format
830msgid "Pattern found in every line: %s"
831msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s"
832
833msgid ""
834"\n"
835"# Last Substitute String:\n"
836"$"
837msgstr ""
838"\n"
839"# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n"
840"$"
841
842msgid "E478: Don't panic!"
843msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!"
844
845#, c-format
846msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s"
847msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s"
848
849#, c-format
850msgid "E149: Sorry, no help for %s"
851msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s"
852
853#, c-format
854msgid "Sorry, help file \"%s\" not found"
855msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\""
856
857#, c-format
858msgid "E150: Not a directory: %s"
859msgstr "E150: %s không phải là một thư mục"
860
861#, c-format
862msgid "E152: Cannot open %s for writing"
863msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi"
864
865#, c-format
866msgid "E153: Unable to open %s for reading"
867msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc"
868
869#, c-format
870msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s"
871msgstr ""
872"E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s"
873
874#, c-format
875msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s"
876msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s"
877
878#, c-format
879msgid "E160: Unknown sign command: %s"
880msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s"
881
882msgid "E156: Missing sign name"
883msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu"
884
885msgid "E612: Too many signs defined"
886msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu"
887
888#, c-format
889msgid "E239: Invalid sign text: %s"
890msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s"
891
892#, c-format
893msgid "E155: Unknown sign: %s"
894msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s"
895
896msgid "E159: Missing sign number"
897msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu"
898
899#, c-format
900msgid "E158: Invalid buffer name: %s"
901msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s"
902
903#, c-format
904msgid "E157: Invalid sign ID: %ld"
905msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld"
906
907msgid " (NOT FOUND)"
908msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)"
909
910msgid " (not supported)"
911msgstr " (không được hỗ trợ)"
912
913msgid "[Deleted]"
914msgstr "[bị xóa]"
915
916msgid "Entering Ex mode.  Type \"visual\" to go to Normal mode."
917msgstr ""
918"Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\""
919
920#. must be at EOF
921msgid "E501: At end-of-file"
922msgstr "E501: Ở cuối tập tin"
923
924msgid "E169: Command too recursive"
925msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy"
926
927#, c-format
928msgid "E605: Exception not caught: %s"
929msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s"
930
931msgid "End of sourced file"
932msgstr "Kết thúc tập tin script"
933
934msgid "End of function"
935msgstr "Kết thúc của hàm số"
936
937msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command"
938msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa"
939
940msgid "E492: Not an editor command"
941msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo"
942
943msgid "E493: Backwards range given"
944msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại"
945
946msgid "Backwards range given, OK to swap"
947msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn"
948
949msgid "E494: Use w or w>>"
950msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>"
951
952msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version"
953msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này"
954
955msgid "E172: Only one file name allowed"
956msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin"
957
958msgid "1 more file to edit.  Quit anyway?"
959msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?"
960
961#, c-format
962msgid "%d more files to edit.  Quit anyway?"
963msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?"
964
965msgid "E173: 1 more file to edit"
966msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo."
967
968#, c-format
969msgid "E173: %ld more files to edit"
970msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo."
971
972msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it"
973msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế"
974
975msgid ""
976"\n"
977"    Name        Args Range Complete  Definition"
978msgstr ""
979"\n"
980"    Tên\t\tTham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa"
981
982msgid "No user-defined commands found"
983msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa"
984
985msgid "E175: No attribute specified"
986msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra"
987
988msgid "E176: Invalid number of arguments"
989msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng"
990
991msgid "E177: Count cannot be specified twice"
992msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần"
993
994msgid "E178: Invalid default value for count"
995msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng"
996
997msgid "E179: argument required for complete"
998msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc"
999
1000#, c-format
1001msgid "E180: Invalid complete value: %s"
1002msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s"
1003
1004msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion"
1005msgstr ""
1006"E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt"
1007
1008msgid "E467: Custom completion requires a function argument"
1009msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm"
1010
1011#, c-format
1012msgid "E181: Invalid attribute: %s"
1013msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s"
1014
1015msgid "E182: Invalid command name"
1016msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng"
1017
1018msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter"
1019msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa"
1020
1021#, c-format
1022msgid "E184: No such user-defined command: %s"
1023msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s"
1024
1025#, c-format
1026msgid "E185: Cannot find color scheme %s"
1027msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s"
1028
1029msgid "Greetings, Vim user!"
1030msgstr "Xin chào người dùng Vim!"
1031
1032msgid "Edit File in new window"
1033msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới"
1034
1035msgid "No swap file"
1036msgstr "Không có tập tin swap"
1037
1038msgid "Append File"
1039msgstr "Thêm tập tin"
1040
1041msgid "E186: No previous directory"
1042msgstr "E186: Không có thư mục trước"
1043
1044msgid "E187: Unknown"
1045msgstr "E187: Không rõ"
1046
1047msgid "E465: :winsize requires two number arguments"
1048msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số"
1049
1050#, c-format
1051msgid "Window position: X %d, Y %d"
1052msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d"
1053
1054msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform"
1055msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc"
1056
1057msgid "E466: :winpos requires two number arguments"
1058msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số"
1059
1060msgid "Save Redirection"
1061msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ"
1062
1063msgid "Save View"
1064msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài"
1065
1066msgid "Save Session"
1067msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc"
1068
1069msgid "Save Setup"
1070msgstr "Ghi nhớ cấu hình"
1071
1072#, c-format
1073msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)"
1074msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)"
1075
1076#, c-format
1077msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing"
1078msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ"
1079
1080#. set mark
1081msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote"
1082msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược"
1083
1084msgid "E192: Recursive use of :normal too deep"
1085msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu"
1086
1087msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'"
1088msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'"
1089
1090msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\""
1091msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\""
1092
1093msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\""
1094msgstr ""
1095"E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\""
1096
1097msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\""
1098msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\""
1099
1100msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\""
1101msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\""
1102
1103#, no-c-format
1104msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\""
1105msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\""
1106
1107msgid "E500: Evaluates to an empty string"
1108msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng"
1109
1110msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading"
1111msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc"
1112
1113msgid "E196: No digraphs in this version"
1114msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ"
1115
1116msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix"
1117msgstr ""
1118"E608: Không thể thực hiện lệnh :throw cho những ngoại lệ với tiền tố 'Vim'"
1119
1120#. always scroll up, don't overwrite
1121#, c-format
1122msgid "Exception thrown: %s"
1123msgstr "Trường hợp ngoại lệ: %s"
1124
1125#, c-format
1126msgid "Exception finished: %s"
1127msgstr "Kết thúc việc xử lý trường hợp ngoại lệ: %s"
1128
1129#, c-format
1130msgid "Exception discarded: %s"
1131msgstr "Trường hợp ngoại lệ bị bỏ qua: %s"
1132
1133#, c-format
1134msgid "%s, line %ld"
1135msgstr "%s, dòng %ld"
1136
1137#. always scroll up, don't overwrite
1138#, c-format
1139msgid "Exception caught: %s"
1140msgstr "Xử lý trường hợp ngoại lệ: %s"
1141
1142#, c-format
1143msgid "%s made pending"
1144msgstr "%s thực hiện việc chờ đợi"
1145
1146#, c-format
1147msgid "%s resumed"
1148msgstr "%s được phục hồi lại"
1149
1150#, c-format
1151msgid "%s discarded"
1152msgstr "%s bị bỏ qua"
1153
1154msgid "Exception"
1155msgstr "Trường hợp ngoại lệ"
1156
1157msgid "Error and interrupt"
1158msgstr "Lỗi và sự gián đoạn"
1159
1160msgid "Error"
1161msgstr "Lỗi"
1162
1163#. if (pending & CSTP_INTERRUPT)
1164msgid "Interrupt"
1165msgstr "Sự gián đoạn"
1166
1167msgid "E579: :if nesting too deep"
1168msgstr "E579: :if xếp lồng vào nhau quá sâu"
1169
1170msgid "E580: :endif without :if"
1171msgstr "E580: :endif không có :if"
1172
1173msgid "E581: :else without :if"
1174msgstr "E581: :else không có :if"
1175
1176msgid "E582: :elseif without :if"
1177msgstr "E582: :elseif không có :if"
1178
1179msgid "E583: multiple :else"
1180msgstr "E583: phát hiện vài :else"
1181
1182msgid "E584: :elseif after :else"
1183msgstr "E584: :elseif sau :else"
1184
1185msgid "E585: :while nesting too deep"
1186msgstr "E585: :while xếp lồng vào nhau quá sâu"
1187
1188msgid "E586: :continue without :while"
1189msgstr "E586: :continue không có :while"
1190
1191msgid "E587: :break without :while"
1192msgstr "E587: :break không có :while"
1193
1194msgid "E601: :try nesting too deep"
1195msgstr "E601: :try xếp lồng vào nhau quá sâu"
1196
1197msgid "E603: :catch without :try"
1198msgstr "E603: :catch không có :try"
1199
1200#. Give up for a ":catch" after ":finally" and ignore it.
1201#. * Just parse.
1202msgid "E604: :catch after :finally"
1203msgstr "E604: :catch đứng sau :finally"
1204
1205msgid "E606: :finally without :try"
1206msgstr "E606: :finally không có :try"
1207
1208#. Give up for a multiple ":finally" and ignore it.
1209msgid "E607: multiple :finally"
1210msgstr "E607: phát hiện vài :finally"
1211
1212msgid "E602: :endtry without :try"
1213msgstr "E602: :endtry không có :try"
1214
1215msgid "E193: :endfunction not inside a function"
1216msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số"
1217
1218msgid "tagname"
1219msgstr "tên thẻ ghi"
1220
1221msgid " kind file\n"
1222msgstr " loại tập tin\n"
1223
1224msgid "'history' option is zero"
1225msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không"
1226
1227#, c-format
1228msgid ""
1229"\n"
1230"# %s History (newest to oldest):\n"
1231msgstr ""
1232"\n"
1233"# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n"
1234
1235msgid "Command Line"
1236msgstr "Dòng lệnh"
1237
1238msgid "Search String"
1239msgstr "Chuỗi tìm kiếm"
1240
1241msgid "Expression"
1242msgstr "Biểu thức"
1243
1244msgid "Input Line"
1245msgstr "Dòng nhập"
1246
1247msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length"
1248msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh"
1249
1250msgid "E199: Active window or buffer deleted"
1251msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa"
1252
1253msgid "Illegal file name"
1254msgstr "Tên tập tin không cho phép"
1255
1256msgid "is a directory"
1257msgstr "là một thư mục"
1258
1259msgid "is not a file"
1260msgstr "không phải là một tập tin"
1261
1262msgid "[New File]"
1263msgstr "[Tập tin mới]"
1264
1265msgid "[Permission Denied]"
1266msgstr "[Truy cập bị từ chối]"
1267
1268msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable"
1269msgstr ""
1270"E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc"
1271
1272msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer"
1273msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động"
1274
1275msgid "Vim: Reading from stdin...\n"
1276msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n"
1277
1278msgid "Reading from stdin..."
1279msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..."
1280
1281#. Re-opening the original file failed!
1282msgid "E202: Conversion made file unreadable!"
1283msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!"
1284
1285msgid "[fifo/socket]"
1286msgstr "[fifo/socket]"
1287
1288msgid "[fifo]"
1289msgstr "[fifo]"
1290
1291msgid "[socket]"
1292msgstr "[socket]"
1293
1294msgid "[RO]"
1295msgstr "[Chỉ đọc]"
1296
1297msgid "[CR missing]"
1298msgstr "[thiếu ký tự CR]"
1299
1300msgid "[NL found]"
1301msgstr "[tìm thấy ký tự NL]"
1302
1303msgid "[long lines split]"
1304msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]"
1305
1306msgid "[NOT converted]"
1307msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]"
1308
1309msgid "[converted]"
1310msgstr "[đã chuyển bảng mã]"
1311
1312msgid "[crypted]"
1313msgstr "[đã mã hóa]"
1314
1315msgid "[CONVERSION ERROR]"
1316msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]"
1317
1318#, c-format
1319msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]"
1320msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]"
1321
1322msgid "[READ ERRORS]"
1323msgstr "[LỖI ĐỌC]"
1324
1325msgid "Can't find temp file for conversion"
1326msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã"
1327
1328msgid "Conversion with 'charconvert' failed"
1329msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện"
1330
1331msgid "can't read output of 'charconvert'"
1332msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'"
1333
1334msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written"
1335msgstr "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ"
1336
1337msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way"
1338msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn"
1339
1340msgid "NetBeans disallows writes of unmodified buffers"
1341msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào"
1342
1343msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers"
1344msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép"
1345
1346msgid "is not a file or writable device"
1347msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ"
1348
1349msgid "is read-only (add ! to override)"
1350msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)"
1351
1352msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)"
1353msgstr ""
1354"E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá"
1355
1356msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)"
1357msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1358
1359msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)"
1360msgstr ""
1361"E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1362
1363msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)"
1364msgstr ""
1365"E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1366
1367msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)"
1368msgstr ""
1369"E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1370
1371msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)"
1372msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1373
1374msgid "E214: Can't find temp file for writing"
1375msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ"
1376
1377msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)"
1378msgstr ""
1379"E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)"
1380
1381msgid "E166: Can't open linked file for writing"
1382msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ"
1383
1384msgid "E212: Can't open file for writing"
1385msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ"
1386
1387msgid "E667: Fsync failed"
1388msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()"
1389
1390msgid "E512: Close failed"
1391msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công"
1392
1393msgid "E513: write error, conversion failed"
1394msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công"
1395
1396msgid "E514: write error (file system full?)"
1397msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)"
1398
1399msgid " CONVERSION ERROR"
1400msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI"
1401
1402msgid "[Device]"
1403msgstr "[Thiết bị]"
1404
1405msgid "[New]"
1406msgstr "[Mới]"
1407
1408msgid " [a]"
1409msgstr " [a]"
1410
1411msgid " appended"
1412msgstr " đã thêm"
1413
1414msgid " [w]"
1415msgstr " [w]"
1416
1417msgid " written"
1418msgstr " đã ghi"
1419
1420msgid "E205: Patchmode: can't save original file"
1421msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc"
1422
1423msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file"
1424msgstr ""
1425"E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc "
1426"trống rỗng"
1427
1428msgid "E207: Can't delete backup file"
1429msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)"
1430
1431msgid ""
1432"\n"
1433"WARNING: Original file may be lost or damaged\n"
1434msgstr ""
1435"\n"
1436"CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n"
1437
1438msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!"
1439msgstr ""
1440"đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng"
1441
1442msgid "[dos]"
1443msgstr "[dos]"
1444
1445msgid "[dos format]"
1446msgstr "[định dạng dos]"
1447
1448msgid "[mac]"
1449msgstr "[mac]"
1450
1451msgid "[mac format]"
1452msgstr "[định dạng mac]"
1453
1454msgid "[unix]"
1455msgstr "[unix]"
1456
1457msgid "[unix format]"
1458msgstr "[định dạng unix]"
1459
1460msgid "1 line, "
1461msgstr "1 dòng, "
1462
1463#, c-format
1464msgid "%ld lines, "
1465msgstr "%ld dòng, "
1466
1467msgid "1 character"
1468msgstr "1 ký tự"
1469
1470#, c-format
1471msgid "%ld characters"
1472msgstr "%ld ký tự"
1473
1474msgid "[noeol]"
1475msgstr "[noeol]"
1476
1477msgid "[Incomplete last line]"
1478msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]"
1479
1480#. don't overwrite messages here
1481#. must give this prompt
1482#. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers
1483msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!"
1484msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!"
1485
1486msgid "Do you really want to write to it"
1487msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này"
1488
1489#, c-format
1490msgid "E208: Error writing to \"%s\""
1491msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\""
1492
1493#, c-format
1494msgid "E209: Error closing \"%s\""
1495msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\""
1496
1497#, c-format
1498msgid "E210: Error reading \"%s\""
1499msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\""
1500
1501msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer"
1502msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell"
1503
1504#, c-format
1505msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available"
1506msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa"
1507
1508#, c-format
1509msgid ""
1510"W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as "
1511"well"
1512msgstr ""
1513"W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào "
1514"nhau"
1515
1516#, c-format
1517msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started"
1518msgstr ""
1519"W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu"
1520
1521#, c-format
1522msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started"
1523msgstr ""
1524"W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt "
1525"đầu soạn thảo"
1526
1527#, c-format
1528msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started"
1529msgstr ""
1530"W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu"
1531
1532msgid "See \":help W11\" for more info."
1533msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"."
1534
1535msgid "Warning"
1536msgstr "Cảnh báo"
1537
1538msgid ""
1539"&OK\n"
1540"&Load File"
1541msgstr ""
1542"&OK\n"
1543"&Nạp tập tin"
1544
1545#, c-format
1546msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\""
1547msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\""
1548
1549#, c-format
1550msgid "E321: Could not reload \"%s\""
1551msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\""
1552
1553msgid "--Deleted--"
1554msgstr "--Bị xóa--"
1555
1556#. the group doesn't exist
1557#, c-format
1558msgid "E367: No such group: \"%s\""
1559msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại"
1560
1561#, c-format
1562msgid "E215: Illegal character after *: %s"
1563msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s"
1564
1565#, c-format
1566msgid "E216: No such event: %s"
1567msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s"
1568
1569#, c-format
1570msgid "E216: No such group or event: %s"
1571msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s"
1572
1573#. Highlight title
1574msgid ""
1575"\n"
1576"--- Auto-Commands ---"
1577msgstr ""
1578"\n"
1579"--- Câu lệnh tự động ---"
1580
1581msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events"
1582msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện"
1583
1584msgid "No matching autocommands"
1585msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng"
1586
1587msgid "E218: autocommand nesting too deep"
1588msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu"
1589
1590#, c-format
1591msgid "%s Auto commands for \"%s\""
1592msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\""
1593
1594#, c-format
1595msgid "Executing %s"
1596msgstr "Thực hiện %s"
1597
1598#. always scroll up, don't overwrite
1599#, c-format
1600msgid "autocommand %s"
1601msgstr "câu lệnh tự động %s"
1602
1603msgid "E219: Missing {."
1604msgstr "E219: Thiếu {."
1605
1606msgid "E220: Missing }."
1607msgstr "E220: Thiếu }."
1608
1609msgid "E490: No fold found"
1610msgstr "E490: Không tìm thấy nếp gấp"
1611
1612msgid "E350: Cannot create fold with current 'foldmethod'"
1613msgstr ""
1614"E350: Không thể tạo nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"
1615
1616msgid "E351: Cannot delete fold with current 'foldmethod'"
1617msgstr ""
1618"E351: Không thể xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"
1619
1620msgid "E222: Add to read buffer"
1621msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc"
1622
1623msgid "E223: recursive mapping"
1624msgstr "E223: ánh xạ đệ quy"
1625
1626#, c-format
1627msgid "E224: global abbreviation already exists for %s"
1628msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s"
1629
1630#, c-format
1631msgid "E225: global mapping already exists for %s"
1632msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s"
1633
1634#, c-format
1635msgid "E226: abbreviation already exists for %s"
1636msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s"
1637
1638#, c-format
1639msgid "E227: mapping already exists for %s"
1640msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s"
1641
1642msgid "No abbreviation found"
1643msgstr "Không tìm thấy viết tắt"
1644
1645msgid "No mapping found"
1646msgstr "Không tìm thấy ánh xạ"
1647
1648msgid "E228: makemap: Illegal mode"
1649msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép"
1650
1651msgid "<cannot open> "
1652msgstr "<không thể mở> "
1653
1654#, c-format
1655msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s"
1656msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s"
1657
1658msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory"
1659msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời"
1660
1661msgid "Pathname:"
1662msgstr "Đường dẫn tới tập tin:"
1663
1664msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory"
1665msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời"
1666
1667msgid "OK"
1668msgstr "Đồng ý"
1669
1670msgid "Cancel"
1671msgstr "Hủy bỏ"
1672
1673msgid "Vim dialog"
1674msgstr "Hộp thoại Vim"
1675
1676msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap."
1677msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn."
1678
1679msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback"
1680msgstr "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại"
1681
1682msgid "E229: Cannot start the GUI"
1683msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI"
1684
1685#, c-format
1686msgid "E230: Cannot read from \"%s\""
1687msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\""
1688
1689msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found"
1690msgstr ""
1691"E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng"
1692
1693msgid "E231: 'guifontwide' invalid"
1694msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng"
1695
1696msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid"
1697msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng"
1698
1699#, c-format
1700msgid "E254: Cannot allocate color %s"
1701msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s"
1702
1703msgid "Vim dialog..."
1704msgstr "Hộp thoại Vim..."
1705
1706msgid ""
1707"&Yes\n"
1708"&No\n"
1709"&Cancel"
1710msgstr ""
1711"&Có\n"
1712"&Không\n"
1713"&Dừng"
1714
1715msgid "Input _Methods"
1716msgstr "Phương pháp _nhập liệu"
1717
1718msgid "VIM - Search and Replace..."
1719msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..."
1720
1721msgid "VIM - Search..."
1722msgstr "VIM - Tìm kiếm..."
1723
1724msgid "Find what:"
1725msgstr "Tìm kiếm gì:"
1726
1727msgid "Replace with:"
1728msgstr "Thay thế bởi:"
1729
1730#. whole word only button
1731msgid "Match whole word only"
1732msgstr "Chỉ tìm tương ứng hoàn toàn với từ"
1733
1734#. match case button
1735msgid "Match case"
1736msgstr "Có tính kiểu chữ"
1737
1738msgid "Direction"
1739msgstr "Hướng"
1740
1741#. 'Up' and 'Down' buttons
1742msgid "Up"
1743msgstr "Lên"
1744
1745msgid "Down"
1746msgstr "Xuống"
1747
1748msgid "Find Next"
1749msgstr "Tìm tiếp"
1750
1751msgid "Replace"
1752msgstr "Thay thế"
1753
1754msgid "Replace All"
1755msgstr "Thay thế tất cả"
1756
1757msgid "Vim: Received \"die\" request from session manager\n"
1758msgstr "Vim: Nhận được yêu cầu \"chết\" (dừng) từ trình quản lý màn hình\n"
1759
1760msgid "Vim: Main window unexpectedly destroyed\n"
1761msgstr "Vim: Cửa sổ chính đã bị đóng đột ngột\n"
1762
1763msgid "Font Selection"
1764msgstr "Chọn phông chữ"
1765
1766msgid "Used CUT_BUFFER0 instead of empty selection"
1767msgstr "Sử dụng CUT_BUFFER0 thay cho lựa chọn trống rỗng"
1768
1769msgid "Filter"
1770msgstr "Đầu lọc"
1771
1772msgid "Directories"
1773msgstr "Thư mục"
1774
1775msgid "Help"
1776msgstr "Trợ giúp"
1777
1778msgid "Files"
1779msgstr "Tập tin"
1780
1781msgid "Selection"
1782msgstr "Lựa chọn"
1783
1784msgid "Undo"
1785msgstr "Hủy thao tác"
1786
1787#, c-format
1788msgid "E610: Can't load Zap font '%s'"
1789msgstr "E610: Không nạp được phông chữ Zap '%s'"
1790
1791#, c-format
1792msgid "E611: Can't use font %s"
1793msgstr "E611: Không sử dụng được phông chữ %s"
1794
1795msgid ""
1796"\n"
1797"Sending message to terminate child process.\n"
1798msgstr ""
1799"\n"
1800"Gửi thông báo để \"hủy diệt\" (dừng) tiến trình con.\n"
1801
1802#, c-format
1803msgid "E671: Cannot find window title \"%s\""
1804msgstr "E671: Không tìm được tiêu đề cửa sổ \"%s\""
1805
1806#, c-format
1807msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version."
1808msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE."
1809
1810msgid "E672: Unable to open window inside MDI application"
1811msgstr "E672: Không mở được cửa sổ bên trong ứng dụng MDI"
1812
1813msgid "Find string (use '\\\\' to find  a '\\')"
1814msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"
1815
1816msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find  a '\\')"
1817msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"
1818
1819msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect"
1820msgstr ""
1821"Vim E458: Không chỉ định được bản ghi trong bảng màu, một vài màu có thể "
1822"hiển thị không chính xác"
1823
1824#, c-format
1825msgid "E250: Fonts for the following charsets are missing in fontset %s:"
1826msgstr "E250: Trong bộ phông chữ %s thiếu phông cho các bảng mã sau:"
1827
1828#, c-format
1829msgid "E252: Fontset name: %s"
1830msgstr "E252: Bộ phông chữ: %s"
1831
1832#, c-format
1833msgid "Font '%s' is not fixed-width"
1834msgstr "Phông chữ '%s' không phải là phông có độ rộng cố định (fixed-width)"
1835
1836#, c-format
1837msgid "E253: Fontset name: %s\n"
1838msgstr "E253: Bộ phông chữ: %s\n"
1839
1840#, c-format
1841msgid "Font0: %s\n"
1842msgstr "Font0: %s\n"
1843
1844#, c-format
1845msgid "Font1: %s\n"
1846msgstr "Font1: %s\n"
1847
1848#, c-format
1849msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n"
1850msgstr ""
1851"Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n"
1852
1853#, c-format
1854msgid "Font0 width: %ld\n"
1855msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n"
1856
1857#, c-format
1858msgid ""
1859"Font1 width: %ld\n"
1860"\n"
1861msgstr ""
1862"Chiều rộng font1: %ld\n"
1863"\n"
1864
1865msgid "E256: Hangul automata ERROR"
1866msgstr "E256: LỖI máy tự động Hangual (tiếng Hàn)"
1867
1868msgid "Add a new database"
1869msgstr "Thêm một cơ sở dữ liệu mới"
1870
1871msgid "Query for a pattern"
1872msgstr "Yêu cầu theo một mẫu"
1873
1874msgid "Show this message"
1875msgstr "Hiển thị thông báo này"
1876
1877msgid "Kill a connection"
1878msgstr "Hủy kết nối"
1879
1880msgid "Reinit all connections"
1881msgstr "Khởi đầu lại tất cả các kết nối"
1882
1883msgid "Show connections"
1884msgstr "Hiển thị kết nối"
1885
1886#, c-format
1887msgid "E560: Usage: cs[cope] %s"
1888msgstr "E560: Sử dụng: cs[cope] %s"
1889
1890msgid "This cscope command does not support splitting the window.\n"
1891msgstr "Câu lệnh cscope này không hỗ trợ việc chia (split) cửa sổ.\n"
1892
1893msgid "E562: Usage: cstag <ident>"
1894msgstr "E562: Sử dụng: cstag <tên>"
1895
1896msgid "E257: cstag: tag not found"
1897msgstr "E257: cstag: không tìm thấy thẻ ghi"
1898
1899#, c-format
1900msgid "E563: stat(%s) error: %d"
1901msgstr "E563: lỗi stat(%s): %d"
1902
1903msgid "E563: stat error"
1904msgstr "E563: lỗi stat"
1905
1906#, c-format
1907msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database"
1908msgstr ""
1909"E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp"
1910
1911#, c-format
1912msgid "Added cscope database %s"
1913msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s"
1914
1915#, c-format
1916msgid "E262: error reading cscope connection %ld"
1917msgstr "E262: lỗi lấy thông tin từ kết nối cscope %ld"
1918
1919msgid "E561: unknown cscope search type"
1920msgstr "E561: không rõ loại tìm kiếm cscope"
1921
1922msgid "E566: Could not create cscope pipes"
1923msgstr "E566: Không tạo được đường ống (pipe) cho cscope"
1924
1925msgid "E622: Could not fork for cscope"
1926msgstr "E622: Không thực hiện được fork() cho cscope"
1927
1928msgid "cs_create_connection exec failed"
1929msgstr "thực hiện cs_create_connection không thành công"
1930
1931msgid "E623: Could not spawn cscope process"
1932msgstr "E623: Chạy tiến trình cscope không thành công"
1933
1934msgid "cs_create_connection: fdopen for to_fp failed"
1935msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho to_fp không thành công"
1936
1937msgid "cs_create_connection: fdopen for fr_fp failed"
1938msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho fr_fp không thành công"
1939
1940msgid "E567: no cscope connections"
1941msgstr "E567: không có kết nối với cscope"
1942
1943#, c-format
1944msgid "E259: no matches found for cscope query %s of %s"
1945msgstr "E259: không tìm thấy tương ứng với yêu cầu cscope %s cho %s"
1946
1947#, c-format
1948msgid "E469: invalid cscopequickfix flag %c for %c"
1949msgstr "E469: cờ cscopequickfix %c cho %c không chính xác"
1950
1951msgid "cscope commands:\n"
1952msgstr "các lệnh cscope:\n"
1953
1954#, c-format
1955msgid "%-5s: %-30s (Usage: %s)"
1956msgstr "%-5s: %-30s (Sử dụng: %s)"
1957
1958#, c-format
1959msgid "E625: cannot open cscope database: %s"
1960msgstr "E625: không mở được cơ sở dữ liệu cscope: %s"
1961
1962msgid "E626: cannot get cscope database information"
1963msgstr "E626: không lấy được thông tin về cơ sở dữ liệu cscope"
1964
1965msgid "E568: duplicate cscope database not added"
1966msgstr "E568: cơ sở dữ liệu này của cscope đã được gắn vào từ trước"
1967
1968msgid "E569: maximum number of cscope connections reached"
1969msgstr "E569: đã đạt tới số kết nối lớn nhất cho phép với cscope"
1970
1971#, c-format
1972msgid "E261: cscope connection %s not found"
1973msgstr "E261: kết nối với cscope %s không được tìm thấy"
1974
1975#, c-format
1976msgid "cscope connection %s closed"
1977msgstr "kết nối %s với cscope đã bị đóng"
1978
1979#. should not reach here
1980msgid "E570: fatal error in cs_manage_matches"
1981msgstr "E570: lỗi nặng trong cs_manage_matches"
1982
1983#, c-format
1984msgid "Cscope tag: %s"
1985msgstr "Thẻ ghi cscope: %s"
1986
1987msgid ""
1988"\n"
1989"   #   line"
1990msgstr ""
1991"\n"
1992"   #   dòng"
1993
1994msgid "filename / context / line\n"
1995msgstr "tên tập tin / nội dung / dòng\n"
1996
1997#, c-format
1998msgid "E609: Cscope error: %s"
1999msgstr "E609: Lỗi cscope: %s"
2000
2001msgid "All cscope databases reset"
2002msgstr "Khởi động lại tất cả cơ sở dữ liệu cscope"
2003
2004msgid "no cscope connections\n"
2005msgstr "không có kết nối với cscope\n"
2006
2007msgid " # pid    database name                       prepend path\n"
2008msgstr " # pid    tên cơ sở dữ liệu                   đường dẫn ban đầu\n"
2009
2010msgid ""
2011"E263: Sorry, this command is disabled, the Python library could not be "
2012"loaded."
2013msgstr ""
2014"E263: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Python chưa được nạp."
2015
2016msgid "E659: Cannot invoke Python recursively"
2017msgstr "E659: Không thể gọi Python một cách đệ quy"
2018
2019msgid "can't delete OutputObject attributes"
2020msgstr "Không xóa được thuộc tính OutputObject"
2021
2022msgid "softspace must be an integer"
2023msgstr "giá trị softspace phải là một số nguyên"
2024
2025msgid "invalid attribute"
2026msgstr "thuộc tính không đúng"
2027
2028msgid "writelines() requires list of strings"
2029msgstr "writelines() yêu cầu một danh sách các chuỗi"
2030
2031msgid "E264: Python: Error initialising I/O objects"
2032msgstr "E264: Python: Lỗi khi bắt đầu sử dụng vật thể I/O"
2033
2034msgid "invalid expression"
2035msgstr "biểu thức không đúng"
2036
2037msgid "expressions disabled at compile time"
2038msgstr "biểu thức bị tắt khi biên dịch"
2039
2040msgid "attempt to refer to deleted buffer"
2041msgstr "cố chỉ đến bộ đệm đã bị xóa"
2042
2043msgid "line number out of range"
2044msgstr "số thứ tự của dòng vượt quá giới hạn"
2045
2046#, c-format
2047msgid "<buffer object (deleted) at %8lX>"
2048msgstr "<vật thể của bộ đệm (bị xóa) tại %8lX>"
2049
2050msgid "invalid mark name"
2051msgstr "tên dấu hiệu không đúng"
2052
2053msgid "no such buffer"
2054msgstr "không có bộ đệm như vậy"
2055
2056msgid "attempt to refer to deleted window"
2057msgstr "cố chỉ đến cửa sổ đã bị đóng"
2058
2059msgid "readonly attribute"
2060msgstr "thuộc tính chỉ đọc"
2061
2062msgid "cursor position outside buffer"
2063msgstr "vị trí con trỏ nằm ngoài bộ đệm"
2064
2065#, c-format
2066msgid "<window object (deleted) at %.8lX>"
2067msgstr "<vật thể của cửa sổ (bị xóa) tại %.8lX>"
2068
2069#, c-format
2070msgid "<window object (unknown) at %.8lX>"
2071msgstr "<vật thể của cửa sổ (không rõ) tại %.8lX>"
2072
2073#, c-format
2074msgid "<window %d>"
2075msgstr "<cửa sổ %d>"
2076
2077msgid "no such window"
2078msgstr "không có cửa sổ như vậy"
2079
2080msgid "cannot save undo information"
2081msgstr "không ghi được thông tin về việc hủy thao tác"
2082
2083msgid "cannot delete line"
2084msgstr "không xóa được dòng"
2085
2086msgid "cannot replace line"
2087msgstr "không thay thế được dòng"
2088
2089msgid "cannot insert line"
2090msgstr "không chèn được dòng"
2091
2092msgid "string cannot contain newlines"
2093msgstr "chuỗi không thể chứa ký tự dòng mới"
2094
2095msgid ""
2096"E266: Sorry, this command is disabled, the Ruby library could not be loaded."
2097msgstr ""
2098"E266: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Ruby chưa đượcnạp."
2099
2100#, c-format
2101msgid "E273: unknown longjmp status %d"
2102msgstr "E273: không rõ trạng thái của longjmp %d"
2103
2104msgid "Toggle implementation/definition"
2105msgstr "Bật tắt giữa thi hành/định nghĩa"
2106
2107msgid "Show base class of"
2108msgstr "Hiển thị hạng cơ bản của"
2109
2110msgid "Show overridden member function"
2111msgstr "Hiển thị hàm số bị nạp đè lên"
2112
2113msgid "Retrieve from file"
2114msgstr "Nhận từ tập tin"
2115
2116msgid "Retrieve from project"
2117msgstr "Nhận từ dự án"
2118
2119msgid "Retrieve from all projects"
2120msgstr "Nhận từ tất cả các dự án"
2121
2122msgid "Retrieve"
2123msgstr "Nhận"
2124
2125msgid "Show source of"
2126msgstr "Hiển thị mã nguồn"
2127
2128msgid "Find symbol"
2129msgstr "Tìm ký hiệu"
2130
2131msgid "Browse class"
2132msgstr "Duyệt hạng"
2133
2134msgid "Show class in hierarchy"
2135msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc"
2136
2137msgid "Show class in restricted hierarchy"
2138msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc giới hạn"
2139
2140msgid "Xref refers to"
2141msgstr "Xref chỉ đến"
2142
2143msgid "Xref referred by"
2144msgstr "Liên kết đến xref từ"
2145
2146msgid "Xref has a"
2147msgstr "Xref có một"
2148
2149msgid "Xref used by"
2150msgstr "Xref được sử dụng bởi"
2151
2152msgid "Show docu of"
2153msgstr "Hiển thị docu của"
2154
2155msgid "Generate docu for"
2156msgstr "Tạo docu cho"
2157
2158msgid ""
2159"Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in "
2160"$PATH).\n"
2161msgstr ""
2162"Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường.(sniffemacs "
2163"phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n"
2164
2165msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected"
2166msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối"
2167
2168msgid "SNiFF+ is currently "
2169msgstr "Trong thời điểm hiện nay SNiFF+ "
2170
2171msgid "not "
2172msgstr "không "
2173
2174msgid "connected"
2175msgstr "được kết nối"
2176
2177#, c-format
2178msgid "E275: Unknown SNiFF+ request: %s"
2179msgstr "E275: không rõ yêu cầu của SNiFF+: %s"
2180
2181msgid "E276: Error connecting to SNiFF+"
2182msgstr "E276: Lỗi kết nối với SNiFF+"
2183
2184msgid "E278: SNiFF+ not connected"
2185msgstr "E278: SNiFF+ chưa được kết nối"
2186
2187msgid "E279: Not a SNiFF+ buffer"
2188msgstr "E279: Đây không phải là bộ đệm SNiFF+"
2189
2190msgid "Sniff: Error during write. Disconnected"
2191msgstr "Sniff: Lỗi trong thời gian ghi nhớ. Ngắt kết nối"
2192
2193msgid "invalid buffer number"
2194msgstr "số của bộ đệm không đúng"
2195
2196msgid "not implemented yet"
2197msgstr "tạm thời chưa được thực thi"
2198
2199msgid "unknown option"
2200msgstr "tùy chọn không rõ"
2201
2202#. ???
2203msgid "cannot set line(s)"
2204msgstr "không thể đặt (các) dòng"
2205
2206msgid "mark not set"
2207msgstr "dấu hiệu chưa được đặt"
2208
2209#, c-format
2210msgid "row %d column %d"
2211msgstr "hàng %d cột %d"
2212
2213msgid "cannot insert/append line"
2214msgstr "không thể chèn hoặc thêm dòng"
2215
2216msgid "unknown flag: "
2217msgstr "cờ không biết: "
2218
2219msgid "unknown vimOption"
2220msgstr "không rõ tùy chọn vimOption"
2221
2222msgid "keyboard interrupt"
2223msgstr "sự gián đoạn của bàn phím"
2224
2225msgid "vim error"
2226msgstr "lỗi của vim"
2227
2228msgid "cannot create buffer/window command: object is being deleted"
2229msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa"
2230
2231msgid ""
2232"cannot register callback command: buffer/window is already being deleted"
2233msgstr "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa"
2234
2235#. This should never happen.  Famous last word?
2236msgid ""
2237"E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim."
2238"org"
2239msgstr ""
2240"E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc "
2241"nàyđến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"
2242
2243msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found"
2244msgstr ""
2245"không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm "
2246"hoặc cửa sổ"
2247
2248msgid ""
2249"E571: Sorry, this command is disabled: the Tcl library could not be loaded."
2250msgstr ""
2251"E571: Rất tiếc là câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Tcl chưa được nạp"
2252
2253msgid ""
2254"E281: TCL ERROR: exit code is not int!? Please report this to vim-dev@vim.org"
2255msgstr ""
2256"E281: LỖI TCL: mã thoát ra không phải là một số nguyên!? Hãy thông báo điều "
2257"này đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"
2258
2259msgid "cannot get line"
2260msgstr "không nhận được dòng"
2261
2262msgid "Unable to register a command server name"
2263msgstr "Không đăng ký được một tên cho máy chủ câu lệnh"
2264
2265msgid "E248: Failed to send command to the destination program"
2266msgstr "E248: Gửi câu lệnh vào chương trình khác không thành công"
2267
2268#, c-format
2269msgid "E573: Invalid server id used: %s"
2270msgstr "E573: Sử dụng id máy chủ không đúng: %s"
2271
2272msgid "E251: VIM instance registry property is badly formed.  Deleted!"
2273msgstr "E251: Thuộc tính đăng ký của Vim được định dạng không đúng.  Xóa!"
2274
2275msgid "Unknown option"
2276msgstr "Tùy chọn không biết"
2277
2278msgid "Too many edit arguments"
2279msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo"
2280
2281msgid "Argument missing after"
2282msgstr "Thiếu tham số sau"
2283
2284msgid "Garbage after option"
2285msgstr "Rác sau tùy chọn"
2286
2287msgid "Too many \"+command\", \"-c command\" or \"--cmd command\" arguments"
2288msgstr ""
2289"Quá nhiều tham số \"+câu lệnh\", \"-c câu lệnh\" hoặc \"--cmd câu lệnh\""
2290
2291msgid "Invalid argument for"
2292msgstr "Tham số không được phép cho"
2293
2294msgid "This Vim was not compiled with the diff feature."
2295msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)."
2296
2297msgid "Attempt to open script file again: \""
2298msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \""
2299
2300msgid "Cannot open for reading: \""
2301msgstr "Không mở để đọc được: \""
2302
2303msgid "Cannot open for script output: \""
2304msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \""
2305
2306#, c-format
2307msgid "%d files to edit\n"
2308msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n"
2309
2310msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n"
2311msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n"
2312
2313msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n"
2314msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n"
2315
2316#. just in case..
2317msgid "pre-vimrc command line"
2318msgstr "dòng lệnh chạy trước khi thực hiện vimrc"
2319
2320#, c-format
2321msgid "E282: Cannot read from \"%s\""
2322msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\""
2323
2324msgid ""
2325"\n"
2326"More info with: \"vim -h\"\n"
2327msgstr ""
2328"\n"
2329"Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n"
2330
2331msgid "[file ..]       edit specified file(s)"
2332msgstr "[tập tin ..]     soạn thảo (các) tập tin chỉ ra"
2333
2334msgid "-               read text from stdin"
2335msgstr "-                đọc văn bản từ đầu vào stdin"
2336
2337msgid "-t tag          edit file where tag is defined"
2338msgstr "-t thẻ ghi      soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra"
2339
2340msgid "-q [errorfile]  edit file with first error"
2341msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên"
2342
2343msgid ""
2344"\n"
2345"\n"
2346"usage:"
2347msgstr ""
2348"\n"
2349"\n"
2350"Sử dụng:"
2351
2352msgid " vim [arguments] "
2353msgstr " vim [các tham số] "
2354
2355msgid ""
2356"\n"
2357"   or:"
2358msgstr ""
2359"\n"
2360"   hoặc:"
2361
2362msgid ""
2363"\n"
2364"\n"
2365"Arguments:\n"
2366msgstr ""
2367"\n"
2368"\n"
2369"Tham số:\n"
2370
2371msgid "--\t\t\tOnly file names after this"
2372msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin"
2373
2374msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards"
2375msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard"
2376
2377msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE"
2378msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE"
2379
2380msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE"
2381msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE"
2382
2383msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")"
2384msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")"
2385
2386msgid "-f  or  --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI"
2387msgstr ""
2388"-f  hoặc  --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi "
2389"chạy GUI"
2390
2391msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")"
2392msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")"
2393
2394msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")"
2395msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")"
2396
2397msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")"
2398msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")"
2399
2400msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")"
2401msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")"
2402
2403msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)"
2404msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)"
2405
2406msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")"
2407msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")"
2408
2409msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")"
2410msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")"
2411
2412msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed"
2413msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)"
2414
2415msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed"
2416msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản"
2417
2418msgid "-b\t\t\tBinary mode"
2419msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)"
2420
2421msgid "-l\t\t\tLisp mode"
2422msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp"
2423
2424msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'"
2425msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'"
2426
2427msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'"
2428msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'"
2429
2430msgid "-V[N]\t\tVerbose level"
2431msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo"
2432
2433msgid "-D\t\t\tDebugging mode"
2434msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)"
2435
2436msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only"
2437msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ"
2438
2439msgid "-r\t\t\tList swap files and exit"
2440msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát"
2441
2442msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session"
2443msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố"
2444
2445msgid "-L\t\t\tSame as -r"
2446msgstr "-L\t\t\tGiống với -r"
2447
2448msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window"
2449msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ"
2450
2451msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O"
2452msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O"
2453
2454msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode"
2455msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập"
2456
2457msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode"
2458msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái"
2459
2460msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode"
2461msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi"
2462
2463msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>"
2464msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>"
2465
2466msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc"
2467msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc"
2468
2469msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc"
2470msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc"
2471
2472msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts"
2473msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào"
2474
2475msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)"
2476msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)"
2477
2478msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically"
2479msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng"
2480
2481msgid "+\t\t\tStart at end of file"
2482msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin"
2483
2484msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>"
2485msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)"
2486
2487msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file"
2488msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc"
2489
2490msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file"
2491msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên"
2492
2493msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file"
2494msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên"
2495
2496msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>"
2497msgstr ""
2498"-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>"
2499
2500msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>"
2501msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"
2502
2503msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>"
2504msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"
2505
2506msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files"
2507msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa"
2508
2509msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server"
2510msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra"
2511
2512msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server"
2513msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X"
2514
2515msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible"
2516msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể"
2517
2518msgid "--remote-silent <files>  Same, don't complain if there is no server"
2519msgstr ""
2520"--remote-silent <tập tin>  Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ"
2521
2522msgid ""
2523"--remote-wait <files>  As --remote but wait for files to have been edited"
2524msgstr "--remote-wait <tập tin>  Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc"
2525
2526msgid ""
2527"--remote-wait-silent <files>  Same, don't complain if there is no server"
2528msgstr ""
2529"--remote-wait-silent <tập tin>  Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy "
2530"chủ"
2531
2532msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit"
2533msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát"
2534
2535msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result"
2536msgstr ""
2537"--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả"
2538
2539msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit"
2540msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát"
2541
2542msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>"
2543msgstr "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>"
2544
2545msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo"
2546msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo"
2547
2548msgid "-h  or  --help\tPrint Help (this message) and exit"
2549msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát"
2550
2551msgid "--version\t\tPrint version information and exit"
2552msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát"
2553
2554msgid ""
2555"\n"
2556"Arguments recognised by gvim (Motif version):\n"
2557msgstr ""
2558"\n"
2559"Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n"
2560
2561msgid ""
2562"\n"
2563"Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n"
2564msgstr ""
2565"\n"
2566"Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n"
2567
2568msgid ""
2569"\n"
2570"Arguments recognised by gvim (Athena version):\n"
2571msgstr ""
2572"\n"
2573"Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n"
2574
2575msgid "-display <display>\tRun vim on <display>"
2576msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra"
2577
2578msgid "-iconic\t\tStart vim iconified"
2579msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ"
2580
2581msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>"
2582msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>"
2583
2584msgid "\t\t\t  (Unimplemented)\n"
2585msgstr "\t\t\t  (Chưa được thực thi)\n"
2586
2587msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)"
2588msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)"
2589
2590msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)"
2591msgstr ""
2592"-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)"
2593
2594msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)"
2595msgstr ""
2596"-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)"
2597
2598msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text"
2599msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm"
2600
2601msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text"
2602msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng"
2603
2604msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)"
2605msgstr "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)"
2606
2607msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)"
2608msgstr ""
2609"-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)"
2610
2611msgid "-scrollbarwidth <width>  Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)"
2612msgstr ""
2613"-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)"
2614
2615msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)"
2616msgstr ""
2617"-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)"
2618
2619msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)"
2620msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)"
2621
2622msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)"
2623msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)"
2624
2625msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource"
2626msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra"
2627
2628msgid ""
2629"\n"
2630"Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n"
2631msgstr ""
2632"\n"
2633"Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n"
2634
2635msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns"
2636msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột"
2637
2638msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows"
2639msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng"
2640
2641msgid ""
2642"\n"
2643"Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n"
2644msgstr ""
2645"\n"
2646"Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n"
2647
2648msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)"
2649msgstr ""
2650"-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)"
2651
2652msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window"
2653msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính"
2654
2655msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget"
2656msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác"
2657
2658msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application"
2659msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ"
2660
2661msgid "No display"
2662msgstr "Không có màn hình"
2663
2664#. Failed to send, abort.
2665msgid ": Send failed.\n"
2666msgstr ": Gửi không thành công.\n"
2667
2668#. Let vim start normally.
2669msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n"
2670msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n"
2671
2672#, c-format
2673msgid "%d of %d edited"
2674msgstr "đã soạn thảo %d từ %d"
2675
2676msgid "No display: Send expression failed.\n"
2677msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n"
2678
2679msgid ": Send expression failed.\n"
2680msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n"
2681
2682msgid "No marks set"
2683msgstr "Không có dấu hiệu nào được đặt."
2684
2685#, c-format
2686msgid "E283: No marks matching \"%s\""
2687msgstr "E283: Không có dấu hiệu tương ứng với \"%s\""
2688
2689#. Highlight title
2690msgid ""
2691"\n"
2692"mark line  col file/text"
2693msgstr ""
2694"\n"
2695"nhãn dòng  cột tập tin/văn bản"
2696
2697#. Highlight title
2698msgid ""
2699"\n"
2700" jump line  col file/text"
2701msgstr ""
2702"\n"
2703" bước_nhảy dòng  cột tập tin/văn bản"
2704
2705#. Highlight title
2706msgid ""
2707"\n"
2708"change line  col text"
2709msgstr ""
2710"\n"
2711"thay_đổi dòng  cột văn_bản"
2712
2713msgid ""
2714"\n"
2715"# File marks:\n"
2716msgstr ""
2717"\n"
2718"# Nhãn của tập tin:\n"
2719
2720#. Write the jumplist with -'
2721msgid ""
2722"\n"
2723"# Jumplist (newest first):\n"
2724msgstr ""
2725"\n"
2726"# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n"
2727
2728msgid ""
2729"\n"
2730"# History of marks within files (newest to oldest):\n"
2731msgstr ""
2732"\n"
2733"# Lịch sử các nhãn trong tập tin (từ mới nhất đến cũ nhất):\n"
2734
2735msgid "Missing '>'"
2736msgstr "Thiếu '>'"
2737
2738msgid "E543: Not a valid codepage"
2739msgstr "E543: Bảng mã không cho phép"
2740
2741msgid "E284: Cannot set IC values"
2742msgstr "E284: Không đặt được giá trị nội dung nhập vào (IC)"
2743
2744msgid "E285: Failed to create input context"
2745msgstr "E285: Không tạo được nội dung nhập vào"
2746
2747msgid "E286: Failed to open input method"
2748msgstr "E286: Việc thử mở phương pháp nhập không thành công"
2749
2750msgid "E287: Warning: Could not set destroy callback to IM"
2751msgstr ""
2752"E287: Cảnh báo: không đặt được sự gọi ngược hủy diệt thành phương pháp nhập"
2753
2754msgid "E288: input method doesn't support any style"
2755msgstr "E288: phương pháp nhập không hỗ trợ bất kỳ phong cách (style) nào"
2756
2757msgid "E289: input method doesn't support my preedit type"
2758msgstr "E289: phương pháp nhập không hỗ trợ loại soạn thảo trước của Vim"
2759
2760msgid "E290: over-the-spot style requires fontset"
2761msgstr "E290: phong cách over-the-spot yêu cầu một bộ phông chữ"
2762
2763msgid "E291: Your GTK+ is older than 1.2.3. Status area disabled"
2764msgstr "E291: GTK+ cũ hơn 1.2.3. Vùng chỉ trạng thái không làm việc"
2765
2766msgid "E292: Input Method Server is not running"
2767msgstr "E292: Máy chủ phương pháp nhập liệu chưa được chạy"
2768
2769msgid "E293: block was not locked"
2770msgstr "E293: khối chưa bị khóa"
2771
2772msgid "E294: Seek error in swap file read"
2773msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)"
2774
2775msgid "E295: Read error in swap file"
2776msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)"
2777
2778msgid "E296: Seek error in swap file write"
2779msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"
2780
2781msgid "E297: Write error in swap file"
2782msgstr "E297: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"
2783
2784msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)"
2785msgstr ""
2786"E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)"
2787
2788msgid "E298: Didn't get block nr 0?"
2789msgstr "E298: Chưa lấy khối số 0?"
2790
2791msgid "E298: Didn't get block nr 1?"
2792msgstr "E298: Chưa lấy khối số 12?"
2793
2794msgid "E298: Didn't get block nr 2?"
2795msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?"
2796
2797#. could not (re)open the swap file, what can we do????
2798msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!"
2799msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!"
2800
2801msgid "E302: Could not rename swap file"
2802msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)"
2803
2804#, c-format
2805msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible"
2806msgstr ""
2807"E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục "
2808"hồi"
2809
2810msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??"
2811msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??"
2812
2813#, c-format
2814msgid "E305: No swap file found for %s"
2815msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s"
2816
2817msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): "
2818msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): "
2819
2820#, c-format
2821msgid "E306: Cannot open %s"
2822msgstr "E306: Không mở được %s"
2823
2824msgid "Unable to read block 0 from "
2825msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ "
2826
2827msgid ""
2828"\n"
2829"Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file."
2830msgstr ""
2831"\n"
2832"Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)"
2833
2834msgid " cannot be used with this version of Vim.\n"
2835msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n"
2836
2837msgid "Use Vim version 3.0.\n"
2838msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n"
2839
2840#, c-format
2841msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file"
2842msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim"
2843
2844msgid " cannot be used on this computer.\n"
2845msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n"
2846
2847msgid "The file was created on "
2848msgstr "Tập tin đã được tạo trên "
2849
2850msgid ""
2851",\n"
2852"or the file has been damaged."
2853msgstr ""
2854",\n"
2855"hoặc tập tin đã bị hỏng."
2856
2857#, c-format
2858msgid "Using swap file \"%s\""
2859msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\""
2860
2861#, c-format
2862msgid "Original file \"%s\""
2863msgstr "Tập tin gốc \"%s\""
2864
2865msgid "E308: Warning: Original file may have been changed"
2866msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi"
2867
2868#, c-format
2869msgid "E309: Unable to read block 1 from %s"
2870msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s"
2871
2872msgid "???MANY LINES MISSING"
2873msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG"
2874
2875msgid "???LINE COUNT WRONG"
2876msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI"
2877
2878msgid "???EMPTY BLOCK"
2879msgstr "???KHỐI RỖNG"
2880
2881msgid "???LINES MISSING"
2882msgstr "???THIẾU DÒNG"
2883
2884#, c-format
2885msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)"
2886msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)"
2887
2888msgid "???BLOCK MISSING"
2889msgstr "???THIẾU KHỐI"
2890
2891msgid "??? from here until ???END lines may be messed up"
2892msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng"
2893
2894msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted"
2895msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa"
2896
2897msgid "???END"
2898msgstr "???CUỐI"
2899
2900msgid "E311: Recovery Interrupted"
2901msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn"
2902
2903msgid ""
2904"E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???"
2905msgstr ""
2906"E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???"
2907
2908msgid "See \":help E312\" for more information."
2909msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\""
2910
2911msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK."
2912msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không."
2913
2914msgid ""
2915"\n"
2916"(You might want to write out this file under another name\n"
2917msgstr ""
2918"\n"
2919"(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n"
2920
2921msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n"
2922msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n"
2923
2924msgid ""
2925"Delete the .swp file afterwards.\n"
2926"\n"
2927msgstr ""
2928"Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n"
2929"\n"
2930
2931#. use msg() to start the scrolling properly
2932msgid "Swap files found:"
2933msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):"
2934
2935msgid "   In current directory:\n"
2936msgstr "   Trong thư mục hiện thời:\n"
2937
2938msgid "   Using specified name:\n"
2939msgstr "   Với tên chỉ ra:\n"
2940
2941msgid "   In directory "
2942msgstr "   Trong thư mục   "
2943
2944msgid "      -- none --\n"
2945msgstr "      -- không --\n"
2946
2947msgid "          owned by: "
2948msgstr "          người sở hữu: "
2949
2950msgid "   dated: "
2951msgstr "    ngày: "
2952
2953msgid "             dated: "
2954msgstr "              ngày: "
2955
2956msgid "         [from Vim version 3.0]"
2957msgstr "         [từ Vim phiên bản 3.0]"
2958
2959msgid "         [does not look like a Vim swap file]"
2960msgstr "         [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]"
2961
2962msgid "         file name: "
2963msgstr "         tên tập tin: "
2964
2965msgid ""
2966"\n"
2967"          modified: "
2968msgstr ""
2969"\n"
2970"           thay đổi: "
2971
2972msgid "YES"
2973msgstr "CÓ"
2974
2975msgid "no"
2976msgstr "không"
2977
2978msgid ""
2979"\n"
2980"         user name: "
2981msgstr ""
2982"\n"
2983"      tên người dùng: "
2984
2985msgid "   host name: "
2986msgstr "    tên máy: "
2987
2988msgid ""
2989"\n"
2990"         host name: "
2991msgstr ""
2992"\n"
2993"           tên máy: "
2994
2995msgid ""
2996"\n"
2997"        process ID: "
2998msgstr ""
2999"\n"
3000"     ID tiến trình: "
3001
3002msgid " (still running)"
3003msgstr " (vẫn đang chạy)"
3004
3005msgid ""
3006"\n"
3007"         [not usable with this version of Vim]"
3008msgstr ""
3009"\n"
3010"         [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]"
3011
3012msgid ""
3013"\n"
3014"         [not usable on this computer]"
3015msgstr ""
3016"\n"
3017"         [không sử dụng được trên máy tính này]"
3018
3019msgid "         [cannot be read]"
3020msgstr "         [không đọc được]"
3021
3022msgid "         [cannot be opened]"
3023msgstr "         [không mở được]"
3024
3025msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file"
3026msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó"
3027
3028msgid "File preserved"
3029msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)"
3030
3031msgid "E314: Preserve failed"
3032msgstr "E314: Cập nhật không thành công"
3033
3034#, c-format
3035msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld"
3036msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld"
3037
3038#, c-format
3039msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld"
3040msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld"
3041
3042msgid "E317: pointer block id wrong 3"
3043msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng"
3044
3045msgid "stack_idx should be 0"
3046msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0"
3047
3048msgid "E318: Updated too many blocks?"
3049msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?"
3050
3051msgid "E317: pointer block id wrong 4"
3052msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng"
3053
3054msgid "deleted block 1?"
3055msgstr "đã xóa khối số 1?"
3056
3057#, c-format
3058msgid "E320: Cannot find line %ld"
3059msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld"
3060
3061msgid "E317: pointer block id wrong"
3062msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng"
3063
3064msgid "pe_line_count is zero"
3065msgstr "giá trị pe_line_count bằng không"
3066
3067#, c-format
3068msgid "E322: line number out of range: %ld past the end"
3069msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld"
3070
3071#, c-format
3072msgid "E323: line count wrong in block %ld"
3073msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld"
3074
3075msgid "Stack size increases"
3076msgstr "Kích thước của đống tăng lên"
3077
3078msgid "E317: pointer block id wrong 2"
3079msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng"
3080
3081msgid "E325: ATTENTION"
3082msgstr "E325: CHÚ Ý"
3083
3084msgid ""
3085"\n"
3086"Found a swap file by the name \""
3087msgstr ""
3088"\n"
3089"Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \""
3090
3091msgid "While opening file \""
3092msgstr "Khi mở tập tin: \""
3093
3094msgid "      NEWER than swap file!\n"
3095msgstr "                    MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n"
3096
3097#. Some of these messages are long to allow translation to
3098#. * other languages.
3099msgid ""
3100"\n"
3101"(1) Another program may be editing the same file.\n"
3102"    If this is the case, be careful not to end up with two\n"
3103"    different instances of the same file when making changes.\n"
3104msgstr ""
3105"\n"
3106"(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n"
3107"    Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n"
3108"    được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n"
3109
3110msgid "    Quit, or continue with caution.\n"
3111msgstr "    Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n"
3112
3113msgid ""
3114"\n"
3115"(2) An edit session for this file crashed.\n"
3116msgstr ""
3117"\n"
3118"(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n"
3119
3120msgid "    If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r "
3121msgstr ""
3122"    Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r "
3123
3124msgid ""
3125"\"\n"
3126"    to recover the changes (see \":help recovery\").\n"
3127msgstr ""
3128"\"\n"
3129"    để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n"
3130
3131msgid "    If you did this already, delete the swap file \""
3132msgstr ""
3133"    Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \""
3134
3135msgid ""
3136"\"\n"
3137"    to avoid this message.\n"
3138msgstr ""
3139"\"\n"
3140"    để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n"
3141
3142msgid "Swap file \""
3143msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \""
3144
3145msgid "\" already exists!"
3146msgstr "\" đã có rồi!"
3147
3148msgid "VIM - ATTENTION"
3149msgstr "VIM - CHÚ Ý"
3150
3151msgid "Swap file already exists!"
3152msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!"
3153
3154msgid ""
3155"&Open Read-Only\n"
3156"&Edit anyway\n"
3157"&Recover\n"
3158"&Quit\n"
3159"&Abort"
3160msgstr ""
3161"&O Mở chỉ để đọc\n"
3162"&E Vẫn soạn thảo\n"
3163"&R Phục hồi\n"
3164"&Q Thoát\n"
3165"&A Gián đoạn"
3166
3167msgid ""
3168"&Open Read-Only\n"
3169"&Edit anyway\n"
3170"&Recover\n"
3171"&Quit\n"
3172"&Abort\n"
3173"&Delete it"
3174msgstr ""
3175"&O Mở chỉ để đọc\n"
3176"&E Vẫn soạn thảo\n"
3177"&R Phục hồi\n"
3178"&Q Thoát\n"
3179"&A Gián đoạn&D Xóa nó"
3180
3181msgid "E326: Too many swap files found"
3182msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)"
3183
3184msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu"
3185msgstr ""
3186"E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình "
3187"đơn con"
3188
3189msgid "E328: Menu only exists in another mode"
3190msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác"
3191
3192msgid "E329: No menu of that name"
3193msgstr "E329: Không có trình đơn với tên như vậy"
3194
3195msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu"
3196msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con"
3197
3198msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar"
3199msgstr ""
3200"E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn"
3201
3202msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path"
3203msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn"
3204
3205#. Now we have found the matching menu, and we list the mappings
3206#. Highlight title
3207msgid ""
3208"\n"
3209"--- Menus ---"
3210msgstr ""
3211"\n"
3212"--- Trình đơn ---"
3213
3214msgid "Tear off this menu"
3215msgstr "Chia cắt trình đơn này"
3216
3217msgid "E333: Menu path must lead to a menu item"
3218msgstr "E333: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một phần tử cuả trình đơn"
3219
3220#, c-format
3221msgid "E334: Menu not found: %s"
3222msgstr "E334: Không tìm thấy trình đơn: %s"
3223
3224#, c-format
3225msgid "E335: Menu not defined for %s mode"
3226msgstr "E335: Trình đơn không được định nghĩa cho chế độ %s"
3227
3228msgid "E336: Menu path must lead to a sub-menu"
3229msgstr "E336: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một trình đơn con"
3230
3231msgid "E337: Menu not found - check menu names"
3232msgstr "E337: Không tìm thấy trình đơn - hãy kiểm tra tên trình đơn"
3233
3234#, c-format
3235msgid "Error detected while processing %s:"
3236msgstr "Phát hiện lỗi khi xử lý %s:"
3237
3238#, c-format
3239msgid "line %4ld:"
3240msgstr "dòng %4ld:"
3241
3242msgid "[string too long]"
3243msgstr "[chuỗi quá dài]"
3244
3245msgid "Messages maintainer: Bram Moolenaar <Bram@vim.org>"
3246msgstr ""
3247"Bản dịch các thông báo sang tiếng Việt: Phan Vĩnh Thịnh <teppi@vnlinux.org>"
3248
3249msgid "Interrupt: "
3250msgstr "Gián đoạn: "
3251
3252msgid "Hit ENTER to continue"
3253msgstr "Nhấn phím ENTER để tiếp tục"
3254
3255msgid "Hit ENTER or type command to continue"
3256msgstr "Nhấn phím ENTER hoặc nhập câu lệnh để tiếp tục"
3257
3258msgid "-- More --"
3259msgstr "-- Còn nữa --"
3260
3261msgid " (RET/BS: line, SPACE/b: page, d/u: half page, q: quit)"
3262msgstr " (RET/BS: dòng, SPACE/b: trang, d/u: nửa trang, q: thoát)"
3263
3264msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)"
3265msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)"
3266
3267msgid "Question"
3268msgstr "Câu hỏi"
3269
3270msgid ""
3271"&Yes\n"
3272"&No"
3273msgstr ""
3274"&Có\n"
3275"&Không"
3276
3277msgid ""
3278"&Yes\n"
3279"&No\n"
3280"Save &All\n"
3281"&Discard All\n"
3282"&Cancel"
3283msgstr ""
3284"&Có\n"
3285"&Không&Ghi nhớ tất cả\n"
3286"&Vứt bỏ tất cả\n"
3287"&Dừng lại"
3288
3289msgid "Save File dialog"
3290msgstr "Ghi nhớ tập tin"
3291
3292msgid "Open File dialog"
3293msgstr "Mở tập tin"
3294
3295#. TODO: non-GUI file selector here
3296msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode"
3297msgstr ""
3298"E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác "
3299"(console)"
3300
3301msgid "W10: Warning: Changing a readonly file"
3302msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc"
3303
3304msgid "1 more line"
3305msgstr "Thêm 1 dòng"
3306
3307msgid "1 line less"
3308msgstr "Bớt 1 dòng"
3309
3310#, c-format
3311msgid "%ld more lines"
3312msgstr "Thêm %ld dòng"
3313
3314#, c-format
3315msgid "%ld fewer lines"
3316msgstr "Bớt %ld dòng"
3317
3318msgid " (Interrupted)"
3319msgstr " (Bị gián đoạn)"
3320
3321msgid "Vim: preserving files...\n"
3322msgstr "Vim: ghi nhớ các tập tin...\n"
3323
3324#. close all memfiles, without deleting
3325msgid "Vim: Finished.\n"
3326msgstr "Vim: Đã xong.\n"
3327
3328msgid "ERROR: "
3329msgstr "LỖI: "
3330
3331#, c-format
3332msgid ""
3333"\n"
3334"[bytes] total alloc-freed %lu-%lu, in use %lu, peak use %lu\n"
3335msgstr ""
3336"\n"
3337"[byte] tổng phân phối-còn trống %lu-%lu, sử dụng %lu, píc sử dụng %lu\n"
3338
3339#, c-format
3340msgid ""
3341"[calls] total re/malloc()'s %lu, total free()'s %lu\n"
3342"\n"
3343msgstr ""
3344"[gọi] tổng re/malloc() %lu, tổng free() %lu\n"
3345"\n"
3346
3347msgid "E340: Line is becoming too long"
3348msgstr "E340: Dòng đang trở thành quá dài"
3349
3350#, c-format
3351msgid "E341: Internal error: lalloc(%ld, )"
3352msgstr "E341: Lỗi nội bộ: lalloc(%ld, )"
3353
3354#, c-format
3355msgid "E342: Out of memory!  (allocating %lu bytes)"
3356msgstr "E342: Không đủ bộ nhớ! (phân chia %lu byte)"
3357
3358#, c-format
3359msgid "Calling shell to execute: \"%s\""
3360msgstr "Gọi shell để thực hiện: \"%s\""
3361
3362msgid "E545: Missing colon"
3363msgstr "E545: Thiếu dấu hai chấm"
3364
3365msgid "E546: Illegal mode"
3366msgstr "E546: Chế độ không cho phép"
3367
3368msgid "E547: Illegal mouseshape"
3369msgstr "E547: Dạng trỏ chuột không cho phép"
3370
3371msgid "E548: digit expected"
3372msgstr "E548: yêu cầu một số"
3373
3374msgid "E549: Illegal percentage"
3375msgstr "E549: Tỷ lệ phần trăm không cho phép"
3376
3377msgid "Enter encryption key: "
3378msgstr "Nhập mật khẩu để mã hóa: "
3379
3380msgid "Enter same key again: "
3381msgstr "      Nhập lại mật khẩu:"
3382
3383msgid "Keys don't match!"
3384msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau!"
3385
3386#, c-format
3387msgid ""
3388"E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be "
3389"followed by '%s'."
3390msgstr ""
3391"E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc theo "
3392"sau bởi '%s'"
3393
3394#, c-format
3395msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath"
3396msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục"
3397
3398#, c-format
3399msgid "E345: Can't find file \"%s\" in path"
3400msgstr "E345: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"
3401
3402#, c-format
3403msgid "E346: No more directory \"%s\" found in cdpath"
3404msgstr "E346: Trong đường dẫn thay đổi thư mục không còn có thư mục \"%s\" nữa"
3405
3406#, c-format
3407msgid "E347: No more file \"%s\" found in path"
3408msgstr "E347: Trong đường dẫn path không còn có tập tin \"%s\" nữa"
3409
3410msgid "E550: Missing colon"
3411msgstr "E550: Thiếu dấu hai chấm"
3412
3413msgid "E551: Illegal component"
3414msgstr "E551: Thành phần không cho phép"
3415
3416msgid "E552: digit expected"
3417msgstr "E552: Cần chỉ ra một số"
3418
3419#. Get here when the server can't be found.
3420msgid "Cannot connect to Netbeans #2"
3421msgstr "Không kết nối được với Netbeans #2"
3422
3423msgid "Cannot connect to Netbeans"
3424msgstr "Không kết nối được với NetBeans"
3425
3426#, c-format
3427msgid "E668: Wrong access mode for NetBeans connection info file: \"%s\""
3428msgstr ""
3429"E668: Chế độ truy cập thông tin về liên kết với NetBeans không đúng: \"%s\""
3430
3431msgid "read from Netbeans socket"
3432msgstr "đọc từ socket NetBeans"
3433
3434#, c-format
3435msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld"
3436msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld"
3437
3438msgid "Warning: terminal cannot highlight"
3439msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng"
3440
3441msgid "E348: No string under cursor"
3442msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ"
3443
3444msgid "E349: No identifier under cursor"
3445msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ"
3446
3447msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'"
3448msgstr ""
3449"E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn "
3450"'foldmethod'"
3451
3452msgid "E664: changelist is empty"
3453msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng"
3454
3455msgid "E662: At start of changelist"
3456msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi"
3457
3458msgid "E663: At end of changelist"
3459msgstr "E663: Ở cuối danh sách những thay đổi"
3460
3461msgid "Type  :quit<Enter>  to exit Vim"
3462msgstr "Gõ :quit<Enter>  để thoát khỏi Vim"
3463
3464#, c-format
3465msgid "1 line %sed 1 time"
3466msgstr "Trên 1 dòng %s 1 lần"
3467
3468#, c-format
3469msgid "1 line %sed %d times"
3470msgstr "Trên 1 dòng %s %d lần"
3471
3472#, c-format
3473msgid "%ld lines %sed 1 time"
3474msgstr "Trên %ld dòng %s 1 lần"
3475
3476#, c-format
3477msgid "%ld lines %sed %d times"
3478msgstr "Trên %ld dòng %s %d lần"
3479
3480#, c-format
3481msgid "%ld lines to indent... "
3482msgstr "Thụt đầu %ld dòng..."
3483
3484msgid "1 line indented "
3485msgstr "Đã thụt đầu 1 dòng"
3486
3487#, c-format
3488msgid "%ld lines indented "
3489msgstr "%ld dòng đã thụt đầu"
3490
3491#. must display the prompt
3492msgid "cannot yank; delete anyway"
3493msgstr "sao chép không thành công; đã xóa"
3494
3495msgid "1 line changed"
3496msgstr "1 dòng đã thay đổi"
3497
3498#, c-format
3499msgid "%ld lines changed"
3500msgstr "%ld đã thay đổi"
3501
3502#, c-format
3503msgid "freeing %ld lines"
3504msgstr "đã làm sạch %ld dòng"
3505
3506msgid "1 line yanked"
3507msgstr "đã sao chép 1 dòng"
3508
3509#, c-format
3510msgid "%ld lines yanked"
3511msgstr "đã sao chép %ld dòng"
3512
3513#, c-format
3514msgid "E353: Nothing in register %s"
3515msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết"
3516
3517#. Highlight title
3518msgid ""
3519"\n"
3520"--- Registers ---"
3521msgstr ""
3522"\n"
3523"--- Sổ đăng ký ---"
3524
3525msgid "Illegal register name"
3526msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép"
3527
3528msgid ""
3529"\n"
3530"# Registers:\n"
3531msgstr ""
3532"\n"
3533"# Sổ đăng ký:\n"
3534
3535#, c-format
3536msgid "E574: Unknown register type %d"
3537msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d"
3538
3539#, c-format
3540msgid "E354: Invalid register name: '%s'"
3541msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'"
3542
3543#, c-format
3544msgid "%ld Cols; "
3545msgstr "%ld Cột; "
3546
3547#, c-format
3548msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes"
3549msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte"
3550
3551#, c-format
3552msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld"
3553msgstr "Cột %s của %s;  Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld"
3554
3555#, c-format
3556msgid "(+%ld for BOM)"
3557msgstr "(+%ld cho BOM)"
3558
3559msgid "%<%f%h%m%=Page %N"
3560msgstr "%<%f%h%m%=Trang %N"
3561
3562msgid "Thanks for flying Vim"
3563msgstr "Xin cảm ơn đã sử dụng Vim"
3564
3565msgid "E518: Unknown option"
3566msgstr "E518: Tùy chọn không biết"
3567
3568msgid "E519: Option not supported"
3569msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ"
3570
3571msgid "E520: Not allowed in a modeline"
3572msgstr "E520: Không cho phép trên dòng chế độ (modeline)"
3573
3574msgid ""
3575"\n"
3576"\tLast set from "
3577msgstr ""
3578"\n"
3579"\tLần cuối cùng tùy chọn thay đổi vào "
3580
3581msgid "E521: Number required after ="
3582msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số"
3583
3584msgid "E522: Not found in termcap"
3585msgstr "E522: Không tìm thấy trong termcap"
3586
3587#, c-format
3588msgid "E539: Illegal character <%s>"
3589msgstr "E539: Ký tự không cho phép <%s>"
3590
3591msgid "E529: Cannot set 'term' to empty string"
3592msgstr "E529: Giá trị của tùy chọn 'term' không thể là một chuỗi trống rỗng"
3593
3594msgid "E530: Cannot change term in GUI"
3595msgstr "E530: Không thể thay đổi terminal trong giao diện đồ họa GUI"
3596
3597msgid "E531: Use \":gui\" to start the GUI"
3598msgstr "E531: Hãy sử dụng \":gui\" để chạy giao diện đồ họa GUI"
3599
3600msgid "E589: 'backupext' and 'patchmode' are equal"
3601msgstr "E589: giá trị của tùy chọn 'backupext' và 'patchmode' bằng nhau"
3602
3603msgid "E617: Cannot be changed in the GTK+ 2 GUI"
3604msgstr "E617: Không thể thay đổi trong giao diện đồ họa GTK+ 2"
3605
3606msgid "E524: Missing colon"
3607msgstr "E524: Thiếu dấu hai chấm"
3608
3609msgid "E525: Zero length string"
3610msgstr "E525: Chuỗi có độ dài bằng không"
3611
3612#, c-format
3613msgid "E526: Missing number after <%s>"
3614msgstr "E526: Thiếu một số sau <%s>"
3615
3616msgid "E527: Missing comma"
3617msgstr "E527: Thiếu dấu phẩy"
3618
3619msgid "E528: Must specify a ' value"
3620msgstr "E528: Cần đưa ra một giá trị cho '"
3621
3622msgid "E595: contains unprintable or wide character"
3623msgstr "E595: chứa ký tự không in ra hoặc ký tự với chiều rộng gấp đôi"
3624
3625msgid "E596: Invalid font(s)"
3626msgstr "E596: Phông chữ không đúng"
3627
3628msgid "E597: can't select fontset"
3629msgstr "E597: không chọn được bộ phông chữ"
3630
3631msgid "E598: Invalid fontset"
3632msgstr "E598: Bộ phông chữ không đúng"
3633
3634msgid "E533: can't select wide font"
3635msgstr "E533: không chọn được phông chữ với các ký tự có chiều rộng gấp đôi"
3636
3637msgid "E534: Invalid wide font"
3638msgstr "E534: Phông chữ, với ký tự có chiều rộng gấp đôi, không đúng"
3639
3640#, c-format
3641msgid "E535: Illegal character after <%c>"
3642msgstr "E535: Ký tự sau <%c> không chính xác"
3643
3644msgid "E536: comma required"
3645msgstr "E536: cầu có dấu phẩy"
3646
3647#, c-format
3648msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s"
3649msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s"
3650
3651msgid "E538: No mouse support"
3652msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ"
3653
3654msgid "E540: Unclosed expression sequence"
3655msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng"
3656
3657msgid "E541: too many items"
3658msgstr "E541: quá nhiều phần tử"
3659
3660msgid "E542: unbalanced groups"
3661msgstr "E542: các nhóm không cân bằng"
3662
3663msgid "E590: A preview window already exists"
3664msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có"
3665
3666msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'"
3667msgstr "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'"
3668
3669#, c-format
3670msgid "E593: Need at least %d lines"
3671msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng"
3672
3673#, c-format
3674msgid "E594: Need at least %d columns"
3675msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột"
3676
3677#, c-format
3678msgid "E355: Unknown option: %s"
3679msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s"
3680
3681msgid ""
3682"\n"
3683"--- Terminal codes ---"
3684msgstr ""
3685"\n"
3686"--- Mã terminal ---"
3687
3688msgid ""
3689"\n"
3690"--- Global option values ---"
3691msgstr ""
3692"\n"
3693"--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---"
3694
3695msgid ""
3696"\n"
3697"--- Local option values ---"
3698msgstr ""
3699"\n"
3700"--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---"
3701
3702msgid ""
3703"\n"
3704"--- Options ---"
3705msgstr ""
3706"\n"
3707"--- Tùy chọn ---"
3708
3709msgid "E356: get_varp ERROR"
3710msgstr "E356: LỖI get_varp"
3711
3712#, c-format
3713msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s"
3714msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s"
3715
3716#, c-format
3717msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s"
3718msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s"
3719
3720msgid "cannot open "
3721msgstr "không mở được "
3722
3723msgid "VIM: Can't open window!\n"
3724msgstr "VIM: Không mở được cửa sổ!\n"
3725
3726msgid "Need Amigados version 2.04 or later\n"
3727msgstr "Cần Amigados phiên bản 2.04 hoặc mới hơn\n"
3728
3729#, c-format
3730msgid "Need %s version %ld\n"
3731msgstr "Cần %s phiên bản %ld\n"
3732
3733msgid "Cannot open NIL:\n"
3734msgstr "Không mở được NIL:\n"
3735
3736msgid "Cannot create "
3737msgstr "Không tạo được "
3738
3739#, c-format
3740msgid "Vim exiting with %d\n"
3741msgstr "Thoát Vim với mã %d\n"
3742
3743msgid "cannot change console mode ?!\n"
3744msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n"
3745
3746msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n"
3747msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n"
3748
3749#. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes
3750msgid "E360: Cannot execute shell with -f option"
3751msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f"
3752
3753msgid "Cannot execute "
3754msgstr "Không chạy được "
3755
3756msgid "shell "
3757msgstr "shell "
3758
3759msgid " returned\n"
3760msgstr " thoát\n"
3761
3762msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small."
3763msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ."
3764
3765msgid "I/O ERROR"
3766msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)"
3767
3768msgid "...(truncated)"
3769msgstr "...(bị cắt bớt)"
3770
3771msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands"
3772msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện"
3773
3774msgid "E237: Printer selection failed"
3775msgstr "E237: Chọn máy in không thành công"
3776
3777#, c-format
3778msgid "to %s on %s"
3779msgstr "tới %s trên %s"
3780
3781#, c-format
3782msgid "E613: Unknown printer font: %s"
3783msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s"
3784
3785#, c-format
3786msgid "E238: Print error: %s"
3787msgstr "E238: Lỗi in: %s"
3788
3789msgid "Unknown"
3790msgstr "Không rõ"
3791
3792#, c-format
3793msgid "Printing '%s'"
3794msgstr "Đang in '%s'"
3795
3796#, c-format
3797msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\""
3798msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\""
3799
3800#, c-format
3801msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\""
3802msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\""
3803
3804msgid "E366: Invalid 'osfiletype' option - using Text"
3805msgstr "E366: Giá trị tùy chọn 'osfiletype' không cho phép - sử dụng Text"
3806
3807msgid "Vim: Double signal, exiting\n"
3808msgstr "Vim: Tín hiệu đôi, thoát\n"
3809
3810#, c-format
3811msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n"
3812msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n"
3813
3814msgid "Vim: Caught deadly signal\n"
3815msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n"
3816
3817#, c-format
3818msgid "Opening the X display took %ld msec"
3819msgstr "Mở màn hình X mất %ld mili giây"
3820
3821msgid ""
3822"\n"
3823"Vim: Got X error\n"
3824msgstr ""
3825"\n"
3826"Vim: Lỗi X\n"
3827
3828msgid "Testing the X display failed"
3829msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công"
3830
3831msgid "Opening the X display timed out"
3832msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)"
3833
3834msgid ""
3835"\n"
3836"Cannot execute shell "
3837msgstr ""
3838"\n"
3839"Không chạy được shell "
3840
3841msgid ""
3842"\n"
3843"Cannot execute shell sh\n"
3844msgstr ""
3845"\n"
3846"Không chạy được shell sh\n"
3847
3848msgid ""
3849"\n"
3850"shell returned "
3851msgstr ""
3852"\n"
3853"shell dừng làm việc "
3854
3855msgid ""
3856"\n"
3857"Cannot create pipes\n"
3858msgstr ""
3859"\n"
3860"Không tạo được đường ống (pipe)\n"
3861
3862msgid ""
3863"\n"
3864"Cannot fork\n"
3865msgstr ""
3866"\n"
3867"Không thực hiện được fork()\n"
3868
3869msgid ""
3870"\n"
3871"Command terminated\n"
3872msgstr ""
3873"\n"
3874"Câu lệnh bị gián đoạn\n"
3875
3876msgid "XSMP lost ICE connection"
3877msgstr "XSMP mất kết nối ICE"
3878
3879msgid "Opening the X display failed"
3880msgstr "Mở màn hình X không thành công"
3881
3882msgid "XSMP handling save-yourself request"
3883msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ"
3884
3885msgid "XSMP opening connection"
3886msgstr "XSMP mở kết nối"
3887
3888msgid "XSMP ICE connection watch failed"
3889msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE"
3890
3891#, c-format
3892msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s"
3893msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s"
3894
3895msgid "At line"
3896msgstr "Tại dòng"
3897
3898msgid "Could not allocate memory for command line."
3899msgstr "Không phân chia được bộ nhớ cho dòng lệnh."
3900
3901msgid "VIM Error"
3902msgstr "Lỗi VIM"
3903
3904msgid "Could not load vim32.dll!"
3905msgstr "Không nạp được vim32.dll!"
3906
3907msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!"
3908msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!"
3909
3910#, c-format
3911msgid "shell returned %d"
3912msgstr "thoát shell với mã %d"
3913
3914#, c-format
3915msgid "Vim: Caught %s event\n"
3916msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n"
3917
3918msgid "close"
3919msgstr "đóng"
3920
3921msgid "logoff"
3922msgstr "thoát"
3923
3924msgid "shutdown"
3925msgstr "tắt máy"
3926
3927msgid "E371: Command not found"
3928msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy"
3929
3930msgid ""
3931"VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n"
3932"External commands will not pause after completion.\n"
3933"See  :help win32-vimrun  for more information."
3934msgstr ""
3935"Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n"
3936"Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n"
3937"Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun"
3938
3939msgid "Vim Warning"
3940msgstr "Cảnh báo Vim"
3941
3942#, c-format
3943msgid "E372: Too many %%%c in format string"
3944msgstr "E372: Quá nhiều %%%c trong chuỗi định dạng"
3945
3946#, c-format
3947msgid "E373: Unexpected %%%c in format string"
3948msgstr "E373: Không mong đợi %%%c trong chuỗi định dạng"
3949
3950msgid "E374: Missing ] in format string"
3951msgstr "E374: Thiếu ] trong chuỗi định dạng"
3952
3953#, c-format
3954msgid "E375: Unsupported %%%c in format string"
3955msgstr "E375: %%%c không được hỗ trợ trong chuỗi định dạng"
3956
3957#, c-format
3958msgid "E376: Invalid %%%c in format string prefix"
3959msgstr "E376: Không cho phép %%%c trong tiền tố của chuỗi định dạng"
3960
3961#, c-format
3962msgid "E377: Invalid %%%c in format string"
3963msgstr "E377: Không cho phép %%%c trong chuỗi định dạng"
3964
3965msgid "E378: 'errorformat' contains no pattern"
3966msgstr "E378: Trong giá trị 'errorformat' thiếu mẫu (pattern)"
3967
3968msgid "E379: Missing or empty directory name"
3969msgstr "E379: Tên thư mục không được đưa ra hoặc bằng một chuỗi rỗng"
3970
3971msgid "E553: No more items"
3972msgstr "E553: Không còn phần tử nào nữa"
3973
3974#, c-format
3975msgid "(%d of %d)%s%s: "
3976msgstr "(%d của %d)%s%s: "
3977
3978msgid " (line deleted)"
3979msgstr " (dòng bị xóa)"
3980
3981msgid "E380: At bottom of quickfix stack"
3982msgstr "E380: Ở dưới của đống sửa nhanh"
3983
3984msgid "E381: At top of quickfix stack"
3985msgstr "E381: Ở đầu của đống sửa nhanh"
3986
3987#, c-format
3988msgid "error list %d of %d; %d errors"
3989msgstr "danh sách lỗi %d của %d; %d lỗi"
3990
3991msgid "E382: Cannot write, 'buftype' option is set"
3992msgstr "E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng"
3993
3994#, c-format
3995msgid "E369: invalid item in %s%%[]"
3996msgstr "E369: phần tử không cho phép trong %s%%[]"
3997
3998msgid "E339: Pattern too long"
3999msgstr "E339: Mẫu (pattern) quá dài"
4000
4001msgid "E50: Too many \\z("
4002msgstr "E50: Quá nhiều \\z("
4003
4004#, c-format
4005msgid "E51: Too many %s("
4006msgstr "E51: Quá nhiều %s("
4007
4008msgid "E52: Unmatched \\z("
4009msgstr "E52: Không có cặp cho \\z("
4010
4011#, c-format
4012msgid "E53: Unmatched %s%%("
4013msgstr "E53: Không có cặp cho %s%%("
4014
4015#, c-format
4016msgid "E54: Unmatched %s("
4017msgstr "E54: Không có cặp cho %s("
4018
4019#, c-format
4020msgid "E55: Unmatched %s)"
4021msgstr "E55: Không có cặp cho %s)"
4022
4023#, c-format
4024msgid "E56: %s* operand could be empty"
4025msgstr "E56: operand %s* không thể rỗng"
4026
4027#, c-format
4028msgid "E57: %s+ operand could be empty"
4029msgstr "E57: operand %s+ không thể rỗng"
4030
4031#, c-format
4032msgid "E59: invalid character after %s@"
4033msgstr "E59: ký tự không cho phép sau %s@"
4034
4035#, c-format
4036msgid "E58: %s{ operand could be empty"
4037msgstr "E58: operand %s{ không thể rỗng"
4038
4039#, c-format
4040msgid "E60: Too many complex %s{...}s"
4041msgstr "E60: Quá nhiều cấu trúc phức tạp %s{...}"
4042
4043#, c-format
4044msgid "E61: Nested %s*"
4045msgstr "E61: %s* lồng vào"
4046
4047#, c-format
4048msgid "E62: Nested %s%c"
4049msgstr "E62: %s%c lồng vào"
4050
4051msgid "E63: invalid use of \\_"
4052msgstr "E63: không cho phép sử dụng \\_"
4053
4054#, c-format
4055msgid "E64: %s%c follows nothing"
4056msgstr "E64: %s%c không theo sau gì cả"
4057
4058msgid "E65: Illegal back reference"
4059msgstr "E65: Không cho phép liên kết ngược lại"
4060
4061msgid "E66: \\z( not allowed here"
4062msgstr "E66: \\z( không thể sử dụng ở đây"
4063
4064msgid "E67: \\z1 et al. not allowed here"
4065msgstr "E67: \\z1 và tương tự không được sử dụng ở đây"
4066
4067msgid "E68: Invalid character after \\z"
4068msgstr "E68: Ký tự không cho phép sau \\z"
4069
4070#, c-format
4071msgid "E69: Missing ] after %s%%["
4072msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%["
4073
4074#, c-format
4075msgid "E70: Empty %s%%[]"
4076msgstr "E70: %s%%[] rỗng"
4077
4078#, c-format
4079msgid "E71: Invalid character after %s%%"
4080msgstr "E71: Ký tự không cho phép sau %s%%"
4081
4082#, c-format
4083msgid "E554: Syntax error in %s{...}"
4084msgstr "E554: Lỗi cú pháp trong %s{...}"
4085
4086msgid "E361: Crash intercepted; regexp too complex?"
4087msgstr "E361: Sự cố được ngăn chặn; biểu thức chính quy quá phức tạp?"
4088
4089msgid "E363: pattern caused out-of-stack error"
4090msgstr "E363: sử dụng mẫu (pattern) gây ra lỗi out-of-stack"
4091
4092msgid "External submatches:\n"
4093msgstr "Sự tương ứng con ngoài:\n"
4094
4095#, c-format
4096msgid "+--%3ld lines folded "
4097msgstr "+--%3ld dòng được gấp"
4098
4099msgid " VREPLACE"
4100msgstr " THAY THẾ ẢO"
4101
4102msgid " REPLACE"
4103msgstr " THAY THẾ"
4104
4105msgid " REVERSE"
4106msgstr " NGƯỢC LẠI"
4107
4108msgid " INSERT"
4109msgstr " CHÈN"
4110
4111msgid " (insert)"
4112msgstr " (chèn)"
4113
4114msgid " (replace)"
4115msgstr " (thay thế)"
4116
4117msgid " (vreplace)"
4118msgstr " (thay thế ảo)"
4119
4120msgid " Hebrew"
4121msgstr " Do thái"
4122
4123msgid " Arabic"
4124msgstr " Ả rập"
4125
4126msgid " (lang)"
4127msgstr " (ngôn ngữ)"
4128
4129msgid " (paste)"
4130msgstr " (dán)"
4131
4132msgid " VISUAL"
4133msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL"
4134
4135msgid " VISUAL LINE"
4136msgstr " DÒNG VISUAL"
4137
4138msgid " VISUAL BLOCK"
4139msgstr " KHỐI VISUAL"
4140
4141msgid " SELECT"
4142msgstr " LỰA CHỌN"
4143
4144msgid " SELECT LINE"
4145msgstr " LỰA CHỌN DÒNG"
4146
4147msgid " SELECT BLOCK"
4148msgstr " LỰA CHỌN KHỐI"
4149
4150msgid "recording"
4151msgstr "đang ghi"
4152
4153msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM"
4154msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ CUỐI tài liệu"
4155
4156msgid "search hit BOTTOM, continuing at TOP"
4157msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ ĐẦU tài liệu"
4158
4159#, c-format
4160msgid "E383: Invalid search string: %s"
4161msgstr "E383: Chuỗi tìm kiếm không đúng: %s"
4162
4163#, c-format
4164msgid "E384: search hit TOP without match for: %s"
4165msgstr "E384: tìm kiếm kết thúc ở ĐẦU tập tin; không tìm thấy %s"
4166
4167#, c-format
4168msgid "E385: search hit BOTTOM without match for: %s"
4169msgstr "E385: tìm kiếm kết thúc ở CUỐI tập tin; không tìm thấy %s"
4170
4171msgid "E386: Expected '?' or '/'  after ';'"
4172msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'"
4173
4174msgid " (includes previously listed match)"
4175msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)"
4176
4177#. cursor at status line
4178msgid "--- Included files "
4179msgstr "--- Tập tin tính đến "
4180
4181msgid "not found "
4182msgstr "không tìm thấy "
4183
4184msgid "in path ---\n"
4185msgstr "trong đường dẫn ---\n"
4186
4187msgid "  (Already listed)"
4188msgstr " (Đã liệt kê)"
4189
4190msgid "  NOT FOUND"
4191msgstr " KHÔNG TÌM THẤY"
4192
4193#, c-format
4194msgid "Scanning included file: %s"
4195msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s"
4196
4197msgid "E387: Match is on current line"
4198msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại"
4199
4200msgid "All included files were found"
4201msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến"
4202
4203msgid "No included files"
4204msgstr "Không có tập tin được tính đến"
4205
4206msgid "E388: Couldn't find definition"
4207msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa"
4208
4209msgid "E389: Couldn't find pattern"
4210msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)"
4211
4212#, c-format
4213msgid "E390: Illegal argument: %s"
4214msgstr "E390: Tham số không cho phép: %s"
4215
4216#, c-format
4217msgid "E391: No such syntax cluster: %s"
4218msgstr "E391: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"
4219
4220msgid "No Syntax items defined for this buffer"
4221msgstr "Không có phần tử cú pháp nào được định nghĩa cho bộ đệm này"
4222
4223msgid "syncing on C-style comments"
4224msgstr "Đồng bộ hóa theo chú thích kiểu C"
4225
4226msgid "no syncing"
4227msgstr "không đồng bộ hóa"
4228
4229msgid "syncing starts "
4230msgstr "đồng bộ hóa bắt đầu "
4231
4232msgid " lines before top line"
4233msgstr " dòng trước dòng đầu tiên"
4234
4235msgid ""
4236"\n"
4237"--- Syntax sync items ---"
4238msgstr ""
4239"\n"
4240"--- Phần tử đồng bộ hóa cú pháp ---"
4241
4242msgid ""
4243"\n"
4244"syncing on items"
4245msgstr ""
4246"\n"
4247"đồng bộ hóa theo phần tử"
4248
4249msgid ""
4250"\n"
4251"--- Syntax items ---"
4252msgstr ""
4253"\n"
4254"--- Phần tử cú pháp ---"
4255
4256#, c-format
4257msgid "E392: No such syntax cluster: %s"
4258msgstr "E392: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"
4259
4260msgid "minimal "
4261msgstr "nhỏ nhất "
4262
4263msgid "maximal "
4264msgstr "lớn nhất "
4265
4266msgid "; match "
4267msgstr "; tương ứng "
4268
4269msgid " line breaks"
4270msgstr " chuyển dòng"
4271
4272msgid "E393: group[t]here not accepted here"
4273msgstr "E393: không được sử dụng group[t]here ở đây"
4274
4275#, c-format
4276msgid "E394: Didn't find region item for %s"
4277msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy"
4278
4279msgid "E395: contains argument not accepted here"
4280msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây"
4281
4282msgid "E396: containedin argument not accepted here"
4283msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây"
4284
4285msgid "E397: Filename required"
4286msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin"
4287
4288#, c-format
4289msgid "E398: Missing '=': %s"
4290msgstr "E398: Thiếu '=': %s"
4291
4292#, c-format
4293msgid "E399: Not enough arguments: syntax region %s"
4294msgstr "E399: Không đủ tham số: vùng cú pháp %s"
4295
4296msgid "E400: No cluster specified"
4297msgstr "E400: Chưa chỉ ra cụm"
4298
4299#, c-format
4300msgid "E401: Pattern delimiter not found: %s"
4301msgstr "E401: Không tìm thấy ký tự phân chia mẫu (pattern): %s"
4302
4303#, c-format
4304msgid "E402: Garbage after pattern: %s"
4305msgstr "E402: Rác ở sau mẫu (pattern): %s"
4306
4307msgid "E403: syntax sync: line continuations pattern specified twice"
4308msgstr "E403: đồng bộ hóa cú pháp: mẫu tiếp tục của dòng chỉ ra hai lần"
4309
4310#, c-format
4311msgid "E404: Illegal arguments: %s"
4312msgstr "E404: Tham số không cho phép: %s"
4313
4314#, c-format
4315msgid "E405: Missing equal sign: %s"
4316msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s"
4317
4318#, c-format
4319msgid "E406: Empty argument: %s"
4320msgstr "E406: Tham số trống rỗng: %s"
4321
4322#, c-format
4323msgid "E407: %s not allowed here"
4324msgstr "E407: %s không được cho phép ở đây"
4325
4326#, c-format
4327msgid "E408: %s must be first in contains list"
4328msgstr "E408: %s phải là đầu tiên trong danh sách contains"
4329
4330#, c-format
4331msgid "E409: Unknown group name: %s"
4332msgstr "E409: Tên nhóm không biết: %s"
4333
4334#, c-format
4335msgid "E410: Invalid :syntax subcommand: %s"
4336msgstr "E410: Câu lệnh con :syntax không đúng: %s"
4337
4338#, c-format
4339msgid "E411: highlight group not found: %s"
4340msgstr "E411: không tìm thấy nhóm chiếu sáng cú pháp: %s"
4341
4342#, c-format
4343msgid "E412: Not enough arguments: \":highlight link %s\""
4344msgstr "E412: Không đủ tham số: \":highlight link %s\""
4345
4346#, c-format
4347msgid "E413: Too many arguments: \":highlight link %s\""
4348msgstr "E413: Quá nhiều tham số: \":highlight link %s\""
4349
4350msgid "E414: group has settings, highlight link ignored"
4351msgstr "E414: nhóm có thiết lập riêng, chiếu sáng liên kết bị bỏ qua"
4352
4353#, c-format
4354msgid "E415: unexpected equal sign: %s"
4355msgstr "E415: dấu bằng không được mong đợi: %s"
4356
4357#, c-format
4358msgid "E416: missing equal sign: %s"
4359msgstr "E416: thiếu dấu bằng: %s"
4360
4361#, c-format
4362msgid "E417: missing argument: %s"
4363msgstr "E417: thiếu tham số: %s"
4364
4365#, c-format
4366msgid "E418: Illegal value: %s"
4367msgstr "E418: Giá trị không cho phép: %s"
4368
4369msgid "E419: FG color unknown"
4370msgstr "E419: Không rõ màu văn bản (FG)"
4371
4372msgid "E420: BG color unknown"
4373msgstr "E420: Không rõ màu nền sau (BG)"
4374
4375#, c-format
4376msgid "E421: Color name or number not recognized: %s"
4377msgstr "E421: Tên hoặc số của màu không được nhận ra: %s"
4378
4379#, c-format
4380msgid "E422: terminal code too long: %s"
4381msgstr "E422: mã terminal quá dài: %s"
4382
4383#, c-format
4384msgid "E423: Illegal argument: %s"
4385msgstr "E423: Tham số không cho phép: %s"
4386
4387msgid "E424: Too many different highlighting attributes in use"
4388msgstr "E424: Sử dụng quá nhiều thuộc tính chiếu sáng cú pháp"
4389
4390msgid "E669: Unprintable character in group name"
4391msgstr "E669: Ký tự không thể tin ra trong tên nhóm"
4392
4393#. This is an error, but since there previously was no check only
4394#. * give a warning.
4395msgid "W18: Invalid character in group name"
4396msgstr "W18: Ký tự không cho phép trong tên nhóm"
4397
4398msgid "E555: at bottom of tag stack"
4399msgstr "E555: ở cuối đống thẻ ghi"
4400
4401msgid "E556: at top of tag stack"
4402msgstr "E556: ở đầu đống thẻ ghi"
4403
4404msgid "E425: Cannot go before first matching tag"
4405msgstr "E425: Không chuyển được tới vị trí ở trước thẻ ghi tương ứng đầu tiên"
4406
4407#, c-format
4408msgid "E426: tag not found: %s"
4409msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s"
4410
4411msgid "  # pri kind tag"
4412msgstr "  # pri loại thẻ ghi"
4413
4414msgid "file\n"
4415msgstr "tập tin\n"
4416
4417#.
4418#. * Ask to select a tag from the list.
4419#. * When using ":silent" assume that <CR> was entered.
4420#.
4421msgid "Enter nr of choice (<CR> to abort): "
4422msgstr "Hãy chọn số cần thiết (<CR> để dừng):"
4423
4424msgid "E427: There is only one matching tag"
4425msgstr "E427: Chỉ có một thẻ ghi tương ứng"
4426
4427msgid "E428: Cannot go beyond last matching tag"
4428msgstr "E428: Không chuyển được tới vị trí ở sau thẻ ghi tương ứng cuối cùng"
4429
4430#, c-format
4431msgid "File \"%s\" does not exist"
4432msgstr "Tập tin \"%s\" không tồn tại"
4433
4434#. Give an indication of the number of matching tags
4435#, c-format
4436msgid "tag %d of %d%s"
4437msgstr "thẻ ghi %d của %d%s"
4438
4439msgid " or more"
4440msgstr " và hơn nữa"
4441
4442msgid "  Using tag with different case!"
4443msgstr " Đang sử dụng thẻ ghi với kiểu chữ khác!"
4444
4445#, c-format
4446msgid "E429: File \"%s\" does not exist"
4447msgstr "E429: Tập tin \"%s\" không tồn tại"
4448
4449#. Highlight title
4450msgid ""
4451"\n"
4452"  # TO tag         FROM line  in file/text"
4453msgstr ""
4454"\n"
4455"  # TỚI thẻ ghi        TỪ   dòng  trong tập tin/văn bản"
4456
4457#, c-format
4458msgid "Searching tags file %s"
4459msgstr "Tìm kiếm tập tin thẻ ghi %s"
4460
4461#, c-format
4462msgid "E430: Tag file path truncated for %s\n"
4463msgstr "E430: Đường dẫn tới tập tin thẻ ghi bị cắt bớt cho %s\n"
4464
4465#, c-format
4466msgid "E431: Format error in tags file \"%s\""
4467msgstr "E431: Lỗi định dạng trong tập tin thẻ ghi \"%s\""
4468
4469#, c-format
4470msgid "Before byte %ld"
4471msgstr "Trước byte %ld"
4472
4473#, c-format
4474msgid "E432: Tags file not sorted: %s"
4475msgstr "E432: Tập tin thẻ ghi chưa được sắp xếp: %s"
4476
4477#. never opened any tags file
4478msgid "E433: No tags file"
4479msgstr "E433: Không có tập tin thẻ ghi"
4480
4481msgid "E434: Can't find tag pattern"
4482msgstr "E434: Không tìm thấy mẫu thẻ ghi"
4483
4484msgid "E435: Couldn't find tag, just guessing!"
4485msgstr "E435: Không tìm thấy thẻ ghi, đang thử đoán!"
4486
4487msgid "' not known. Available builtin terminals are:"
4488msgstr "' không rõ. Có các terminal gắn sẵn (builtin) sau:"
4489
4490msgid "defaulting to '"
4491msgstr "theo mặc định '"
4492
4493msgid "E557: Cannot open termcap file"
4494msgstr "E557: Không thể mở tập tin termcap"
4495
4496msgid "E558: Terminal entry not found in terminfo"
4497msgstr "E558: Trong terminfo không có bản ghi nào về terminal này"
4498
4499msgid "E559: Terminal entry not found in termcap"
4500msgstr "E559: Trong termcap không có bản ghi nào về terminal này"
4501
4502#, c-format
4503msgid "E436: No \"%s\" entry in termcap"
4504msgstr "E436: Trong termcap không có bản ghi \"%s\""
4505
4506msgid "E437: terminal capability \"cm\" required"
4507msgstr "E437: cần khả năng của terminal \"cm\""
4508
4509#. Highlight title
4510msgid ""
4511"\n"
4512"--- Terminal keys ---"
4513msgstr ""
4514"\n"
4515"--- Phím terminal ---"
4516
4517msgid "new shell started\n"
4518msgstr "đã chạy shell mới\n"
4519
4520msgid "Vim: Error reading input, exiting...\n"
4521msgstr "Vim: Lỗi đọc dữ liệu nhập, thoát...\n"
4522
4523#. must display the prompt
4524msgid "No undo possible; continue anyway"
4525msgstr "Không thể hủy thao tác; tiếp tục thực hiện"
4526
4527msgid "E438: u_undo: line numbers wrong"
4528msgstr "E438: u_undo: số thứ tự dòng không đúng"
4529
4530msgid "1 change"
4531msgstr "duy nhất 1 thay đổi"
4532
4533#, c-format
4534msgid "%ld changes"
4535msgstr "%ld thay đổi"
4536
4537msgid "E439: undo list corrupt"
4538msgstr "E439: danh sách hủy thao tác (undo) bị hỏng"
4539
4540msgid "E440: undo line missing"
4541msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác"
4542
4543#. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s
4544msgid ""
4545"\n"
4546"MS-Windows 16/32-bit GUI version"
4547msgstr ""
4548"\n"
4549"Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit"
4550
4551msgid ""
4552"\n"
4553"MS-Windows 32-bit GUI version"
4554msgstr ""
4555"\n"
4556"Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit"
4557
4558msgid " in Win32s mode"
4559msgstr " trong chế độ Win32"
4560
4561msgid " with OLE support"
4562msgstr " với hỗ trợ OLE"
4563
4564msgid ""
4565"\n"
4566"MS-Windows 32-bit console version"
4567msgstr ""
4568"\n"
4569"Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit"
4570
4571msgid ""
4572"\n"
4573"MS-Windows 16-bit version"
4574msgstr ""
4575"\n"
4576"Phiên bản cho MS-Windows 16 bit"
4577
4578msgid ""
4579"\n"
4580"32-bit MS-DOS version"
4581msgstr ""
4582"\n"
4583"Phiên bản cho MS-DOS 32 bit"
4584
4585msgid ""
4586"\n"
4587"16-bit MS-DOS version"
4588msgstr ""
4589"\n"
4590"Phiên bản cho MS-DOS 16 bit"
4591
4592msgid ""
4593"\n"
4594"MacOS X (unix) version"
4595msgstr ""
4596"\n"
4597"Phiên bản cho MacOS X (unix)"
4598
4599msgid ""
4600"\n"
4601"MacOS X version"
4602msgstr ""
4603"\n"
4604"Phiên bản cho MacOS X"
4605
4606msgid ""
4607"\n"
4608"MacOS version"
4609msgstr ""
4610"\n"
4611"Phiên bản cho MacOS"
4612
4613msgid ""
4614"\n"
4615"RISC OS version"
4616msgstr ""
4617"\n"
4618"Phiên bản cho RISC OS"
4619
4620msgid ""
4621"\n"
4622"Included patches: "
4623msgstr ""
4624"\n"
4625"Bao gồm các bản vá lỗi: "
4626
4627msgid "Modified by "
4628msgstr "Với các thay đổi bởi "
4629
4630msgid ""
4631"\n"
4632"Compiled "
4633msgstr ""
4634"\n"
4635"Được biên dịch "
4636
4637msgid "by "
4638msgstr "bởi "
4639
4640msgid ""
4641"\n"
4642"Huge version "
4643msgstr ""
4644"\n"
4645"Phiên bản khổng lồ "
4646
4647msgid ""
4648"\n"
4649"Big version "
4650msgstr ""
4651"\n"
4652"Phiên bản lớn "
4653
4654msgid ""
4655"\n"
4656"Normal version "
4657msgstr ""
4658"\n"
4659"Phiên bản thông thường "
4660
4661msgid ""
4662"\n"
4663"Small version "
4664msgstr ""
4665"\n"
4666"Phiên bản nhỏ "
4667
4668msgid ""
4669"\n"
4670"Tiny version "
4671msgstr ""
4672"\n"
4673"Phiên bản \"tí hon\" "
4674
4675msgid "without GUI."
4676msgstr "không có giao diện đồ họa GUI."
4677
4678msgid "with GTK2-GNOME GUI."
4679msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME."
4680
4681msgid "with GTK-GNOME GUI."
4682msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME."
4683
4684msgid "with GTK2 GUI."
4685msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2."
4686
4687msgid "with GTK GUI."
4688msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK."
4689
4690msgid "with X11-Motif GUI."
4691msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif."
4692
4693msgid "with X11-neXtaw GUI."
4694msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw."
4695
4696msgid "with X11-Athena GUI."
4697msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena."
4698
4699msgid "with BeOS GUI."
4700msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS."
4701
4702msgid "with Photon GUI."
4703msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon."
4704
4705msgid "with GUI."
4706msgstr "với giao diện đồ họa GUI."
4707
4708msgid "with Carbon GUI."
4709msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon."
4710
4711msgid "with Cocoa GUI."
4712msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa."
4713
4714msgid "with (classic) GUI."
4715msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI."
4716
4717msgid "  Features included (+) or not (-):\n"
4718msgstr "  Tính năng có (+) hoặc không (-):\n"
4719
4720msgid "   system vimrc file: \""
4721msgstr "            tập tin vimrc chung cho hệ thống: \""
4722
4723msgid "     user vimrc file: \""
4724msgstr "         tập tin vimrc của người dùng: \""
4725
4726msgid " 2nd user vimrc file: \""
4727msgstr "  tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \""
4728
4729msgid " 3rd user vimrc file: \""
4730msgstr "  tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \""
4731
4732msgid "      user exrc file: \""
4733msgstr "         tập tin exrc của người dùng: \""
4734
4735msgid "  2nd user exrc file: \""
4736msgstr "  tập tin exrc thứ hai của người dùng: \""
4737
4738msgid "  system gvimrc file: \""
4739msgstr "            tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \""
4740
4741msgid "    user gvimrc file: \""
4742msgstr "         tập tin gvimrc của người dùng: \""
4743
4744msgid "2nd user gvimrc file: \""
4745msgstr "  tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \""
4746
4747msgid "3rd user gvimrc file: \""
4748msgstr "  tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \""
4749
4750msgid "    system menu file: \""
4751msgstr "             tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \""
4752
4753msgid "  fall-back for $VIM: \""
4754msgstr "          giá trị $VIM theo mặc định: \""
4755
4756msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \""
4757msgstr "   giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \""
4758
4759msgid "Compilation: "
4760msgstr "Tham số biên dịch: "
4761
4762msgid "Compiler: "
4763msgstr "Trình biên dịch: "
4764
4765msgid "Linking: "
4766msgstr "Liên kết: "
4767
4768msgid "  DEBUG BUILD"
4769msgstr "  BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)"
4770
4771msgid "VIM - Vi IMproved"
4772msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt"
4773
4774msgid "version "
4775msgstr "phiên bản "
4776
4777msgid "by Bram Moolenaar et al."
4778msgstr "Do Bram Moolenaar và những người khác thực hiện"
4779
4780msgid "Vim is open source and freely distributable"
4781msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do"
4782
4783msgid "Help poor children in Uganda!"
4784msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!"
4785
4786msgid "type  :help iccf<Enter>       for information "
4787msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter>       để biết thêm thông tin"
4788
4789msgid "type  :q<Enter>               to exit         "
4790msgstr "    hãy gõ :q<Enter>               để thoát khỏi chương trình     "
4791
4792msgid "type  :help<Enter>  or  <F1>  for on-line help"
4793msgstr " hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1>  để có được trợ giúp        "
4794
4795msgid "type  :help version7<Enter>   for version info"
4796msgstr "hãy gõ :help version7<Enter>   để biết về phiên bản này  "
4797
4798msgid "Running in Vi compatible mode"
4799msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi"
4800
4801msgid "type  :set nocp<Enter>        for Vim defaults"
4802msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter>        để chuyển vào chế độ Vim     "
4803
4804msgid "type  :help cp-default<Enter> for info on this"
4805msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này"
4806
4807msgid "menu  Help->Orphans           for information    "
4808msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi             để có thêm thông tin     "
4809
4810msgid "Running modeless, typed text is inserted"
4811msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn"
4812
4813msgid "menu  Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode  "
4814msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn                     "
4815
4816msgid "                              for two modes      "
4817msgstr "                                 cho hai chế độ               "
4818
4819msgid "menu  Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible"
4820msgstr ""
4821"trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi                "
4822
4823msgid "                              for Vim defaults   "
4824msgstr ""
4825"                                 để chuyển vào chế độ Vim mặc định       "
4826
4827msgid "Sponsor Vim development!"
4828msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!"
4829
4830msgid "Become a registered Vim user!"
4831msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!"
4832
4833msgid "type  :help sponsor<Enter>    for information "
4834msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter>    để biết thêm thông tin "
4835
4836msgid "type  :help register<Enter>   for information "
4837msgstr "hãy gõ :help register<Enter>   để biết thêm thông tin "
4838
4839msgid "menu  Help->Sponsor/Register  for information    "
4840msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin    "
4841
4842msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected"
4843msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME"
4844
4845msgid "type  :help windows95<Enter>  for info on this"
4846msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter>  để biết thêm thông tin     "
4847
4848msgid "E441: There is no preview window"
4849msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước"
4850
4851msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time"
4852msgstr ""
4853"E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới"
4854
4855msgid "E443: Cannot rotate when another window is split"
4856msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia"
4857
4858msgid "E444: Cannot close last window"
4859msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng"
4860
4861msgid "Already only one window"
4862msgstr "Chỉ có một cửa sổ"
4863
4864msgid "E445: Other window contains changes"
4865msgstr "E445: Cửa sổ khác có thay đổi chưa được ghi nhớ"
4866
4867msgid "E446: No file name under cursor"
4868msgstr "E446: Không có tên tập tin tại vị trí con trỏ"
4869
4870#, c-format
4871msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path"
4872msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"
4873
4874#, c-format
4875msgid "E370: Could not load library %s"
4876msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s"
4877
4878msgid "Sorry, this command is disabled: the Perl library could not be loaded."
4879msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl."
4880
4881msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module"
4882msgstr ""
4883"E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An "
4884"toàn"
4885
4886msgid "Edit with &multiple Vims"
4887msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m"
4888
4889msgid "Edit with single &Vim"
4890msgstr "Soạn thảo trong một &Vim"
4891
4892msgid "&Diff with Vim"
4893msgstr "&So sánh (diff) qua Vim"
4894
4895msgid "Edit with &Vim"
4896msgstr "Soạn thảo trong &Vim"
4897
4898#. Now concatenate
4899msgid "Edit with existing Vim - &"
4900msgstr "Soạn thảo trong Vim đã chạy - &"
4901
4902msgid "Edits the selected file(s) with Vim"
4903msgstr "Soạn thảo (các) tập tin đã chọn trong Vim"
4904
4905msgid "Error creating process: Check if gvim is in your path!"
4906msgstr "Lỗi tạo tiến trình: Hãy kiểm tra xem gvim có trong đường dẫn không!"
4907
4908msgid "gvimext.dll error"
4909msgstr "lỗi gvimext.dll"
4910
4911msgid "Path length too long!"
4912msgstr "Đường dẫn quá dài!"
4913
4914msgid "--No lines in buffer--"
4915msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --"
4916
4917#.
4918#. * The error messages that can be shared are included here.
4919#. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages.
4920#.
4921msgid "E470: Command aborted"
4922msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng"
4923
4924msgid "E471: Argument required"
4925msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số"
4926
4927msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &"
4928msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &"
4929
4930msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits"
4931msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát"
4932
4933msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search"
4934msgstr ""
4935"E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc "
4936"trong tìm kiếm thẻ ghi"
4937
4938msgid "E171: Missing :endif"
4939msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif"
4940
4941msgid "E600: Missing :endtry"
4942msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry"
4943
4944msgid "E170: Missing :endwhile"
4945msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile"
4946
4947msgid "E588: :endwhile without :while"
4948msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)"
4949
4950msgid "E13: File exists (add ! to override)"
4951msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)"
4952
4953msgid "E472: Command failed"
4954msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh"
4955
4956#, c-format
4957msgid "E234: Unknown fontset: %s"
4958msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s"
4959
4960#, c-format
4961msgid "E235: Unknown font: %s"
4962msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s"
4963
4964#, c-format
4965msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width"
4966msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)"
4967
4968msgid "E473: Internal error"
4969msgstr "E473: Lỗi nội bộ"
4970
4971msgid "Interrupted"
4972msgstr "Bị gián đoạn"
4973
4974msgid "E14: Invalid address"
4975msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép"
4976
4977msgid "E474: Invalid argument"
4978msgstr "E474: Tham số không cho phép"
4979
4980#, c-format
4981msgid "E475: Invalid argument: %s"
4982msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s"
4983
4984#, c-format
4985msgid "E15: Invalid expression: %s"
4986msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s"
4987
4988msgid "E16: Invalid range"
4989msgstr "E16: Vùng không cho phép"
4990
4991msgid "E476: Invalid command"
4992msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép"
4993
4994#, c-format
4995msgid "E17: \"%s\" is a directory"
4996msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục"
4997
4998msgid "E18: Unexpected characters before '='"
4999msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi"
5000
5001#, c-format
5002msgid "E364: Library call failed for \"%s()\""
5003msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công"
5004
5005#, c-format
5006msgid "E448: Could not load library function %s"
5007msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công"
5008
5009msgid "E19: Mark has invalid line number"
5010msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng"
5011
5012msgid "E20: Mark not set"
5013msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định"
5014
5015msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off"
5016msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt"
5017
5018msgid "E22: Scripts nested too deep"
5019msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu"
5020
5021msgid "E23: No alternate file"
5022msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ"
5023
5024msgid "E24: No such abbreviation"
5025msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy"
5026
5027msgid "E477: No ! allowed"
5028msgstr "E477: Không cho phép !"
5029
5030msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time"
5031msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch"
5032
5033msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n"
5034msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n"
5035
5036msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n"
5037msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n"
5038
5039msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n"
5040msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n"
5041
5042#, c-format
5043msgid "E28: No such highlight group name: %s"
5044msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại"
5045
5046msgid "E29: No inserted text yet"
5047msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn"
5048
5049msgid "E30: No previous command line"
5050msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước"
5051
5052msgid "E31: No such mapping"
5053msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy"
5054
5055msgid "E479: No match"
5056msgstr "E479: Không có tương ứng"
5057
5058#, c-format
5059msgid "E480: No match: %s"
5060msgstr "E480: Không có tương ứng: %s"
5061
5062msgid "E32: No file name"
5063msgstr "E32: Không có tên tập tin"
5064
5065msgid "E33: No previous substitute regular expression"
5066msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế"
5067
5068msgid "E34: No previous command"
5069msgstr "E34: Không có câu lệnh trước"
5070
5071msgid "E35: No previous regular expression"
5072msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước"
5073
5074msgid "E481: No range allowed"
5075msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi"
5076
5077msgid "E36: Not enough room"
5078msgstr "E36: Không đủ chỗ trống"
5079
5080#, c-format
5081msgid "E247: no registered server named \"%s\""
5082msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký"
5083
5084#, c-format
5085msgid "E482: Can't create file %s"
5086msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s"
5087
5088msgid "E483: Can't get temp file name"
5089msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)"
5090
5091#, c-format
5092msgid "E484: Can't open file %s"
5093msgstr "E484: Không mở được tập tin %s"
5094
5095#, c-format
5096msgid "E485: Can't read file %s"
5097msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s"
5098
5099msgid "E37: No write since last change (add ! to override)"
5100msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)"
5101
5102msgid "E38: Null argument"
5103msgstr "E38: Tham sô bằng 0"
5104
5105msgid "E39: Number expected"
5106msgstr "E39: Yêu cầu một số"
5107
5108#, c-format
5109msgid "E40: Can't open errorfile %s"
5110msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s"
5111
5112msgid "E233: cannot open display"
5113msgstr "E233: không mở được màn hình"
5114
5115msgid "E41: Out of memory!"
5116msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!"
5117
5118msgid "Pattern not found"
5119msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)"
5120
5121#, c-format
5122msgid "E486: Pattern not found: %s"
5123msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s"
5124
5125msgid "E487: Argument must be positive"
5126msgstr "E487: Tham số phải là một số dương"
5127
5128msgid "E459: Cannot go back to previous directory"
5129msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó"
5130
5131msgid "E42: No Errors"
5132msgstr "E42: Không có lỗi"
5133
5134msgid "E43: Damaged match string"
5135msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng"
5136
5137msgid "E44: Corrupted regexp program"
5138msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng"
5139
5140msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)"
5141msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)"
5142
5143#, c-format
5144msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\""
5145msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\""
5146
5147msgid "E47: Error while reading errorfile"
5148msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi"
5149
5150msgid "E48: Not allowed in sandbox"
5151msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)"
5152
5153msgid "E523: Not allowed here"
5154msgstr "E523: Không cho phép ở đây"
5155
5156msgid "E359: Screen mode setting not supported"
5157msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ"
5158
5159msgid "E49: Invalid scroll size"
5160msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép"
5161
5162msgid "E91: 'shell' option is empty"
5163msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng"
5164
5165msgid "E255: Couldn't read in sign data!"
5166msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!"
5167
5168msgid "E72: Close error on swap file"
5169msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)"
5170
5171msgid "E73: tag stack empty"
5172msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng"
5173
5174msgid "E74: Command too complex"
5175msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp"
5176
5177msgid "E75: Name too long"
5178msgstr "E75: Tên quá dài"
5179
5180msgid "E76: Too many ["
5181msgstr "E76: Quá nhiều ký tự ["
5182
5183msgid "E77: Too many file names"
5184msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin"
5185
5186msgid "E488: Trailing characters"
5187msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi"
5188
5189msgid "E78: Unknown mark"
5190msgstr "E78: Dấu hiệu không biết"
5191
5192msgid "E79: Cannot expand wildcards"
5193msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard"
5194
5195msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'"
5196msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'"
5197
5198msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'"
5199msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'"
5200
5201msgid "E80: Error while writing"
5202msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ"
5203
5204msgid "Zero count"
5205msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0"
5206
5207msgid "E81: Using <SID> not in a script context"
5208msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script"
5209
5210msgid "E449: Invalid expression received"
5211msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép"
5212
5213msgid "E463: Region is guarded, cannot modify"
5214msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ"
5215