1# Vietnamese translation for Vim 2# first translator(s): Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>, 2005 3# Original translations. 4# 5msgid "" 6msgstr "" 7"Project-Id-Version: Vim 6.3 \n" 8"Report-Msgid-Bugs-To: \n" 9"POT-Creation-Date: 2005-02-25 22:51+0300\n" 10"PO-Revision-Date: 2005-02-30 21:37+0400\n" 11"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" 12"Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" 13"MIME-Version: 1.0\n" 14"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 15"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 16 17msgid "E82: Cannot allocate any buffer, exiting..." 18msgstr "E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát..." 19 20msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..." 21msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..." 22 23msgid "E515: No buffers were unloaded" 24msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ" 25 26msgid "E516: No buffers were deleted" 27msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa" 28 29msgid "E517: No buffers were wiped out" 30msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch" 31 32msgid "1 buffer unloaded" 33msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" 34 35#, c-format 36msgid "%d buffers unloaded" 37msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" 38 39msgid "1 buffer deleted" 40msgstr "1 bộ đệm bị xóa" 41 42#, c-format 43msgid "%d buffers deleted" 44msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp" 45 46msgid "1 buffer wiped out" 47msgstr "1 bộ đệm được làm sạch" 48 49#, c-format 50msgid "%d buffers wiped out" 51msgstr "%d bộ đệm được làm sạch" 52 53msgid "E84: No modified buffer found" 54msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi" 55 56#. back where we started, didn't find anything. 57msgid "E85: There is no listed buffer" 58msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê" 59 60#, c-format 61msgid "E86: Buffer %ld does not exist" 62msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại" 63 64msgid "E87: Cannot go beyond last buffer" 65msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng" 66 67msgid "E88: Cannot go before first buffer" 68msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên" 69 70#, c-format 71msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)" 72msgstr "" 73"E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng " 74"mọi giá)" 75 76msgid "E90: Cannot unload last buffer" 77msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng" 78 79msgid "W14: Warning: List of file names overflow" 80msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy" 81 82#, c-format 83msgid "E92: Buffer %ld not found" 84msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy" 85 86#, c-format 87msgid "E93: More than one match for %s" 88msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s" 89 90#, c-format 91msgid "E94: No matching buffer for %s" 92msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s" 93 94#, c-format 95msgid "line %ld" 96msgstr "dòng %ld" 97 98msgid "E95: Buffer with this name already exists" 99msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy" 100 101msgid " [Modified]" 102msgstr " [Đã thay đổi]" 103 104msgid "[Not edited]" 105msgstr "[Chưa soạn thảo]" 106 107msgid "[New file]" 108msgstr "[Tập tin mới]" 109 110msgid "[Read errors]" 111msgstr "[Lỗi đọc]" 112 113msgid "[readonly]" 114msgstr "[chỉ đọc]" 115 116#, c-format 117msgid "1 line --%d%%--" 118msgstr "1 dòng --%d%%--" 119 120#, c-format 121msgid "%ld lines --%d%%--" 122msgstr "%ld dòng --%d%%--" 123 124#, c-format 125msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col " 126msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột " 127 128msgid "[No file]" 129msgstr "[Không có tập tin]" 130 131#. must be a help buffer 132msgid "help" 133msgstr "trợ giúp" 134 135msgid "[help]" 136msgstr "[trợ giúp]" 137 138msgid "[Preview]" 139msgstr "[Xem trước]" 140 141msgid "All" 142msgstr "Tất cả" 143 144msgid "Bot" 145msgstr "Cuối" 146 147msgid "Top" 148msgstr "Đầu" 149 150msgid "" 151"\n" 152"# Buffer list:\n" 153msgstr "" 154"\n" 155"# Danh sách bộ đệm:\n" 156 157msgid "[Error List]" 158msgstr "[Danh sách lỗi]" 159 160msgid "[No File]" 161msgstr "[Không có tập tin]" 162 163msgid "" 164"\n" 165"--- Signs ---" 166msgstr "" 167"\n" 168"--- Ký hiệu ---" 169 170#, c-format 171msgid "Signs for %s:" 172msgstr "Ký hiệu cho %s:" 173 174#, c-format 175msgid " line=%ld id=%d name=%s" 176msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s" 177 178#, c-format 179msgid "E96: Can not diff more than %ld buffers" 180msgstr "E96: Chỉ có thể theo dõi sự khác nhau trong nhiều nhất %ld bộ đệm" 181 182msgid "E97: Cannot create diffs" 183msgstr "E97: Không thể tạo tập tin khác biệt (diff)" 184 185msgid "Patch file" 186msgstr "Tập tin vá lỗi (patch)" 187 188msgid "E98: Cannot read diff output" 189msgstr "E98: Không thể đọc dữ liệu ra của lệnh diff" 190 191msgid "E99: Current buffer is not in diff mode" 192msgstr "E99: Bộ đệm hiện thời không nằm trong chế độ khác biệt (diff)" 193 194msgid "E100: No other buffer in diff mode" 195msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa" 196 197msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use" 198msgstr "" 199"E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn" 200 201#, c-format 202msgid "E102: Can't find buffer \"%s\"" 203msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\"" 204 205#, c-format 206msgid "E103: Buffer \"%s\" is not in diff mode" 207msgstr "E103: Bộ đệm \"%s\" không nằm trong chế độ khác biệt (diff)" 208 209msgid "E104: Escape not allowed in digraph" 210msgstr "E104: Không cho phép dùng ký tự thoát Escape trong chữ ghép" 211 212msgid "E544: Keymap file not found" 213msgstr "E544: Không tìm thấy tập tin sơ đồ bàn phím" 214 215msgid "E105: Using :loadkeymap not in a sourced file" 216msgstr "E105: Câu lệnh :loadkeymap được sử dụng ngoài tập tin script" 217 218msgid " Keyword completion (^N^P)" 219msgstr " Tự động kết thúc cho từ khóa (^N^P)" 220 221#. ctrl_x_mode == 0, ^P/^N compl. 222msgid " ^X mode (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)" 223msgstr " Chế độ ^X (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)" 224 225#. Scroll has it's own msgs, in it's place there is the msg for local 226#. * ctrl_x_mode = 0 (eg continue_status & CONT_LOCAL) -- Acevedo 227msgid " Keyword Local completion (^N^P)" 228msgstr " Tự động kết thúc nội bộ cho từ khóa (^N^P)" 229 230msgid " Whole line completion (^L^N^P)" 231msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)" 232 233msgid " File name completion (^F^N^P)" 234msgstr " Tự động kết thúc tên tập tin (^F^N^P)" 235 236msgid " Tag completion (^]^N^P)" 237msgstr " Tự động kết thúc thẻ đánh dấu (^]^N^P)" 238 239msgid " Path pattern completion (^N^P)" 240msgstr " Tự động kết thúc mẫu đường dẫn (^N^P)" 241 242msgid " Definition completion (^D^N^P)" 243msgstr " Tự động kết thúc định nghĩa (^D^N^P)" 244 245msgid " Dictionary completion (^K^N^P)" 246msgstr " Tự động kết thúc theo từ điển (^K^N^P)" 247 248msgid " Thesaurus completion (^T^N^P)" 249msgstr " Tự động kết thúc từ đồng âm (^T^N^P)" 250 251msgid " Command-line completion (^V^N^P)" 252msgstr " Tự động kết thúc dòng lệnh (^V^N^P)" 253 254msgid "Hit end of paragraph" 255msgstr "Kết thúc của đoạn văn" 256 257msgid "'thesaurus' option is empty" 258msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'thesaurus'" 259 260msgid "'dictionary' option is empty" 261msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'dictionary'" 262 263#, c-format 264msgid "Scanning dictionary: %s" 265msgstr "Quét từ điển: %s" 266 267msgid " (insert) Scroll (^E/^Y)" 268msgstr " (chèn) Cuộn (^E/^Y)" 269 270msgid " (replace) Scroll (^E/^Y)" 271msgstr " (thay thế) Cuộn (^E/^Y)" 272 273#, c-format 274msgid "Scanning: %s" 275msgstr "Quét: %s" 276 277msgid "Scanning tags." 278msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu." 279 280msgid " Adding" 281msgstr " Thêm" 282 283#. showmode might reset the internal line pointers, so it must 284#. * be called before line = ml_get(), or when this address is no 285#. * longer needed. -- Acevedo. 286#. 287msgid "-- Searching..." 288msgstr "-- Tìm kiếm..." 289 290msgid "Back at original" 291msgstr "Từ ban đầu" 292 293msgid "Word from other line" 294msgstr "Từ của dòng khác" 295 296msgid "The only match" 297msgstr "Tương ứng duy nhất" 298 299#, c-format 300msgid "match %d of %d" 301msgstr "Tương ứng %d của %d" 302 303#, c-format 304msgid "match %d" 305msgstr "Tương ứng %d" 306 307#. Skip further arguments but do continue to 308#. * search for a trailing command. 309#, c-format 310msgid "E106: Unknown variable: \"%s\"" 311msgstr "E106: Biến không biết: \"%s\"" 312 313#, c-format 314msgid "E107: Missing parentheses: %s" 315msgstr "E107: Thiếu dấu ngoặc: %s" 316 317#, c-format 318msgid "E108: No such variable: \"%s\"" 319msgstr "E108: Không có biến như vậy: \"%s\"" 320 321msgid "E109: Missing ':' after '?'" 322msgstr "E109: Thiếu ':' sau '?'" 323 324msgid "E110: Missing ')'" 325msgstr "E110: Thiếu ')'" 326 327msgid "E111: Missing ']'" 328msgstr "E111: Thiếu ']'" 329 330#, c-format 331msgid "E112: Option name missing: %s" 332msgstr "E112: Không đưa ra tên tùy chọn: %s" 333 334#, c-format 335msgid "E113: Unknown option: %s" 336msgstr "E113: Tùy chọn không biết: %s" 337 338#, c-format 339msgid "E114: Missing quote: %s" 340msgstr "E114: Thiếu ngoặc kép: %s" 341 342#, c-format 343msgid "E115: Missing quote: %s" 344msgstr "E115: Thiếu ngoặc kép: %s" 345 346#, c-format 347msgid "E116: Invalid arguments for function %s" 348msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng" 349 350#, c-format 351msgid "E117: Unknown function: %s" 352msgstr "E117: Hàm số không biết: %s" 353 354#, c-format 355msgid "E118: Too many arguments for function: %s" 356msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s" 357 358#, c-format 359msgid "E119: Not enough arguments for function: %s" 360msgstr "E119: Không đủ tham số cho hàm: %s" 361 362#, c-format 363msgid "E120: Using <SID> not in a script context: %s" 364msgstr "E120: Sử dụng <SID> ngoài script: %s" 365 366#. 367#. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either. But doing it 368#. * this way has the compelling advantage that translations need not to 369#. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for. 370#. 371msgid "&Ok" 372msgstr "&Ok" 373 374#, c-format 375msgid "+-%s%3ld lines: " 376msgstr "+-%s%3ld dòng: " 377 378msgid "" 379"&OK\n" 380"&Cancel" 381msgstr "" 382"&OK\n" 383"&Hủy bỏ" 384 385msgid "called inputrestore() more often than inputsave()" 386msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()" 387 388msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)" 389msgstr "E655: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)" 390 391msgid "E240: No connection to Vim server" 392msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim" 393 394msgid "E277: Unable to read a server reply" 395msgstr "E277: Máy chủ không trả lời" 396 397msgid "E258: Unable to send to client" 398msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con" 399 400#, c-format 401msgid "E241: Unable to send to %s" 402msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s" 403 404msgid "(Invalid)" 405msgstr "(Không đúng)" 406 407#, c-format 408msgid "E121: Undefined variable: %s" 409msgstr "E121: Biến không xác định: %s" 410 411#, c-format 412msgid "E461: Illegal variable name: %s" 413msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s" 414 415#, c-format 416msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it" 417msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó." 418 419#, c-format 420msgid "E123: Undefined function: %s" 421msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s" 422 423#, c-format 424msgid "E124: Missing '(': %s" 425msgstr "E124: Thiếu '(': %s" 426 427#, c-format 428msgid "E125: Illegal argument: %s" 429msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s" 430 431msgid "E126: Missing :endfunction" 432msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction" 433 434#, c-format 435msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use" 436msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng" 437 438msgid "E129: Function name required" 439msgstr "E129: Cần tên hàm số" 440 441#, c-format 442msgid "E128: Function name must start with a capital: %s" 443msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s" 444 445#, c-format 446msgid "E130: Undefined function: %s" 447msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định" 448 449#, c-format 450msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use" 451msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng" 452 453msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'" 454msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'" 455 456#. always scroll up, don't overwrite 457#, c-format 458msgid "calling %s" 459msgstr "lời gọi %s" 460 461#, c-format 462msgid "%s aborted" 463msgstr "%s dừng" 464 465#, c-format 466msgid "%s returning #%ld" 467msgstr "%s trả lại #%ld" 468 469#, c-format 470msgid "%s returning \"%s\"" 471msgstr "%s trả lại \"%s\"" 472 473#. always scroll up, don't overwrite 474#, c-format 475msgid "continuing in %s" 476msgstr "tiếp tục trong %s" 477 478msgid "E133: :return not inside a function" 479msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm" 480 481msgid "" 482"\n" 483"# global variables:\n" 484msgstr "" 485"\n" 486"# biến toàn cầu:\n" 487 488msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue." 489msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục." 490 491#, c-format 492msgid "line %ld: %s" 493msgstr "dòng %ld: %s" 494 495#, c-format 496msgid "cmd: %s" 497msgstr "câu lệnh: %s" 498 499#, c-format 500msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld" 501msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld" 502 503#, c-format 504msgid "E161: Breakpoint not found: %s" 505msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s" 506 507msgid "No breakpoints defined" 508msgstr "Điểm dừng không được xác định" 509 510#, c-format 511msgid "%3d %s %s line %ld" 512msgstr "%3d %s %s dòng %ld" 513 514msgid "Save As" 515msgstr "Ghi nhớ như" 516 517#, c-format 518msgid "Save changes to \"%.*s\"?" 519msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?" 520 521msgid "Untitled" 522msgstr "Chưa đặt tên" 523 524#, c-format 525msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\"" 526msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\"" 527 528msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)" 529msgstr "" 530"Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự " 531"động)" 532 533msgid "E163: There is only one file to edit" 534msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo" 535 536msgid "E164: Cannot go before first file" 537msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên" 538 539msgid "E165: Cannot go beyond last file" 540msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng" 541 542#, c-format 543msgid "E666: compiler not supported: %s" 544msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s" 545 546#, c-format 547msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\"" 548msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\"" 549 550#, c-format 551msgid "Searching for \"%s\"" 552msgstr "Tìm kiếm \"%s\"" 553 554#, c-format 555msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\"" 556msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\"" 557 558msgid "Source Vim script" 559msgstr "Thực hiện script của Vim" 560 561#, c-format 562msgid "Cannot source a directory: \"%s\"" 563msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\"" 564 565#, c-format 566msgid "could not source \"%s\"" 567msgstr "không thực hiện được \"%s\"" 568 569#, c-format 570msgid "line %ld: could not source \"%s\"" 571msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\"" 572 573#, c-format 574msgid "sourcing \"%s\"" 575msgstr "thực hiện \"%s\"" 576 577#, c-format 578msgid "line %ld: sourcing \"%s\"" 579msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\"" 580 581#, c-format 582msgid "finished sourcing %s" 583msgstr "thực hiện xong %s" 584 585msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing" 586msgstr "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M" 587 588msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file" 589msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script" 590 591msgid "E168: :finish used outside of a sourced file" 592msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script" 593 594#, c-format 595msgid "Page %d" 596msgstr "Trang %d" 597 598msgid "No text to be printed" 599msgstr "Không có gì để in" 600 601#, c-format 602msgid "Printing page %d (%d%%)" 603msgstr "In trang %d (%d%%)" 604 605#, c-format 606msgid " Copy %d of %d" 607msgstr " Sao chép %d của %d" 608 609#, c-format 610msgid "Printed: %s" 611msgstr "Đã in: %s" 612 613msgid "Printing aborted" 614msgstr "In bị dừng" 615 616msgid "E455: Error writing to PostScript output file" 617msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript" 618 619#, c-format 620msgid "E624: Can't open file \"%s\"" 621msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\"" 622 623#, c-format 624msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\"" 625msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\"" 626 627#, c-format 628msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file" 629msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript" 630 631#, c-format 632msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file" 633msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ" 634 635#, c-format 636msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version" 637msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng" 638 639msgid "E324: Can't open PostScript output file" 640msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript" 641 642#, c-format 643msgid "E456: Can't open file \"%s\"" 644msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\"" 645 646msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\"" 647msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\"" 648 649#, c-format 650msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\"" 651msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\"" 652 653#, c-format 654msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding" 655msgstr "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\"" 656 657msgid "Sending to printer..." 658msgstr "Gửi tới máy in..." 659 660msgid "E365: Failed to print PostScript file" 661msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công" 662 663msgid "Print job sent." 664msgstr "Đã gửi công việc in." 665 666#, c-format 667msgid "Current %slanguage: \"%s\"" 668msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\"" 669 670#, c-format 671msgid "E197: Cannot set language to \"%s\"" 672msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\"" 673 674#, c-format 675msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" 676msgstr "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" 677 678#, c-format 679msgid "> %d, Hex %04x, Octal %o" 680msgstr "> %d, Hex %04x, Octal %o" 681 682#, c-format 683msgid "> %d, Hex %08x, Octal %o" 684msgstr "> %d, Hex %08x, Octal %o" 685 686msgid "E134: Move lines into themselves" 687msgstr "E134: Di chuyển các dòng lên chính chúng" 688 689msgid "1 line moved" 690msgstr "Đã di chuyển 1 dòng" 691 692#, c-format 693msgid "%ld lines moved" 694msgstr "Đã di chuyển %ld dòng" 695 696#, c-format 697msgid "%ld lines filtered" 698msgstr "Đã lọc %ld dòng" 699 700msgid "E135: *Filter* Autocommands must not change current buffer" 701msgstr "E135: Các lệnh tự động *Filter* không được thay đổi bộ đệm hiện thời" 702 703msgid "[No write since last change]\n" 704msgstr "[Thay đổi chưa được ghi nhớ]\n" 705 706#, c-format 707msgid "%sviminfo: %s in line: " 708msgstr "%sviminfo: %s trên dòng: " 709 710msgid "E136: viminfo: Too many errors, skipping rest of file" 711msgstr "E136: viminfo: Quá nhiều lỗi, phần còn lại của tập tin sẽ được bỏ qua" 712 713#, c-format 714msgid "Reading viminfo file \"%s\"%s%s%s" 715msgstr "Đọc tập tin viminfo \"%s\"%s%s%s" 716 717msgid " info" 718msgstr " thông tin" 719 720msgid " marks" 721msgstr " dấu hiệu" 722 723msgid " FAILED" 724msgstr " KHÔNG THÀNH CÔNG" 725 726#, c-format 727msgid "E137: Viminfo file is not writable: %s" 728msgstr "E137: Thiếu quyền ghi lên tập tin viminfo: %s" 729 730#, c-format 731msgid "E138: Can't write viminfo file %s!" 732msgstr "E138: Không thể ghi tập tin viminfo %s!" 733 734#, c-format 735msgid "Writing viminfo file \"%s\"" 736msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\"" 737 738#. Write the info: 739#, c-format 740msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n" 741msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n" 742 743msgid "" 744"# You may edit it if you're careful!\n" 745"\n" 746msgstr "" 747"# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n" 748"\n" 749 750msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n" 751msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n" 752 753msgid "Illegal starting char" 754msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép" 755 756#. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a 757#. * good idea. 758msgid "E139: File is loaded in another buffer" 759msgstr "E139: Tập tin được nạp trong bộ đệm khác" 760 761msgid "Write partial file?" 762msgstr "Ghi nhớ một phần tập tin?" 763 764msgid "E140: Use ! to write partial buffer" 765msgstr "E140: Sử dụng ! để ghi nhớ một phần bộ đệm" 766 767#, c-format 768msgid "Overwrite existing file \"%.*s\"?" 769msgstr "Ghi đè lên tập tin đã có \"%.*s\"?" 770 771#, c-format 772msgid "E141: No file name for buffer %ld" 773msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld" 774 775msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option" 776msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'" 777 778#, c-format 779msgid "" 780"'readonly' option is set for \"%.*s\".\n" 781"Do you wish to write anyway?" 782msgstr "" 783"Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n" 784"Ghi nhớ bằng mọi giá?" 785 786msgid "Edit File" 787msgstr "Soạn thảo tập tin" 788 789#, c-format 790msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s" 791msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s" 792 793msgid "E144: non-numeric argument to :z" 794msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số" 795 796msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim" 797msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim." 798 799msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters" 800msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái" 801 802#, c-format 803msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?" 804msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)" 805 806msgid "(Interrupted) " 807msgstr "(bị dừng)" 808 809msgid "1 substitution" 810msgstr "1 thay thế" 811 812#, c-format 813msgid "%ld substitutions" 814msgstr "%ld thay thế" 815 816msgid " on 1 line" 817msgstr " trên 1 dòng" 818 819#, c-format 820msgid " on %ld lines" 821msgstr " trên %ld dòng" 822 823msgid "E147: Cannot do :global recursive" 824msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui" 825 826msgid "E148: Regular expression missing from global" 827msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global" 828 829#, c-format 830msgid "Pattern found in every line: %s" 831msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s" 832 833msgid "" 834"\n" 835"# Last Substitute String:\n" 836"$" 837msgstr "" 838"\n" 839"# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n" 840"$" 841 842msgid "E478: Don't panic!" 843msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!" 844 845#, c-format 846msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s" 847msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s" 848 849#, c-format 850msgid "E149: Sorry, no help for %s" 851msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s" 852 853#, c-format 854msgid "Sorry, help file \"%s\" not found" 855msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\"" 856 857#, c-format 858msgid "E150: Not a directory: %s" 859msgstr "E150: %s không phải là một thư mục" 860 861#, c-format 862msgid "E152: Cannot open %s for writing" 863msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi" 864 865#, c-format 866msgid "E153: Unable to open %s for reading" 867msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc" 868 869#, c-format 870msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s" 871msgstr "" 872"E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s" 873 874#, c-format 875msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s" 876msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s" 877 878#, c-format 879msgid "E160: Unknown sign command: %s" 880msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s" 881 882msgid "E156: Missing sign name" 883msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu" 884 885msgid "E612: Too many signs defined" 886msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu" 887 888#, c-format 889msgid "E239: Invalid sign text: %s" 890msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s" 891 892#, c-format 893msgid "E155: Unknown sign: %s" 894msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s" 895 896msgid "E159: Missing sign number" 897msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu" 898 899#, c-format 900msgid "E158: Invalid buffer name: %s" 901msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s" 902 903#, c-format 904msgid "E157: Invalid sign ID: %ld" 905msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld" 906 907msgid " (NOT FOUND)" 908msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)" 909 910msgid " (not supported)" 911msgstr " (không được hỗ trợ)" 912 913msgid "[Deleted]" 914msgstr "[bị xóa]" 915 916msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode." 917msgstr "" 918"Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\"" 919 920#. must be at EOF 921msgid "E501: At end-of-file" 922msgstr "E501: Ở cuối tập tin" 923 924msgid "E169: Command too recursive" 925msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy" 926 927#, c-format 928msgid "E605: Exception not caught: %s" 929msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s" 930 931msgid "End of sourced file" 932msgstr "Kết thúc tập tin script" 933 934msgid "End of function" 935msgstr "Kết thúc của hàm số" 936 937msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command" 938msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa" 939 940msgid "E492: Not an editor command" 941msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo" 942 943msgid "E493: Backwards range given" 944msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại" 945 946msgid "Backwards range given, OK to swap" 947msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn" 948 949msgid "E494: Use w or w>>" 950msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>" 951 952msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version" 953msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này" 954 955msgid "E172: Only one file name allowed" 956msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin" 957 958msgid "1 more file to edit. Quit anyway?" 959msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?" 960 961#, c-format 962msgid "%d more files to edit. Quit anyway?" 963msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?" 964 965msgid "E173: 1 more file to edit" 966msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo." 967 968#, c-format 969msgid "E173: %ld more files to edit" 970msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo." 971 972msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it" 973msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế" 974 975msgid "" 976"\n" 977" Name Args Range Complete Definition" 978msgstr "" 979"\n" 980" Tên\t\tTham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa" 981 982msgid "No user-defined commands found" 983msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa" 984 985msgid "E175: No attribute specified" 986msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra" 987 988msgid "E176: Invalid number of arguments" 989msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng" 990 991msgid "E177: Count cannot be specified twice" 992msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần" 993 994msgid "E178: Invalid default value for count" 995msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng" 996 997msgid "E179: argument required for complete" 998msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc" 999 1000#, c-format 1001msgid "E180: Invalid complete value: %s" 1002msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s" 1003 1004msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion" 1005msgstr "" 1006"E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt" 1007 1008msgid "E467: Custom completion requires a function argument" 1009msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm" 1010 1011#, c-format 1012msgid "E181: Invalid attribute: %s" 1013msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s" 1014 1015msgid "E182: Invalid command name" 1016msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng" 1017 1018msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter" 1019msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa" 1020 1021#, c-format 1022msgid "E184: No such user-defined command: %s" 1023msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s" 1024 1025#, c-format 1026msgid "E185: Cannot find color scheme %s" 1027msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s" 1028 1029msgid "Greetings, Vim user!" 1030msgstr "Xin chào người dùng Vim!" 1031 1032msgid "Edit File in new window" 1033msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới" 1034 1035msgid "No swap file" 1036msgstr "Không có tập tin swap" 1037 1038msgid "Append File" 1039msgstr "Thêm tập tin" 1040 1041msgid "E186: No previous directory" 1042msgstr "E186: Không có thư mục trước" 1043 1044msgid "E187: Unknown" 1045msgstr "E187: Không rõ" 1046 1047msgid "E465: :winsize requires two number arguments" 1048msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số" 1049 1050#, c-format 1051msgid "Window position: X %d, Y %d" 1052msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d" 1053 1054msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform" 1055msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc" 1056 1057msgid "E466: :winpos requires two number arguments" 1058msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số" 1059 1060msgid "Save Redirection" 1061msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ" 1062 1063msgid "Save View" 1064msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài" 1065 1066msgid "Save Session" 1067msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc" 1068 1069msgid "Save Setup" 1070msgstr "Ghi nhớ cấu hình" 1071 1072#, c-format 1073msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)" 1074msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)" 1075 1076#, c-format 1077msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing" 1078msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ" 1079 1080#. set mark 1081msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote" 1082msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược" 1083 1084msgid "E192: Recursive use of :normal too deep" 1085msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu" 1086 1087msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'" 1088msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'" 1089 1090msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\"" 1091msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\"" 1092 1093msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\"" 1094msgstr "" 1095"E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\"" 1096 1097msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\"" 1098msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\"" 1099 1100msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\"" 1101msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\"" 1102 1103#, no-c-format 1104msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\"" 1105msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\"" 1106 1107msgid "E500: Evaluates to an empty string" 1108msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng" 1109 1110msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading" 1111msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc" 1112 1113msgid "E196: No digraphs in this version" 1114msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ" 1115 1116msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix" 1117msgstr "" 1118"E608: Không thể thực hiện lệnh :throw cho những ngoại lệ với tiền tố 'Vim'" 1119 1120#. always scroll up, don't overwrite 1121#, c-format 1122msgid "Exception thrown: %s" 1123msgstr "Trường hợp ngoại lệ: %s" 1124 1125#, c-format 1126msgid "Exception finished: %s" 1127msgstr "Kết thúc việc xử lý trường hợp ngoại lệ: %s" 1128 1129#, c-format 1130msgid "Exception discarded: %s" 1131msgstr "Trường hợp ngoại lệ bị bỏ qua: %s" 1132 1133#, c-format 1134msgid "%s, line %ld" 1135msgstr "%s, dòng %ld" 1136 1137#. always scroll up, don't overwrite 1138#, c-format 1139msgid "Exception caught: %s" 1140msgstr "Xử lý trường hợp ngoại lệ: %s" 1141 1142#, c-format 1143msgid "%s made pending" 1144msgstr "%s thực hiện việc chờ đợi" 1145 1146#, c-format 1147msgid "%s resumed" 1148msgstr "%s được phục hồi lại" 1149 1150#, c-format 1151msgid "%s discarded" 1152msgstr "%s bị bỏ qua" 1153 1154msgid "Exception" 1155msgstr "Trường hợp ngoại lệ" 1156 1157msgid "Error and interrupt" 1158msgstr "Lỗi và sự gián đoạn" 1159 1160msgid "Error" 1161msgstr "Lỗi" 1162 1163#. if (pending & CSTP_INTERRUPT) 1164msgid "Interrupt" 1165msgstr "Sự gián đoạn" 1166 1167msgid "E579: :if nesting too deep" 1168msgstr "E579: :if xếp lồng vào nhau quá sâu" 1169 1170msgid "E580: :endif without :if" 1171msgstr "E580: :endif không có :if" 1172 1173msgid "E581: :else without :if" 1174msgstr "E581: :else không có :if" 1175 1176msgid "E582: :elseif without :if" 1177msgstr "E582: :elseif không có :if" 1178 1179msgid "E583: multiple :else" 1180msgstr "E583: phát hiện vài :else" 1181 1182msgid "E584: :elseif after :else" 1183msgstr "E584: :elseif sau :else" 1184 1185msgid "E585: :while nesting too deep" 1186msgstr "E585: :while xếp lồng vào nhau quá sâu" 1187 1188msgid "E586: :continue without :while" 1189msgstr "E586: :continue không có :while" 1190 1191msgid "E587: :break without :while" 1192msgstr "E587: :break không có :while" 1193 1194msgid "E601: :try nesting too deep" 1195msgstr "E601: :try xếp lồng vào nhau quá sâu" 1196 1197msgid "E603: :catch without :try" 1198msgstr "E603: :catch không có :try" 1199 1200#. Give up for a ":catch" after ":finally" and ignore it. 1201#. * Just parse. 1202msgid "E604: :catch after :finally" 1203msgstr "E604: :catch đứng sau :finally" 1204 1205msgid "E606: :finally without :try" 1206msgstr "E606: :finally không có :try" 1207 1208#. Give up for a multiple ":finally" and ignore it. 1209msgid "E607: multiple :finally" 1210msgstr "E607: phát hiện vài :finally" 1211 1212msgid "E602: :endtry without :try" 1213msgstr "E602: :endtry không có :try" 1214 1215msgid "E193: :endfunction not inside a function" 1216msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số" 1217 1218msgid "tagname" 1219msgstr "tên thẻ ghi" 1220 1221msgid " kind file\n" 1222msgstr " loại tập tin\n" 1223 1224msgid "'history' option is zero" 1225msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không" 1226 1227#, c-format 1228msgid "" 1229"\n" 1230"# %s History (newest to oldest):\n" 1231msgstr "" 1232"\n" 1233"# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n" 1234 1235msgid "Command Line" 1236msgstr "Dòng lệnh" 1237 1238msgid "Search String" 1239msgstr "Chuỗi tìm kiếm" 1240 1241msgid "Expression" 1242msgstr "Biểu thức" 1243 1244msgid "Input Line" 1245msgstr "Dòng nhập" 1246 1247msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length" 1248msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh" 1249 1250msgid "E199: Active window or buffer deleted" 1251msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa" 1252 1253msgid "Illegal file name" 1254msgstr "Tên tập tin không cho phép" 1255 1256msgid "is a directory" 1257msgstr "là một thư mục" 1258 1259msgid "is not a file" 1260msgstr "không phải là một tập tin" 1261 1262msgid "[New File]" 1263msgstr "[Tập tin mới]" 1264 1265msgid "[Permission Denied]" 1266msgstr "[Truy cập bị từ chối]" 1267 1268msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable" 1269msgstr "" 1270"E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc" 1271 1272msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer" 1273msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động" 1274 1275msgid "Vim: Reading from stdin...\n" 1276msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n" 1277 1278msgid "Reading from stdin..." 1279msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..." 1280 1281#. Re-opening the original file failed! 1282msgid "E202: Conversion made file unreadable!" 1283msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!" 1284 1285msgid "[fifo/socket]" 1286msgstr "[fifo/socket]" 1287 1288msgid "[fifo]" 1289msgstr "[fifo]" 1290 1291msgid "[socket]" 1292msgstr "[socket]" 1293 1294msgid "[RO]" 1295msgstr "[Chỉ đọc]" 1296 1297msgid "[CR missing]" 1298msgstr "[thiếu ký tự CR]" 1299 1300msgid "[NL found]" 1301msgstr "[tìm thấy ký tự NL]" 1302 1303msgid "[long lines split]" 1304msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]" 1305 1306msgid "[NOT converted]" 1307msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]" 1308 1309msgid "[converted]" 1310msgstr "[đã chuyển bảng mã]" 1311 1312msgid "[crypted]" 1313msgstr "[đã mã hóa]" 1314 1315msgid "[CONVERSION ERROR]" 1316msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]" 1317 1318#, c-format 1319msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]" 1320msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]" 1321 1322msgid "[READ ERRORS]" 1323msgstr "[LỖI ĐỌC]" 1324 1325msgid "Can't find temp file for conversion" 1326msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã" 1327 1328msgid "Conversion with 'charconvert' failed" 1329msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện" 1330 1331msgid "can't read output of 'charconvert'" 1332msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'" 1333 1334msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written" 1335msgstr "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ" 1336 1337msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way" 1338msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn" 1339 1340msgid "NetBeans disallows writes of unmodified buffers" 1341msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào" 1342 1343msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers" 1344msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép" 1345 1346msgid "is not a file or writable device" 1347msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ" 1348 1349msgid "is read-only (add ! to override)" 1350msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)" 1351 1352msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)" 1353msgstr "" 1354"E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá" 1355 1356msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)" 1357msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" 1358 1359msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)" 1360msgstr "" 1361"E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" 1362 1363msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)" 1364msgstr "" 1365"E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" 1366 1367msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)" 1368msgstr "" 1369"E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" 1370 1371msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)" 1372msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" 1373 1374msgid "E214: Can't find temp file for writing" 1375msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ" 1376 1377msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)" 1378msgstr "" 1379"E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)" 1380 1381msgid "E166: Can't open linked file for writing" 1382msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ" 1383 1384msgid "E212: Can't open file for writing" 1385msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ" 1386 1387msgid "E667: Fsync failed" 1388msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()" 1389 1390msgid "E512: Close failed" 1391msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công" 1392 1393msgid "E513: write error, conversion failed" 1394msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công" 1395 1396msgid "E514: write error (file system full?)" 1397msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)" 1398 1399msgid " CONVERSION ERROR" 1400msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI" 1401 1402msgid "[Device]" 1403msgstr "[Thiết bị]" 1404 1405msgid "[New]" 1406msgstr "[Mới]" 1407 1408msgid " [a]" 1409msgstr " [a]" 1410 1411msgid " appended" 1412msgstr " đã thêm" 1413 1414msgid " [w]" 1415msgstr " [w]" 1416 1417msgid " written" 1418msgstr " đã ghi" 1419 1420msgid "E205: Patchmode: can't save original file" 1421msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc" 1422 1423msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file" 1424msgstr "" 1425"E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc " 1426"trống rỗng" 1427 1428msgid "E207: Can't delete backup file" 1429msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)" 1430 1431msgid "" 1432"\n" 1433"WARNING: Original file may be lost or damaged\n" 1434msgstr "" 1435"\n" 1436"CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n" 1437 1438msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!" 1439msgstr "" 1440"đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng" 1441 1442msgid "[dos]" 1443msgstr "[dos]" 1444 1445msgid "[dos format]" 1446msgstr "[định dạng dos]" 1447 1448msgid "[mac]" 1449msgstr "[mac]" 1450 1451msgid "[mac format]" 1452msgstr "[định dạng mac]" 1453 1454msgid "[unix]" 1455msgstr "[unix]" 1456 1457msgid "[unix format]" 1458msgstr "[định dạng unix]" 1459 1460msgid "1 line, " 1461msgstr "1 dòng, " 1462 1463#, c-format 1464msgid "%ld lines, " 1465msgstr "%ld dòng, " 1466 1467msgid "1 character" 1468msgstr "1 ký tự" 1469 1470#, c-format 1471msgid "%ld characters" 1472msgstr "%ld ký tự" 1473 1474msgid "[noeol]" 1475msgstr "[noeol]" 1476 1477msgid "[Incomplete last line]" 1478msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]" 1479 1480#. don't overwrite messages here 1481#. must give this prompt 1482#. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers 1483msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!" 1484msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!" 1485 1486msgid "Do you really want to write to it" 1487msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này" 1488 1489#, c-format 1490msgid "E208: Error writing to \"%s\"" 1491msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\"" 1492 1493#, c-format 1494msgid "E209: Error closing \"%s\"" 1495msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\"" 1496 1497#, c-format 1498msgid "E210: Error reading \"%s\"" 1499msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\"" 1500 1501msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer" 1502msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell" 1503 1504#, c-format 1505msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available" 1506msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa" 1507 1508#, c-format 1509msgid "" 1510"W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as " 1511"well" 1512msgstr "" 1513"W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào " 1514"nhau" 1515 1516#, c-format 1517msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started" 1518msgstr "" 1519"W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu" 1520 1521#, c-format 1522msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started" 1523msgstr "" 1524"W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt " 1525"đầu soạn thảo" 1526 1527#, c-format 1528msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started" 1529msgstr "" 1530"W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu" 1531 1532msgid "See \":help W11\" for more info." 1533msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"." 1534 1535msgid "Warning" 1536msgstr "Cảnh báo" 1537 1538msgid "" 1539"&OK\n" 1540"&Load File" 1541msgstr "" 1542"&OK\n" 1543"&Nạp tập tin" 1544 1545#, c-format 1546msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\"" 1547msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\"" 1548 1549#, c-format 1550msgid "E321: Could not reload \"%s\"" 1551msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\"" 1552 1553msgid "--Deleted--" 1554msgstr "--Bị xóa--" 1555 1556#. the group doesn't exist 1557#, c-format 1558msgid "E367: No such group: \"%s\"" 1559msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại" 1560 1561#, c-format 1562msgid "E215: Illegal character after *: %s" 1563msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s" 1564 1565#, c-format 1566msgid "E216: No such event: %s" 1567msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s" 1568 1569#, c-format 1570msgid "E216: No such group or event: %s" 1571msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s" 1572 1573#. Highlight title 1574msgid "" 1575"\n" 1576"--- Auto-Commands ---" 1577msgstr "" 1578"\n" 1579"--- Câu lệnh tự động ---" 1580 1581msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events" 1582msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện" 1583 1584msgid "No matching autocommands" 1585msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng" 1586 1587msgid "E218: autocommand nesting too deep" 1588msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu" 1589 1590#, c-format 1591msgid "%s Auto commands for \"%s\"" 1592msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\"" 1593 1594#, c-format 1595msgid "Executing %s" 1596msgstr "Thực hiện %s" 1597 1598#. always scroll up, don't overwrite 1599#, c-format 1600msgid "autocommand %s" 1601msgstr "câu lệnh tự động %s" 1602 1603msgid "E219: Missing {." 1604msgstr "E219: Thiếu {." 1605 1606msgid "E220: Missing }." 1607msgstr "E220: Thiếu }." 1608 1609msgid "E490: No fold found" 1610msgstr "E490: Không tìm thấy nếp gấp" 1611 1612msgid "E350: Cannot create fold with current 'foldmethod'" 1613msgstr "" 1614"E350: Không thể tạo nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" 1615 1616msgid "E351: Cannot delete fold with current 'foldmethod'" 1617msgstr "" 1618"E351: Không thể xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" 1619 1620msgid "E222: Add to read buffer" 1621msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc" 1622 1623msgid "E223: recursive mapping" 1624msgstr "E223: ánh xạ đệ quy" 1625 1626#, c-format 1627msgid "E224: global abbreviation already exists for %s" 1628msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s" 1629 1630#, c-format 1631msgid "E225: global mapping already exists for %s" 1632msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s" 1633 1634#, c-format 1635msgid "E226: abbreviation already exists for %s" 1636msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s" 1637 1638#, c-format 1639msgid "E227: mapping already exists for %s" 1640msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s" 1641 1642msgid "No abbreviation found" 1643msgstr "Không tìm thấy viết tắt" 1644 1645msgid "No mapping found" 1646msgstr "Không tìm thấy ánh xạ" 1647 1648msgid "E228: makemap: Illegal mode" 1649msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép" 1650 1651msgid "<cannot open> " 1652msgstr "<không thể mở> " 1653 1654#, c-format 1655msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s" 1656msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s" 1657 1658msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory" 1659msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời" 1660 1661msgid "Pathname:" 1662msgstr "Đường dẫn tới tập tin:" 1663 1664msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory" 1665msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời" 1666 1667msgid "OK" 1668msgstr "Đồng ý" 1669 1670msgid "Cancel" 1671msgstr "Hủy bỏ" 1672 1673msgid "Vim dialog" 1674msgstr "Hộp thoại Vim" 1675 1676msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap." 1677msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn." 1678 1679msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback" 1680msgstr "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại" 1681 1682msgid "E229: Cannot start the GUI" 1683msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI" 1684 1685#, c-format 1686msgid "E230: Cannot read from \"%s\"" 1687msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\"" 1688 1689msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found" 1690msgstr "" 1691"E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng" 1692 1693msgid "E231: 'guifontwide' invalid" 1694msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng" 1695 1696msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid" 1697msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng" 1698 1699#, c-format 1700msgid "E254: Cannot allocate color %s" 1701msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s" 1702 1703msgid "Vim dialog..." 1704msgstr "Hộp thoại Vim..." 1705 1706msgid "" 1707"&Yes\n" 1708"&No\n" 1709"&Cancel" 1710msgstr "" 1711"&Có\n" 1712"&Không\n" 1713"&Dừng" 1714 1715msgid "Input _Methods" 1716msgstr "Phương pháp _nhập liệu" 1717 1718msgid "VIM - Search and Replace..." 1719msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..." 1720 1721msgid "VIM - Search..." 1722msgstr "VIM - Tìm kiếm..." 1723 1724msgid "Find what:" 1725msgstr "Tìm kiếm gì:" 1726 1727msgid "Replace with:" 1728msgstr "Thay thế bởi:" 1729 1730#. whole word only button 1731msgid "Match whole word only" 1732msgstr "Chỉ tìm tương ứng hoàn toàn với từ" 1733 1734#. match case button 1735msgid "Match case" 1736msgstr "Có tính kiểu chữ" 1737 1738msgid "Direction" 1739msgstr "Hướng" 1740 1741#. 'Up' and 'Down' buttons 1742msgid "Up" 1743msgstr "Lên" 1744 1745msgid "Down" 1746msgstr "Xuống" 1747 1748msgid "Find Next" 1749msgstr "Tìm tiếp" 1750 1751msgid "Replace" 1752msgstr "Thay thế" 1753 1754msgid "Replace All" 1755msgstr "Thay thế tất cả" 1756 1757msgid "Vim: Received \"die\" request from session manager\n" 1758msgstr "Vim: Nhận được yêu cầu \"chết\" (dừng) từ trình quản lý màn hình\n" 1759 1760msgid "Vim: Main window unexpectedly destroyed\n" 1761msgstr "Vim: Cửa sổ chính đã bị đóng đột ngột\n" 1762 1763msgid "Font Selection" 1764msgstr "Chọn phông chữ" 1765 1766msgid "Used CUT_BUFFER0 instead of empty selection" 1767msgstr "Sử dụng CUT_BUFFER0 thay cho lựa chọn trống rỗng" 1768 1769msgid "Filter" 1770msgstr "Đầu lọc" 1771 1772msgid "Directories" 1773msgstr "Thư mục" 1774 1775msgid "Help" 1776msgstr "Trợ giúp" 1777 1778msgid "Files" 1779msgstr "Tập tin" 1780 1781msgid "Selection" 1782msgstr "Lựa chọn" 1783 1784msgid "Undo" 1785msgstr "Hủy thao tác" 1786 1787#, c-format 1788msgid "E610: Can't load Zap font '%s'" 1789msgstr "E610: Không nạp được phông chữ Zap '%s'" 1790 1791#, c-format 1792msgid "E611: Can't use font %s" 1793msgstr "E611: Không sử dụng được phông chữ %s" 1794 1795msgid "" 1796"\n" 1797"Sending message to terminate child process.\n" 1798msgstr "" 1799"\n" 1800"Gửi thông báo để \"hủy diệt\" (dừng) tiến trình con.\n" 1801 1802#, c-format 1803msgid "E671: Cannot find window title \"%s\"" 1804msgstr "E671: Không tìm được tiêu đề cửa sổ \"%s\"" 1805 1806#, c-format 1807msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version." 1808msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE." 1809 1810msgid "E672: Unable to open window inside MDI application" 1811msgstr "E672: Không mở được cửa sổ bên trong ứng dụng MDI" 1812 1813msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')" 1814msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" 1815 1816msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')" 1817msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" 1818 1819msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect" 1820msgstr "" 1821"Vim E458: Không chỉ định được bản ghi trong bảng màu, một vài màu có thể " 1822"hiển thị không chính xác" 1823 1824#, c-format 1825msgid "E250: Fonts for the following charsets are missing in fontset %s:" 1826msgstr "E250: Trong bộ phông chữ %s thiếu phông cho các bảng mã sau:" 1827 1828#, c-format 1829msgid "E252: Fontset name: %s" 1830msgstr "E252: Bộ phông chữ: %s" 1831 1832#, c-format 1833msgid "Font '%s' is not fixed-width" 1834msgstr "Phông chữ '%s' không phải là phông có độ rộng cố định (fixed-width)" 1835 1836#, c-format 1837msgid "E253: Fontset name: %s\n" 1838msgstr "E253: Bộ phông chữ: %s\n" 1839 1840#, c-format 1841msgid "Font0: %s\n" 1842msgstr "Font0: %s\n" 1843 1844#, c-format 1845msgid "Font1: %s\n" 1846msgstr "Font1: %s\n" 1847 1848#, c-format 1849msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n" 1850msgstr "" 1851"Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n" 1852 1853#, c-format 1854msgid "Font0 width: %ld\n" 1855msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n" 1856 1857#, c-format 1858msgid "" 1859"Font1 width: %ld\n" 1860"\n" 1861msgstr "" 1862"Chiều rộng font1: %ld\n" 1863"\n" 1864 1865msgid "E256: Hangul automata ERROR" 1866msgstr "E256: LỖI máy tự động Hangual (tiếng Hàn)" 1867 1868msgid "Add a new database" 1869msgstr "Thêm một cơ sở dữ liệu mới" 1870 1871msgid "Query for a pattern" 1872msgstr "Yêu cầu theo một mẫu" 1873 1874msgid "Show this message" 1875msgstr "Hiển thị thông báo này" 1876 1877msgid "Kill a connection" 1878msgstr "Hủy kết nối" 1879 1880msgid "Reinit all connections" 1881msgstr "Khởi đầu lại tất cả các kết nối" 1882 1883msgid "Show connections" 1884msgstr "Hiển thị kết nối" 1885 1886#, c-format 1887msgid "E560: Usage: cs[cope] %s" 1888msgstr "E560: Sử dụng: cs[cope] %s" 1889 1890msgid "This cscope command does not support splitting the window.\n" 1891msgstr "Câu lệnh cscope này không hỗ trợ việc chia (split) cửa sổ.\n" 1892 1893msgid "E562: Usage: cstag <ident>" 1894msgstr "E562: Sử dụng: cstag <tên>" 1895 1896msgid "E257: cstag: tag not found" 1897msgstr "E257: cstag: không tìm thấy thẻ ghi" 1898 1899#, c-format 1900msgid "E563: stat(%s) error: %d" 1901msgstr "E563: lỗi stat(%s): %d" 1902 1903msgid "E563: stat error" 1904msgstr "E563: lỗi stat" 1905 1906#, c-format 1907msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database" 1908msgstr "" 1909"E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp" 1910 1911#, c-format 1912msgid "Added cscope database %s" 1913msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s" 1914 1915#, c-format 1916msgid "E262: error reading cscope connection %ld" 1917msgstr "E262: lỗi lấy thông tin từ kết nối cscope %ld" 1918 1919msgid "E561: unknown cscope search type" 1920msgstr "E561: không rõ loại tìm kiếm cscope" 1921 1922msgid "E566: Could not create cscope pipes" 1923msgstr "E566: Không tạo được đường ống (pipe) cho cscope" 1924 1925msgid "E622: Could not fork for cscope" 1926msgstr "E622: Không thực hiện được fork() cho cscope" 1927 1928msgid "cs_create_connection exec failed" 1929msgstr "thực hiện cs_create_connection không thành công" 1930 1931msgid "E623: Could not spawn cscope process" 1932msgstr "E623: Chạy tiến trình cscope không thành công" 1933 1934msgid "cs_create_connection: fdopen for to_fp failed" 1935msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho to_fp không thành công" 1936 1937msgid "cs_create_connection: fdopen for fr_fp failed" 1938msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho fr_fp không thành công" 1939 1940msgid "E567: no cscope connections" 1941msgstr "E567: không có kết nối với cscope" 1942 1943#, c-format 1944msgid "E259: no matches found for cscope query %s of %s" 1945msgstr "E259: không tìm thấy tương ứng với yêu cầu cscope %s cho %s" 1946 1947#, c-format 1948msgid "E469: invalid cscopequickfix flag %c for %c" 1949msgstr "E469: cờ cscopequickfix %c cho %c không chính xác" 1950 1951msgid "cscope commands:\n" 1952msgstr "các lệnh cscope:\n" 1953 1954#, c-format 1955msgid "%-5s: %-30s (Usage: %s)" 1956msgstr "%-5s: %-30s (Sử dụng: %s)" 1957 1958#, c-format 1959msgid "E625: cannot open cscope database: %s" 1960msgstr "E625: không mở được cơ sở dữ liệu cscope: %s" 1961 1962msgid "E626: cannot get cscope database information" 1963msgstr "E626: không lấy được thông tin về cơ sở dữ liệu cscope" 1964 1965msgid "E568: duplicate cscope database not added" 1966msgstr "E568: cơ sở dữ liệu này của cscope đã được gắn vào từ trước" 1967 1968msgid "E569: maximum number of cscope connections reached" 1969msgstr "E569: đã đạt tới số kết nối lớn nhất cho phép với cscope" 1970 1971#, c-format 1972msgid "E261: cscope connection %s not found" 1973msgstr "E261: kết nối với cscope %s không được tìm thấy" 1974 1975#, c-format 1976msgid "cscope connection %s closed" 1977msgstr "kết nối %s với cscope đã bị đóng" 1978 1979#. should not reach here 1980msgid "E570: fatal error in cs_manage_matches" 1981msgstr "E570: lỗi nặng trong cs_manage_matches" 1982 1983#, c-format 1984msgid "Cscope tag: %s" 1985msgstr "Thẻ ghi cscope: %s" 1986 1987msgid "" 1988"\n" 1989" # line" 1990msgstr "" 1991"\n" 1992" # dòng" 1993 1994msgid "filename / context / line\n" 1995msgstr "tên tập tin / nội dung / dòng\n" 1996 1997#, c-format 1998msgid "E609: Cscope error: %s" 1999msgstr "E609: Lỗi cscope: %s" 2000 2001msgid "All cscope databases reset" 2002msgstr "Khởi động lại tất cả cơ sở dữ liệu cscope" 2003 2004msgid "no cscope connections\n" 2005msgstr "không có kết nối với cscope\n" 2006 2007msgid " # pid database name prepend path\n" 2008msgstr " # pid tên cơ sở dữ liệu đường dẫn ban đầu\n" 2009 2010msgid "" 2011"E263: Sorry, this command is disabled, the Python library could not be " 2012"loaded." 2013msgstr "" 2014"E263: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Python chưa được nạp." 2015 2016msgid "E659: Cannot invoke Python recursively" 2017msgstr "E659: Không thể gọi Python một cách đệ quy" 2018 2019msgid "can't delete OutputObject attributes" 2020msgstr "Không xóa được thuộc tính OutputObject" 2021 2022msgid "softspace must be an integer" 2023msgstr "giá trị softspace phải là một số nguyên" 2024 2025msgid "invalid attribute" 2026msgstr "thuộc tính không đúng" 2027 2028msgid "writelines() requires list of strings" 2029msgstr "writelines() yêu cầu một danh sách các chuỗi" 2030 2031msgid "E264: Python: Error initialising I/O objects" 2032msgstr "E264: Python: Lỗi khi bắt đầu sử dụng vật thể I/O" 2033 2034msgid "invalid expression" 2035msgstr "biểu thức không đúng" 2036 2037msgid "expressions disabled at compile time" 2038msgstr "biểu thức bị tắt khi biên dịch" 2039 2040msgid "attempt to refer to deleted buffer" 2041msgstr "cố chỉ đến bộ đệm đã bị xóa" 2042 2043msgid "line number out of range" 2044msgstr "số thứ tự của dòng vượt quá giới hạn" 2045 2046#, c-format 2047msgid "<buffer object (deleted) at %8lX>" 2048msgstr "<vật thể của bộ đệm (bị xóa) tại %8lX>" 2049 2050msgid "invalid mark name" 2051msgstr "tên dấu hiệu không đúng" 2052 2053msgid "no such buffer" 2054msgstr "không có bộ đệm như vậy" 2055 2056msgid "attempt to refer to deleted window" 2057msgstr "cố chỉ đến cửa sổ đã bị đóng" 2058 2059msgid "readonly attribute" 2060msgstr "thuộc tính chỉ đọc" 2061 2062msgid "cursor position outside buffer" 2063msgstr "vị trí con trỏ nằm ngoài bộ đệm" 2064 2065#, c-format 2066msgid "<window object (deleted) at %.8lX>" 2067msgstr "<vật thể của cửa sổ (bị xóa) tại %.8lX>" 2068 2069#, c-format 2070msgid "<window object (unknown) at %.8lX>" 2071msgstr "<vật thể của cửa sổ (không rõ) tại %.8lX>" 2072 2073#, c-format 2074msgid "<window %d>" 2075msgstr "<cửa sổ %d>" 2076 2077msgid "no such window" 2078msgstr "không có cửa sổ như vậy" 2079 2080msgid "cannot save undo information" 2081msgstr "không ghi được thông tin về việc hủy thao tác" 2082 2083msgid "cannot delete line" 2084msgstr "không xóa được dòng" 2085 2086msgid "cannot replace line" 2087msgstr "không thay thế được dòng" 2088 2089msgid "cannot insert line" 2090msgstr "không chèn được dòng" 2091 2092msgid "string cannot contain newlines" 2093msgstr "chuỗi không thể chứa ký tự dòng mới" 2094 2095msgid "" 2096"E266: Sorry, this command is disabled, the Ruby library could not be loaded." 2097msgstr "" 2098"E266: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Ruby chưa đượcnạp." 2099 2100#, c-format 2101msgid "E273: unknown longjmp status %d" 2102msgstr "E273: không rõ trạng thái của longjmp %d" 2103 2104msgid "Toggle implementation/definition" 2105msgstr "Bật tắt giữa thi hành/định nghĩa" 2106 2107msgid "Show base class of" 2108msgstr "Hiển thị hạng cơ bản của" 2109 2110msgid "Show overridden member function" 2111msgstr "Hiển thị hàm số bị nạp đè lên" 2112 2113msgid "Retrieve from file" 2114msgstr "Nhận từ tập tin" 2115 2116msgid "Retrieve from project" 2117msgstr "Nhận từ dự án" 2118 2119msgid "Retrieve from all projects" 2120msgstr "Nhận từ tất cả các dự án" 2121 2122msgid "Retrieve" 2123msgstr "Nhận" 2124 2125msgid "Show source of" 2126msgstr "Hiển thị mã nguồn" 2127 2128msgid "Find symbol" 2129msgstr "Tìm ký hiệu" 2130 2131msgid "Browse class" 2132msgstr "Duyệt hạng" 2133 2134msgid "Show class in hierarchy" 2135msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc" 2136 2137msgid "Show class in restricted hierarchy" 2138msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc giới hạn" 2139 2140msgid "Xref refers to" 2141msgstr "Xref chỉ đến" 2142 2143msgid "Xref referred by" 2144msgstr "Liên kết đến xref từ" 2145 2146msgid "Xref has a" 2147msgstr "Xref có một" 2148 2149msgid "Xref used by" 2150msgstr "Xref được sử dụng bởi" 2151 2152msgid "Show docu of" 2153msgstr "Hiển thị docu của" 2154 2155msgid "Generate docu for" 2156msgstr "Tạo docu cho" 2157 2158msgid "" 2159"Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in " 2160"$PATH).\n" 2161msgstr "" 2162"Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường.(sniffemacs " 2163"phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n" 2164 2165msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected" 2166msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối" 2167 2168msgid "SNiFF+ is currently " 2169msgstr "Trong thời điểm hiện nay SNiFF+ " 2170 2171msgid "not " 2172msgstr "không " 2173 2174msgid "connected" 2175msgstr "được kết nối" 2176 2177#, c-format 2178msgid "E275: Unknown SNiFF+ request: %s" 2179msgstr "E275: không rõ yêu cầu của SNiFF+: %s" 2180 2181msgid "E276: Error connecting to SNiFF+" 2182msgstr "E276: Lỗi kết nối với SNiFF+" 2183 2184msgid "E278: SNiFF+ not connected" 2185msgstr "E278: SNiFF+ chưa được kết nối" 2186 2187msgid "E279: Not a SNiFF+ buffer" 2188msgstr "E279: Đây không phải là bộ đệm SNiFF+" 2189 2190msgid "Sniff: Error during write. Disconnected" 2191msgstr "Sniff: Lỗi trong thời gian ghi nhớ. Ngắt kết nối" 2192 2193msgid "invalid buffer number" 2194msgstr "số của bộ đệm không đúng" 2195 2196msgid "not implemented yet" 2197msgstr "tạm thời chưa được thực thi" 2198 2199msgid "unknown option" 2200msgstr "tùy chọn không rõ" 2201 2202#. ??? 2203msgid "cannot set line(s)" 2204msgstr "không thể đặt (các) dòng" 2205 2206msgid "mark not set" 2207msgstr "dấu hiệu chưa được đặt" 2208 2209#, c-format 2210msgid "row %d column %d" 2211msgstr "hàng %d cột %d" 2212 2213msgid "cannot insert/append line" 2214msgstr "không thể chèn hoặc thêm dòng" 2215 2216msgid "unknown flag: " 2217msgstr "cờ không biết: " 2218 2219msgid "unknown vimOption" 2220msgstr "không rõ tùy chọn vimOption" 2221 2222msgid "keyboard interrupt" 2223msgstr "sự gián đoạn của bàn phím" 2224 2225msgid "vim error" 2226msgstr "lỗi của vim" 2227 2228msgid "cannot create buffer/window command: object is being deleted" 2229msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa" 2230 2231msgid "" 2232"cannot register callback command: buffer/window is already being deleted" 2233msgstr "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa" 2234 2235#. This should never happen. Famous last word? 2236msgid "" 2237"E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim." 2238"org" 2239msgstr "" 2240"E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc " 2241"nàyđến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" 2242 2243msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found" 2244msgstr "" 2245"không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm " 2246"hoặc cửa sổ" 2247 2248msgid "" 2249"E571: Sorry, this command is disabled: the Tcl library could not be loaded." 2250msgstr "" 2251"E571: Rất tiếc là câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Tcl chưa được nạp" 2252 2253msgid "" 2254"E281: TCL ERROR: exit code is not int!? Please report this to vim-dev@vim.org" 2255msgstr "" 2256"E281: LỖI TCL: mã thoát ra không phải là một số nguyên!? Hãy thông báo điều " 2257"này đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" 2258 2259msgid "cannot get line" 2260msgstr "không nhận được dòng" 2261 2262msgid "Unable to register a command server name" 2263msgstr "Không đăng ký được một tên cho máy chủ câu lệnh" 2264 2265msgid "E248: Failed to send command to the destination program" 2266msgstr "E248: Gửi câu lệnh vào chương trình khác không thành công" 2267 2268#, c-format 2269msgid "E573: Invalid server id used: %s" 2270msgstr "E573: Sử dụng id máy chủ không đúng: %s" 2271 2272msgid "E251: VIM instance registry property is badly formed. Deleted!" 2273msgstr "E251: Thuộc tính đăng ký của Vim được định dạng không đúng. Xóa!" 2274 2275msgid "Unknown option" 2276msgstr "Tùy chọn không biết" 2277 2278msgid "Too many edit arguments" 2279msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo" 2280 2281msgid "Argument missing after" 2282msgstr "Thiếu tham số sau" 2283 2284msgid "Garbage after option" 2285msgstr "Rác sau tùy chọn" 2286 2287msgid "Too many \"+command\", \"-c command\" or \"--cmd command\" arguments" 2288msgstr "" 2289"Quá nhiều tham số \"+câu lệnh\", \"-c câu lệnh\" hoặc \"--cmd câu lệnh\"" 2290 2291msgid "Invalid argument for" 2292msgstr "Tham số không được phép cho" 2293 2294msgid "This Vim was not compiled with the diff feature." 2295msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)." 2296 2297msgid "Attempt to open script file again: \"" 2298msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \"" 2299 2300msgid "Cannot open for reading: \"" 2301msgstr "Không mở để đọc được: \"" 2302 2303msgid "Cannot open for script output: \"" 2304msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \"" 2305 2306#, c-format 2307msgid "%d files to edit\n" 2308msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n" 2309 2310msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n" 2311msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n" 2312 2313msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n" 2314msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n" 2315 2316#. just in case.. 2317msgid "pre-vimrc command line" 2318msgstr "dòng lệnh chạy trước khi thực hiện vimrc" 2319 2320#, c-format 2321msgid "E282: Cannot read from \"%s\"" 2322msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\"" 2323 2324msgid "" 2325"\n" 2326"More info with: \"vim -h\"\n" 2327msgstr "" 2328"\n" 2329"Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n" 2330 2331msgid "[file ..] edit specified file(s)" 2332msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra" 2333 2334msgid "- read text from stdin" 2335msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin" 2336 2337msgid "-t tag edit file where tag is defined" 2338msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra" 2339 2340msgid "-q [errorfile] edit file with first error" 2341msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên" 2342 2343msgid "" 2344"\n" 2345"\n" 2346"usage:" 2347msgstr "" 2348"\n" 2349"\n" 2350"Sử dụng:" 2351 2352msgid " vim [arguments] " 2353msgstr " vim [các tham số] " 2354 2355msgid "" 2356"\n" 2357" or:" 2358msgstr "" 2359"\n" 2360" hoặc:" 2361 2362msgid "" 2363"\n" 2364"\n" 2365"Arguments:\n" 2366msgstr "" 2367"\n" 2368"\n" 2369"Tham số:\n" 2370 2371msgid "--\t\t\tOnly file names after this" 2372msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin" 2373 2374msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards" 2375msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard" 2376 2377msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE" 2378msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE" 2379 2380msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE" 2381msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE" 2382 2383msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")" 2384msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")" 2385 2386msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI" 2387msgstr "" 2388"-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi " 2389"chạy GUI" 2390 2391msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")" 2392msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")" 2393 2394msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")" 2395msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")" 2396 2397msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")" 2398msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")" 2399 2400msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")" 2401msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")" 2402 2403msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)" 2404msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)" 2405 2406msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")" 2407msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")" 2408 2409msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")" 2410msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")" 2411 2412msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed" 2413msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)" 2414 2415msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed" 2416msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản" 2417 2418msgid "-b\t\t\tBinary mode" 2419msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)" 2420 2421msgid "-l\t\t\tLisp mode" 2422msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp" 2423 2424msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'" 2425msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'" 2426 2427msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'" 2428msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'" 2429 2430msgid "-V[N]\t\tVerbose level" 2431msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo" 2432 2433msgid "-D\t\t\tDebugging mode" 2434msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)" 2435 2436msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only" 2437msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ" 2438 2439msgid "-r\t\t\tList swap files and exit" 2440msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát" 2441 2442msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session" 2443msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố" 2444 2445msgid "-L\t\t\tSame as -r" 2446msgstr "-L\t\t\tGiống với -r" 2447 2448msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window" 2449msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ" 2450 2451msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O" 2452msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O" 2453 2454msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode" 2455msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập" 2456 2457msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode" 2458msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái" 2459 2460msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode" 2461msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi" 2462 2463msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>" 2464msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>" 2465 2466msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc" 2467msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc" 2468 2469msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc" 2470msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc" 2471 2472msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts" 2473msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào" 2474 2475msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)" 2476msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)" 2477 2478msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically" 2479msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng" 2480 2481msgid "+\t\t\tStart at end of file" 2482msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin" 2483 2484msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>" 2485msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)" 2486 2487msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file" 2488msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc" 2489 2490msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file" 2491msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên" 2492 2493msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file" 2494msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên" 2495 2496msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>" 2497msgstr "" 2498"-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>" 2499 2500msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>" 2501msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" 2502 2503msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>" 2504msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" 2505 2506msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files" 2507msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa" 2508 2509msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server" 2510msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra" 2511 2512msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server" 2513msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X" 2514 2515msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible" 2516msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể" 2517 2518msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server" 2519msgstr "" 2520"--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ" 2521 2522msgid "" 2523"--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited" 2524msgstr "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc" 2525 2526msgid "" 2527"--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server" 2528msgstr "" 2529"--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy " 2530"chủ" 2531 2532msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit" 2533msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát" 2534 2535msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result" 2536msgstr "" 2537"--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả" 2538 2539msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit" 2540msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát" 2541 2542msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>" 2543msgstr "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>" 2544 2545msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo" 2546msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo" 2547 2548msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit" 2549msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát" 2550 2551msgid "--version\t\tPrint version information and exit" 2552msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát" 2553 2554msgid "" 2555"\n" 2556"Arguments recognised by gvim (Motif version):\n" 2557msgstr "" 2558"\n" 2559"Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n" 2560 2561msgid "" 2562"\n" 2563"Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n" 2564msgstr "" 2565"\n" 2566"Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n" 2567 2568msgid "" 2569"\n" 2570"Arguments recognised by gvim (Athena version):\n" 2571msgstr "" 2572"\n" 2573"Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n" 2574 2575msgid "-display <display>\tRun vim on <display>" 2576msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra" 2577 2578msgid "-iconic\t\tStart vim iconified" 2579msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ" 2580 2581msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>" 2582msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>" 2583 2584msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n" 2585msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n" 2586 2587msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)" 2588msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)" 2589 2590msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)" 2591msgstr "" 2592"-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)" 2593 2594msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)" 2595msgstr "" 2596"-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)" 2597 2598msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text" 2599msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm" 2600 2601msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text" 2602msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng" 2603 2604msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)" 2605msgstr "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)" 2606 2607msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)" 2608msgstr "" 2609"-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)" 2610 2611msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)" 2612msgstr "" 2613"-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)" 2614 2615msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)" 2616msgstr "" 2617"-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)" 2618 2619msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)" 2620msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)" 2621 2622msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)" 2623msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)" 2624 2625msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource" 2626msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra" 2627 2628msgid "" 2629"\n" 2630"Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n" 2631msgstr "" 2632"\n" 2633"Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n" 2634 2635msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns" 2636msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột" 2637 2638msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows" 2639msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng" 2640 2641msgid "" 2642"\n" 2643"Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n" 2644msgstr "" 2645"\n" 2646"Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n" 2647 2648msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)" 2649msgstr "" 2650"-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)" 2651 2652msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window" 2653msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính" 2654 2655msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget" 2656msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác" 2657 2658msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application" 2659msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ" 2660 2661msgid "No display" 2662msgstr "Không có màn hình" 2663 2664#. Failed to send, abort. 2665msgid ": Send failed.\n" 2666msgstr ": Gửi không thành công.\n" 2667 2668#. Let vim start normally. 2669msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n" 2670msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n" 2671 2672#, c-format 2673msgid "%d of %d edited" 2674msgstr "đã soạn thảo %d từ %d" 2675 2676msgid "No display: Send expression failed.\n" 2677msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n" 2678 2679msgid ": Send expression failed.\n" 2680msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n" 2681 2682msgid "No marks set" 2683msgstr "Không có dấu hiệu nào được đặt." 2684 2685#, c-format 2686msgid "E283: No marks matching \"%s\"" 2687msgstr "E283: Không có dấu hiệu tương ứng với \"%s\"" 2688 2689#. Highlight title 2690msgid "" 2691"\n" 2692"mark line col file/text" 2693msgstr "" 2694"\n" 2695"nhãn dòng cột tập tin/văn bản" 2696 2697#. Highlight title 2698msgid "" 2699"\n" 2700" jump line col file/text" 2701msgstr "" 2702"\n" 2703" bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản" 2704 2705#. Highlight title 2706msgid "" 2707"\n" 2708"change line col text" 2709msgstr "" 2710"\n" 2711"thay_đổi dòng cột văn_bản" 2712 2713msgid "" 2714"\n" 2715"# File marks:\n" 2716msgstr "" 2717"\n" 2718"# Nhãn của tập tin:\n" 2719 2720#. Write the jumplist with -' 2721msgid "" 2722"\n" 2723"# Jumplist (newest first):\n" 2724msgstr "" 2725"\n" 2726"# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n" 2727 2728msgid "" 2729"\n" 2730"# History of marks within files (newest to oldest):\n" 2731msgstr "" 2732"\n" 2733"# Lịch sử các nhãn trong tập tin (từ mới nhất đến cũ nhất):\n" 2734 2735msgid "Missing '>'" 2736msgstr "Thiếu '>'" 2737 2738msgid "E543: Not a valid codepage" 2739msgstr "E543: Bảng mã không cho phép" 2740 2741msgid "E284: Cannot set IC values" 2742msgstr "E284: Không đặt được giá trị nội dung nhập vào (IC)" 2743 2744msgid "E285: Failed to create input context" 2745msgstr "E285: Không tạo được nội dung nhập vào" 2746 2747msgid "E286: Failed to open input method" 2748msgstr "E286: Việc thử mở phương pháp nhập không thành công" 2749 2750msgid "E287: Warning: Could not set destroy callback to IM" 2751msgstr "" 2752"E287: Cảnh báo: không đặt được sự gọi ngược hủy diệt thành phương pháp nhập" 2753 2754msgid "E288: input method doesn't support any style" 2755msgstr "E288: phương pháp nhập không hỗ trợ bất kỳ phong cách (style) nào" 2756 2757msgid "E289: input method doesn't support my preedit type" 2758msgstr "E289: phương pháp nhập không hỗ trợ loại soạn thảo trước của Vim" 2759 2760msgid "E290: over-the-spot style requires fontset" 2761msgstr "E290: phong cách over-the-spot yêu cầu một bộ phông chữ" 2762 2763msgid "E291: Your GTK+ is older than 1.2.3. Status area disabled" 2764msgstr "E291: GTK+ cũ hơn 1.2.3. Vùng chỉ trạng thái không làm việc" 2765 2766msgid "E292: Input Method Server is not running" 2767msgstr "E292: Máy chủ phương pháp nhập liệu chưa được chạy" 2768 2769msgid "E293: block was not locked" 2770msgstr "E293: khối chưa bị khóa" 2771 2772msgid "E294: Seek error in swap file read" 2773msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)" 2774 2775msgid "E295: Read error in swap file" 2776msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)" 2777 2778msgid "E296: Seek error in swap file write" 2779msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" 2780 2781msgid "E297: Write error in swap file" 2782msgstr "E297: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" 2783 2784msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)" 2785msgstr "" 2786"E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)" 2787 2788msgid "E298: Didn't get block nr 0?" 2789msgstr "E298: Chưa lấy khối số 0?" 2790 2791msgid "E298: Didn't get block nr 1?" 2792msgstr "E298: Chưa lấy khối số 12?" 2793 2794msgid "E298: Didn't get block nr 2?" 2795msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?" 2796 2797#. could not (re)open the swap file, what can we do???? 2798msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!" 2799msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!" 2800 2801msgid "E302: Could not rename swap file" 2802msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)" 2803 2804#, c-format 2805msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible" 2806msgstr "" 2807"E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục " 2808"hồi" 2809 2810msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??" 2811msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??" 2812 2813#, c-format 2814msgid "E305: No swap file found for %s" 2815msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s" 2816 2817msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): " 2818msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): " 2819 2820#, c-format 2821msgid "E306: Cannot open %s" 2822msgstr "E306: Không mở được %s" 2823 2824msgid "Unable to read block 0 from " 2825msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ " 2826 2827msgid "" 2828"\n" 2829"Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file." 2830msgstr "" 2831"\n" 2832"Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)" 2833 2834msgid " cannot be used with this version of Vim.\n" 2835msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n" 2836 2837msgid "Use Vim version 3.0.\n" 2838msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n" 2839 2840#, c-format 2841msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file" 2842msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim" 2843 2844msgid " cannot be used on this computer.\n" 2845msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n" 2846 2847msgid "The file was created on " 2848msgstr "Tập tin đã được tạo trên " 2849 2850msgid "" 2851",\n" 2852"or the file has been damaged." 2853msgstr "" 2854",\n" 2855"hoặc tập tin đã bị hỏng." 2856 2857#, c-format 2858msgid "Using swap file \"%s\"" 2859msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\"" 2860 2861#, c-format 2862msgid "Original file \"%s\"" 2863msgstr "Tập tin gốc \"%s\"" 2864 2865msgid "E308: Warning: Original file may have been changed" 2866msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi" 2867 2868#, c-format 2869msgid "E309: Unable to read block 1 from %s" 2870msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s" 2871 2872msgid "???MANY LINES MISSING" 2873msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG" 2874 2875msgid "???LINE COUNT WRONG" 2876msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI" 2877 2878msgid "???EMPTY BLOCK" 2879msgstr "???KHỐI RỖNG" 2880 2881msgid "???LINES MISSING" 2882msgstr "???THIẾU DÒNG" 2883 2884#, c-format 2885msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)" 2886msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)" 2887 2888msgid "???BLOCK MISSING" 2889msgstr "???THIẾU KHỐI" 2890 2891msgid "??? from here until ???END lines may be messed up" 2892msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng" 2893 2894msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted" 2895msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa" 2896 2897msgid "???END" 2898msgstr "???CUỐI" 2899 2900msgid "E311: Recovery Interrupted" 2901msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn" 2902 2903msgid "" 2904"E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???" 2905msgstr "" 2906"E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???" 2907 2908msgid "See \":help E312\" for more information." 2909msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\"" 2910 2911msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK." 2912msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không." 2913 2914msgid "" 2915"\n" 2916"(You might want to write out this file under another name\n" 2917msgstr "" 2918"\n" 2919"(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n" 2920 2921msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n" 2922msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n" 2923 2924msgid "" 2925"Delete the .swp file afterwards.\n" 2926"\n" 2927msgstr "" 2928"Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n" 2929"\n" 2930 2931#. use msg() to start the scrolling properly 2932msgid "Swap files found:" 2933msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):" 2934 2935msgid " In current directory:\n" 2936msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n" 2937 2938msgid " Using specified name:\n" 2939msgstr " Với tên chỉ ra:\n" 2940 2941msgid " In directory " 2942msgstr " Trong thư mục " 2943 2944msgid " -- none --\n" 2945msgstr " -- không --\n" 2946 2947msgid " owned by: " 2948msgstr " người sở hữu: " 2949 2950msgid " dated: " 2951msgstr " ngày: " 2952 2953msgid " dated: " 2954msgstr " ngày: " 2955 2956msgid " [from Vim version 3.0]" 2957msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]" 2958 2959msgid " [does not look like a Vim swap file]" 2960msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]" 2961 2962msgid " file name: " 2963msgstr " tên tập tin: " 2964 2965msgid "" 2966"\n" 2967" modified: " 2968msgstr "" 2969"\n" 2970" thay đổi: " 2971 2972msgid "YES" 2973msgstr "CÓ" 2974 2975msgid "no" 2976msgstr "không" 2977 2978msgid "" 2979"\n" 2980" user name: " 2981msgstr "" 2982"\n" 2983" tên người dùng: " 2984 2985msgid " host name: " 2986msgstr " tên máy: " 2987 2988msgid "" 2989"\n" 2990" host name: " 2991msgstr "" 2992"\n" 2993" tên máy: " 2994 2995msgid "" 2996"\n" 2997" process ID: " 2998msgstr "" 2999"\n" 3000" ID tiến trình: " 3001 3002msgid " (still running)" 3003msgstr " (vẫn đang chạy)" 3004 3005msgid "" 3006"\n" 3007" [not usable with this version of Vim]" 3008msgstr "" 3009"\n" 3010" [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]" 3011 3012msgid "" 3013"\n" 3014" [not usable on this computer]" 3015msgstr "" 3016"\n" 3017" [không sử dụng được trên máy tính này]" 3018 3019msgid " [cannot be read]" 3020msgstr " [không đọc được]" 3021 3022msgid " [cannot be opened]" 3023msgstr " [không mở được]" 3024 3025msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file" 3026msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó" 3027 3028msgid "File preserved" 3029msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)" 3030 3031msgid "E314: Preserve failed" 3032msgstr "E314: Cập nhật không thành công" 3033 3034#, c-format 3035msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld" 3036msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld" 3037 3038#, c-format 3039msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld" 3040msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld" 3041 3042msgid "E317: pointer block id wrong 3" 3043msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng" 3044 3045msgid "stack_idx should be 0" 3046msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0" 3047 3048msgid "E318: Updated too many blocks?" 3049msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?" 3050 3051msgid "E317: pointer block id wrong 4" 3052msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng" 3053 3054msgid "deleted block 1?" 3055msgstr "đã xóa khối số 1?" 3056 3057#, c-format 3058msgid "E320: Cannot find line %ld" 3059msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld" 3060 3061msgid "E317: pointer block id wrong" 3062msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng" 3063 3064msgid "pe_line_count is zero" 3065msgstr "giá trị pe_line_count bằng không" 3066 3067#, c-format 3068msgid "E322: line number out of range: %ld past the end" 3069msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld" 3070 3071#, c-format 3072msgid "E323: line count wrong in block %ld" 3073msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld" 3074 3075msgid "Stack size increases" 3076msgstr "Kích thước của đống tăng lên" 3077 3078msgid "E317: pointer block id wrong 2" 3079msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng" 3080 3081msgid "E325: ATTENTION" 3082msgstr "E325: CHÚ Ý" 3083 3084msgid "" 3085"\n" 3086"Found a swap file by the name \"" 3087msgstr "" 3088"\n" 3089"Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \"" 3090 3091msgid "While opening file \"" 3092msgstr "Khi mở tập tin: \"" 3093 3094msgid " NEWER than swap file!\n" 3095msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n" 3096 3097#. Some of these messages are long to allow translation to 3098#. * other languages. 3099msgid "" 3100"\n" 3101"(1) Another program may be editing the same file.\n" 3102" If this is the case, be careful not to end up with two\n" 3103" different instances of the same file when making changes.\n" 3104msgstr "" 3105"\n" 3106"(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n" 3107" Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n" 3108" được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n" 3109 3110msgid " Quit, or continue with caution.\n" 3111msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n" 3112 3113msgid "" 3114"\n" 3115"(2) An edit session for this file crashed.\n" 3116msgstr "" 3117"\n" 3118"(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n" 3119 3120msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r " 3121msgstr "" 3122" Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r " 3123 3124msgid "" 3125"\"\n" 3126" to recover the changes (see \":help recovery\").\n" 3127msgstr "" 3128"\"\n" 3129" để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n" 3130 3131msgid " If you did this already, delete the swap file \"" 3132msgstr "" 3133" Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \"" 3134 3135msgid "" 3136"\"\n" 3137" to avoid this message.\n" 3138msgstr "" 3139"\"\n" 3140" để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n" 3141 3142msgid "Swap file \"" 3143msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \"" 3144 3145msgid "\" already exists!" 3146msgstr "\" đã có rồi!" 3147 3148msgid "VIM - ATTENTION" 3149msgstr "VIM - CHÚ Ý" 3150 3151msgid "Swap file already exists!" 3152msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!" 3153 3154msgid "" 3155"&Open Read-Only\n" 3156"&Edit anyway\n" 3157"&Recover\n" 3158"&Quit\n" 3159"&Abort" 3160msgstr "" 3161"&O Mở chỉ để đọc\n" 3162"&E Vẫn soạn thảo\n" 3163"&R Phục hồi\n" 3164"&Q Thoát\n" 3165"&A Gián đoạn" 3166 3167msgid "" 3168"&Open Read-Only\n" 3169"&Edit anyway\n" 3170"&Recover\n" 3171"&Quit\n" 3172"&Abort\n" 3173"&Delete it" 3174msgstr "" 3175"&O Mở chỉ để đọc\n" 3176"&E Vẫn soạn thảo\n" 3177"&R Phục hồi\n" 3178"&Q Thoát\n" 3179"&A Gián đoạn&D Xóa nó" 3180 3181msgid "E326: Too many swap files found" 3182msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)" 3183 3184msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu" 3185msgstr "" 3186"E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình " 3187"đơn con" 3188 3189msgid "E328: Menu only exists in another mode" 3190msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác" 3191 3192msgid "E329: No menu of that name" 3193msgstr "E329: Không có trình đơn với tên như vậy" 3194 3195msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu" 3196msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con" 3197 3198msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar" 3199msgstr "" 3200"E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn" 3201 3202msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path" 3203msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn" 3204 3205#. Now we have found the matching menu, and we list the mappings 3206#. Highlight title 3207msgid "" 3208"\n" 3209"--- Menus ---" 3210msgstr "" 3211"\n" 3212"--- Trình đơn ---" 3213 3214msgid "Tear off this menu" 3215msgstr "Chia cắt trình đơn này" 3216 3217msgid "E333: Menu path must lead to a menu item" 3218msgstr "E333: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một phần tử cuả trình đơn" 3219 3220#, c-format 3221msgid "E334: Menu not found: %s" 3222msgstr "E334: Không tìm thấy trình đơn: %s" 3223 3224#, c-format 3225msgid "E335: Menu not defined for %s mode" 3226msgstr "E335: Trình đơn không được định nghĩa cho chế độ %s" 3227 3228msgid "E336: Menu path must lead to a sub-menu" 3229msgstr "E336: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một trình đơn con" 3230 3231msgid "E337: Menu not found - check menu names" 3232msgstr "E337: Không tìm thấy trình đơn - hãy kiểm tra tên trình đơn" 3233 3234#, c-format 3235msgid "Error detected while processing %s:" 3236msgstr "Phát hiện lỗi khi xử lý %s:" 3237 3238#, c-format 3239msgid "line %4ld:" 3240msgstr "dòng %4ld:" 3241 3242msgid "[string too long]" 3243msgstr "[chuỗi quá dài]" 3244 3245msgid "Messages maintainer: Bram Moolenaar <Bram@vim.org>" 3246msgstr "" 3247"Bản dịch các thông báo sang tiếng Việt: Phan Vĩnh Thịnh <teppi@vnlinux.org>" 3248 3249msgid "Interrupt: " 3250msgstr "Gián đoạn: " 3251 3252msgid "Hit ENTER to continue" 3253msgstr "Nhấn phím ENTER để tiếp tục" 3254 3255msgid "Hit ENTER or type command to continue" 3256msgstr "Nhấn phím ENTER hoặc nhập câu lệnh để tiếp tục" 3257 3258msgid "-- More --" 3259msgstr "-- Còn nữa --" 3260 3261msgid " (RET/BS: line, SPACE/b: page, d/u: half page, q: quit)" 3262msgstr " (RET/BS: dòng, SPACE/b: trang, d/u: nửa trang, q: thoát)" 3263 3264msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)" 3265msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)" 3266 3267msgid "Question" 3268msgstr "Câu hỏi" 3269 3270msgid "" 3271"&Yes\n" 3272"&No" 3273msgstr "" 3274"&Có\n" 3275"&Không" 3276 3277msgid "" 3278"&Yes\n" 3279"&No\n" 3280"Save &All\n" 3281"&Discard All\n" 3282"&Cancel" 3283msgstr "" 3284"&Có\n" 3285"&Không&Ghi nhớ tất cả\n" 3286"&Vứt bỏ tất cả\n" 3287"&Dừng lại" 3288 3289msgid "Save File dialog" 3290msgstr "Ghi nhớ tập tin" 3291 3292msgid "Open File dialog" 3293msgstr "Mở tập tin" 3294 3295#. TODO: non-GUI file selector here 3296msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode" 3297msgstr "" 3298"E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác " 3299"(console)" 3300 3301msgid "W10: Warning: Changing a readonly file" 3302msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc" 3303 3304msgid "1 more line" 3305msgstr "Thêm 1 dòng" 3306 3307msgid "1 line less" 3308msgstr "Bớt 1 dòng" 3309 3310#, c-format 3311msgid "%ld more lines" 3312msgstr "Thêm %ld dòng" 3313 3314#, c-format 3315msgid "%ld fewer lines" 3316msgstr "Bớt %ld dòng" 3317 3318msgid " (Interrupted)" 3319msgstr " (Bị gián đoạn)" 3320 3321msgid "Vim: preserving files...\n" 3322msgstr "Vim: ghi nhớ các tập tin...\n" 3323 3324#. close all memfiles, without deleting 3325msgid "Vim: Finished.\n" 3326msgstr "Vim: Đã xong.\n" 3327 3328msgid "ERROR: " 3329msgstr "LỖI: " 3330 3331#, c-format 3332msgid "" 3333"\n" 3334"[bytes] total alloc-freed %lu-%lu, in use %lu, peak use %lu\n" 3335msgstr "" 3336"\n" 3337"[byte] tổng phân phối-còn trống %lu-%lu, sử dụng %lu, píc sử dụng %lu\n" 3338 3339#, c-format 3340msgid "" 3341"[calls] total re/malloc()'s %lu, total free()'s %lu\n" 3342"\n" 3343msgstr "" 3344"[gọi] tổng re/malloc() %lu, tổng free() %lu\n" 3345"\n" 3346 3347msgid "E340: Line is becoming too long" 3348msgstr "E340: Dòng đang trở thành quá dài" 3349 3350#, c-format 3351msgid "E341: Internal error: lalloc(%ld, )" 3352msgstr "E341: Lỗi nội bộ: lalloc(%ld, )" 3353 3354#, c-format 3355msgid "E342: Out of memory! (allocating %lu bytes)" 3356msgstr "E342: Không đủ bộ nhớ! (phân chia %lu byte)" 3357 3358#, c-format 3359msgid "Calling shell to execute: \"%s\"" 3360msgstr "Gọi shell để thực hiện: \"%s\"" 3361 3362msgid "E545: Missing colon" 3363msgstr "E545: Thiếu dấu hai chấm" 3364 3365msgid "E546: Illegal mode" 3366msgstr "E546: Chế độ không cho phép" 3367 3368msgid "E547: Illegal mouseshape" 3369msgstr "E547: Dạng trỏ chuột không cho phép" 3370 3371msgid "E548: digit expected" 3372msgstr "E548: yêu cầu một số" 3373 3374msgid "E549: Illegal percentage" 3375msgstr "E549: Tỷ lệ phần trăm không cho phép" 3376 3377msgid "Enter encryption key: " 3378msgstr "Nhập mật khẩu để mã hóa: " 3379 3380msgid "Enter same key again: " 3381msgstr " Nhập lại mật khẩu:" 3382 3383msgid "Keys don't match!" 3384msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau!" 3385 3386#, c-format 3387msgid "" 3388"E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be " 3389"followed by '%s'." 3390msgstr "" 3391"E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc theo " 3392"sau bởi '%s'" 3393 3394#, c-format 3395msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath" 3396msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục" 3397 3398#, c-format 3399msgid "E345: Can't find file \"%s\" in path" 3400msgstr "E345: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" 3401 3402#, c-format 3403msgid "E346: No more directory \"%s\" found in cdpath" 3404msgstr "E346: Trong đường dẫn thay đổi thư mục không còn có thư mục \"%s\" nữa" 3405 3406#, c-format 3407msgid "E347: No more file \"%s\" found in path" 3408msgstr "E347: Trong đường dẫn path không còn có tập tin \"%s\" nữa" 3409 3410msgid "E550: Missing colon" 3411msgstr "E550: Thiếu dấu hai chấm" 3412 3413msgid "E551: Illegal component" 3414msgstr "E551: Thành phần không cho phép" 3415 3416msgid "E552: digit expected" 3417msgstr "E552: Cần chỉ ra một số" 3418 3419#. Get here when the server can't be found. 3420msgid "Cannot connect to Netbeans #2" 3421msgstr "Không kết nối được với Netbeans #2" 3422 3423msgid "Cannot connect to Netbeans" 3424msgstr "Không kết nối được với NetBeans" 3425 3426#, c-format 3427msgid "E668: Wrong access mode for NetBeans connection info file: \"%s\"" 3428msgstr "" 3429"E668: Chế độ truy cập thông tin về liên kết với NetBeans không đúng: \"%s\"" 3430 3431msgid "read from Netbeans socket" 3432msgstr "đọc từ socket NetBeans" 3433 3434#, c-format 3435msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld" 3436msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld" 3437 3438msgid "Warning: terminal cannot highlight" 3439msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng" 3440 3441msgid "E348: No string under cursor" 3442msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ" 3443 3444msgid "E349: No identifier under cursor" 3445msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ" 3446 3447msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'" 3448msgstr "" 3449"E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn " 3450"'foldmethod'" 3451 3452msgid "E664: changelist is empty" 3453msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng" 3454 3455msgid "E662: At start of changelist" 3456msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi" 3457 3458msgid "E663: At end of changelist" 3459msgstr "E663: Ở cuối danh sách những thay đổi" 3460 3461msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim" 3462msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim" 3463 3464#, c-format 3465msgid "1 line %sed 1 time" 3466msgstr "Trên 1 dòng %s 1 lần" 3467 3468#, c-format 3469msgid "1 line %sed %d times" 3470msgstr "Trên 1 dòng %s %d lần" 3471 3472#, c-format 3473msgid "%ld lines %sed 1 time" 3474msgstr "Trên %ld dòng %s 1 lần" 3475 3476#, c-format 3477msgid "%ld lines %sed %d times" 3478msgstr "Trên %ld dòng %s %d lần" 3479 3480#, c-format 3481msgid "%ld lines to indent... " 3482msgstr "Thụt đầu %ld dòng..." 3483 3484msgid "1 line indented " 3485msgstr "Đã thụt đầu 1 dòng" 3486 3487#, c-format 3488msgid "%ld lines indented " 3489msgstr "%ld dòng đã thụt đầu" 3490 3491#. must display the prompt 3492msgid "cannot yank; delete anyway" 3493msgstr "sao chép không thành công; đã xóa" 3494 3495msgid "1 line changed" 3496msgstr "1 dòng đã thay đổi" 3497 3498#, c-format 3499msgid "%ld lines changed" 3500msgstr "%ld đã thay đổi" 3501 3502#, c-format 3503msgid "freeing %ld lines" 3504msgstr "đã làm sạch %ld dòng" 3505 3506msgid "1 line yanked" 3507msgstr "đã sao chép 1 dòng" 3508 3509#, c-format 3510msgid "%ld lines yanked" 3511msgstr "đã sao chép %ld dòng" 3512 3513#, c-format 3514msgid "E353: Nothing in register %s" 3515msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết" 3516 3517#. Highlight title 3518msgid "" 3519"\n" 3520"--- Registers ---" 3521msgstr "" 3522"\n" 3523"--- Sổ đăng ký ---" 3524 3525msgid "Illegal register name" 3526msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép" 3527 3528msgid "" 3529"\n" 3530"# Registers:\n" 3531msgstr "" 3532"\n" 3533"# Sổ đăng ký:\n" 3534 3535#, c-format 3536msgid "E574: Unknown register type %d" 3537msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d" 3538 3539#, c-format 3540msgid "E354: Invalid register name: '%s'" 3541msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'" 3542 3543#, c-format 3544msgid "%ld Cols; " 3545msgstr "%ld Cột; " 3546 3547#, c-format 3548msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes" 3549msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte" 3550 3551#, c-format 3552msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld" 3553msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld" 3554 3555#, c-format 3556msgid "(+%ld for BOM)" 3557msgstr "(+%ld cho BOM)" 3558 3559msgid "%<%f%h%m%=Page %N" 3560msgstr "%<%f%h%m%=Trang %N" 3561 3562msgid "Thanks for flying Vim" 3563msgstr "Xin cảm ơn đã sử dụng Vim" 3564 3565msgid "E518: Unknown option" 3566msgstr "E518: Tùy chọn không biết" 3567 3568msgid "E519: Option not supported" 3569msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ" 3570 3571msgid "E520: Not allowed in a modeline" 3572msgstr "E520: Không cho phép trên dòng chế độ (modeline)" 3573 3574msgid "" 3575"\n" 3576"\tLast set from " 3577msgstr "" 3578"\n" 3579"\tLần cuối cùng tùy chọn thay đổi vào " 3580 3581msgid "E521: Number required after =" 3582msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số" 3583 3584msgid "E522: Not found in termcap" 3585msgstr "E522: Không tìm thấy trong termcap" 3586 3587#, c-format 3588msgid "E539: Illegal character <%s>" 3589msgstr "E539: Ký tự không cho phép <%s>" 3590 3591msgid "E529: Cannot set 'term' to empty string" 3592msgstr "E529: Giá trị của tùy chọn 'term' không thể là một chuỗi trống rỗng" 3593 3594msgid "E530: Cannot change term in GUI" 3595msgstr "E530: Không thể thay đổi terminal trong giao diện đồ họa GUI" 3596 3597msgid "E531: Use \":gui\" to start the GUI" 3598msgstr "E531: Hãy sử dụng \":gui\" để chạy giao diện đồ họa GUI" 3599 3600msgid "E589: 'backupext' and 'patchmode' are equal" 3601msgstr "E589: giá trị của tùy chọn 'backupext' và 'patchmode' bằng nhau" 3602 3603msgid "E617: Cannot be changed in the GTK+ 2 GUI" 3604msgstr "E617: Không thể thay đổi trong giao diện đồ họa GTK+ 2" 3605 3606msgid "E524: Missing colon" 3607msgstr "E524: Thiếu dấu hai chấm" 3608 3609msgid "E525: Zero length string" 3610msgstr "E525: Chuỗi có độ dài bằng không" 3611 3612#, c-format 3613msgid "E526: Missing number after <%s>" 3614msgstr "E526: Thiếu một số sau <%s>" 3615 3616msgid "E527: Missing comma" 3617msgstr "E527: Thiếu dấu phẩy" 3618 3619msgid "E528: Must specify a ' value" 3620msgstr "E528: Cần đưa ra một giá trị cho '" 3621 3622msgid "E595: contains unprintable or wide character" 3623msgstr "E595: chứa ký tự không in ra hoặc ký tự với chiều rộng gấp đôi" 3624 3625msgid "E596: Invalid font(s)" 3626msgstr "E596: Phông chữ không đúng" 3627 3628msgid "E597: can't select fontset" 3629msgstr "E597: không chọn được bộ phông chữ" 3630 3631msgid "E598: Invalid fontset" 3632msgstr "E598: Bộ phông chữ không đúng" 3633 3634msgid "E533: can't select wide font" 3635msgstr "E533: không chọn được phông chữ với các ký tự có chiều rộng gấp đôi" 3636 3637msgid "E534: Invalid wide font" 3638msgstr "E534: Phông chữ, với ký tự có chiều rộng gấp đôi, không đúng" 3639 3640#, c-format 3641msgid "E535: Illegal character after <%c>" 3642msgstr "E535: Ký tự sau <%c> không chính xác" 3643 3644msgid "E536: comma required" 3645msgstr "E536: cầu có dấu phẩy" 3646 3647#, c-format 3648msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s" 3649msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s" 3650 3651msgid "E538: No mouse support" 3652msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ" 3653 3654msgid "E540: Unclosed expression sequence" 3655msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng" 3656 3657msgid "E541: too many items" 3658msgstr "E541: quá nhiều phần tử" 3659 3660msgid "E542: unbalanced groups" 3661msgstr "E542: các nhóm không cân bằng" 3662 3663msgid "E590: A preview window already exists" 3664msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có" 3665 3666msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'" 3667msgstr "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'" 3668 3669#, c-format 3670msgid "E593: Need at least %d lines" 3671msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng" 3672 3673#, c-format 3674msgid "E594: Need at least %d columns" 3675msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột" 3676 3677#, c-format 3678msgid "E355: Unknown option: %s" 3679msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s" 3680 3681msgid "" 3682"\n" 3683"--- Terminal codes ---" 3684msgstr "" 3685"\n" 3686"--- Mã terminal ---" 3687 3688msgid "" 3689"\n" 3690"--- Global option values ---" 3691msgstr "" 3692"\n" 3693"--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---" 3694 3695msgid "" 3696"\n" 3697"--- Local option values ---" 3698msgstr "" 3699"\n" 3700"--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---" 3701 3702msgid "" 3703"\n" 3704"--- Options ---" 3705msgstr "" 3706"\n" 3707"--- Tùy chọn ---" 3708 3709msgid "E356: get_varp ERROR" 3710msgstr "E356: LỖI get_varp" 3711 3712#, c-format 3713msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s" 3714msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s" 3715 3716#, c-format 3717msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s" 3718msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s" 3719 3720msgid "cannot open " 3721msgstr "không mở được " 3722 3723msgid "VIM: Can't open window!\n" 3724msgstr "VIM: Không mở được cửa sổ!\n" 3725 3726msgid "Need Amigados version 2.04 or later\n" 3727msgstr "Cần Amigados phiên bản 2.04 hoặc mới hơn\n" 3728 3729#, c-format 3730msgid "Need %s version %ld\n" 3731msgstr "Cần %s phiên bản %ld\n" 3732 3733msgid "Cannot open NIL:\n" 3734msgstr "Không mở được NIL:\n" 3735 3736msgid "Cannot create " 3737msgstr "Không tạo được " 3738 3739#, c-format 3740msgid "Vim exiting with %d\n" 3741msgstr "Thoát Vim với mã %d\n" 3742 3743msgid "cannot change console mode ?!\n" 3744msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n" 3745 3746msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n" 3747msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n" 3748 3749#. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes 3750msgid "E360: Cannot execute shell with -f option" 3751msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f" 3752 3753msgid "Cannot execute " 3754msgstr "Không chạy được " 3755 3756msgid "shell " 3757msgstr "shell " 3758 3759msgid " returned\n" 3760msgstr " thoát\n" 3761 3762msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small." 3763msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ." 3764 3765msgid "I/O ERROR" 3766msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)" 3767 3768msgid "...(truncated)" 3769msgstr "...(bị cắt bớt)" 3770 3771msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands" 3772msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện" 3773 3774msgid "E237: Printer selection failed" 3775msgstr "E237: Chọn máy in không thành công" 3776 3777#, c-format 3778msgid "to %s on %s" 3779msgstr "tới %s trên %s" 3780 3781#, c-format 3782msgid "E613: Unknown printer font: %s" 3783msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s" 3784 3785#, c-format 3786msgid "E238: Print error: %s" 3787msgstr "E238: Lỗi in: %s" 3788 3789msgid "Unknown" 3790msgstr "Không rõ" 3791 3792#, c-format 3793msgid "Printing '%s'" 3794msgstr "Đang in '%s'" 3795 3796#, c-format 3797msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\"" 3798msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\"" 3799 3800#, c-format 3801msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\"" 3802msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\"" 3803 3804msgid "E366: Invalid 'osfiletype' option - using Text" 3805msgstr "E366: Giá trị tùy chọn 'osfiletype' không cho phép - sử dụng Text" 3806 3807msgid "Vim: Double signal, exiting\n" 3808msgstr "Vim: Tín hiệu đôi, thoát\n" 3809 3810#, c-format 3811msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n" 3812msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n" 3813 3814msgid "Vim: Caught deadly signal\n" 3815msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n" 3816 3817#, c-format 3818msgid "Opening the X display took %ld msec" 3819msgstr "Mở màn hình X mất %ld mili giây" 3820 3821msgid "" 3822"\n" 3823"Vim: Got X error\n" 3824msgstr "" 3825"\n" 3826"Vim: Lỗi X\n" 3827 3828msgid "Testing the X display failed" 3829msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công" 3830 3831msgid "Opening the X display timed out" 3832msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)" 3833 3834msgid "" 3835"\n" 3836"Cannot execute shell " 3837msgstr "" 3838"\n" 3839"Không chạy được shell " 3840 3841msgid "" 3842"\n" 3843"Cannot execute shell sh\n" 3844msgstr "" 3845"\n" 3846"Không chạy được shell sh\n" 3847 3848msgid "" 3849"\n" 3850"shell returned " 3851msgstr "" 3852"\n" 3853"shell dừng làm việc " 3854 3855msgid "" 3856"\n" 3857"Cannot create pipes\n" 3858msgstr "" 3859"\n" 3860"Không tạo được đường ống (pipe)\n" 3861 3862msgid "" 3863"\n" 3864"Cannot fork\n" 3865msgstr "" 3866"\n" 3867"Không thực hiện được fork()\n" 3868 3869msgid "" 3870"\n" 3871"Command terminated\n" 3872msgstr "" 3873"\n" 3874"Câu lệnh bị gián đoạn\n" 3875 3876msgid "XSMP lost ICE connection" 3877msgstr "XSMP mất kết nối ICE" 3878 3879msgid "Opening the X display failed" 3880msgstr "Mở màn hình X không thành công" 3881 3882msgid "XSMP handling save-yourself request" 3883msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ" 3884 3885msgid "XSMP opening connection" 3886msgstr "XSMP mở kết nối" 3887 3888msgid "XSMP ICE connection watch failed" 3889msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE" 3890 3891#, c-format 3892msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s" 3893msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s" 3894 3895msgid "At line" 3896msgstr "Tại dòng" 3897 3898msgid "Could not allocate memory for command line." 3899msgstr "Không phân chia được bộ nhớ cho dòng lệnh." 3900 3901msgid "VIM Error" 3902msgstr "Lỗi VIM" 3903 3904msgid "Could not load vim32.dll!" 3905msgstr "Không nạp được vim32.dll!" 3906 3907msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!" 3908msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!" 3909 3910#, c-format 3911msgid "shell returned %d" 3912msgstr "thoát shell với mã %d" 3913 3914#, c-format 3915msgid "Vim: Caught %s event\n" 3916msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n" 3917 3918msgid "close" 3919msgstr "đóng" 3920 3921msgid "logoff" 3922msgstr "thoát" 3923 3924msgid "shutdown" 3925msgstr "tắt máy" 3926 3927msgid "E371: Command not found" 3928msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy" 3929 3930msgid "" 3931"VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n" 3932"External commands will not pause after completion.\n" 3933"See :help win32-vimrun for more information." 3934msgstr "" 3935"Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n" 3936"Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n" 3937"Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun" 3938 3939msgid "Vim Warning" 3940msgstr "Cảnh báo Vim" 3941 3942#, c-format 3943msgid "E372: Too many %%%c in format string" 3944msgstr "E372: Quá nhiều %%%c trong chuỗi định dạng" 3945 3946#, c-format 3947msgid "E373: Unexpected %%%c in format string" 3948msgstr "E373: Không mong đợi %%%c trong chuỗi định dạng" 3949 3950msgid "E374: Missing ] in format string" 3951msgstr "E374: Thiếu ] trong chuỗi định dạng" 3952 3953#, c-format 3954msgid "E375: Unsupported %%%c in format string" 3955msgstr "E375: %%%c không được hỗ trợ trong chuỗi định dạng" 3956 3957#, c-format 3958msgid "E376: Invalid %%%c in format string prefix" 3959msgstr "E376: Không cho phép %%%c trong tiền tố của chuỗi định dạng" 3960 3961#, c-format 3962msgid "E377: Invalid %%%c in format string" 3963msgstr "E377: Không cho phép %%%c trong chuỗi định dạng" 3964 3965msgid "E378: 'errorformat' contains no pattern" 3966msgstr "E378: Trong giá trị 'errorformat' thiếu mẫu (pattern)" 3967 3968msgid "E379: Missing or empty directory name" 3969msgstr "E379: Tên thư mục không được đưa ra hoặc bằng một chuỗi rỗng" 3970 3971msgid "E553: No more items" 3972msgstr "E553: Không còn phần tử nào nữa" 3973 3974#, c-format 3975msgid "(%d of %d)%s%s: " 3976msgstr "(%d của %d)%s%s: " 3977 3978msgid " (line deleted)" 3979msgstr " (dòng bị xóa)" 3980 3981msgid "E380: At bottom of quickfix stack" 3982msgstr "E380: Ở dưới của đống sửa nhanh" 3983 3984msgid "E381: At top of quickfix stack" 3985msgstr "E381: Ở đầu của đống sửa nhanh" 3986 3987#, c-format 3988msgid "error list %d of %d; %d errors" 3989msgstr "danh sách lỗi %d của %d; %d lỗi" 3990 3991msgid "E382: Cannot write, 'buftype' option is set" 3992msgstr "E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng" 3993 3994#, c-format 3995msgid "E369: invalid item in %s%%[]" 3996msgstr "E369: phần tử không cho phép trong %s%%[]" 3997 3998msgid "E339: Pattern too long" 3999msgstr "E339: Mẫu (pattern) quá dài" 4000 4001msgid "E50: Too many \\z(" 4002msgstr "E50: Quá nhiều \\z(" 4003 4004#, c-format 4005msgid "E51: Too many %s(" 4006msgstr "E51: Quá nhiều %s(" 4007 4008msgid "E52: Unmatched \\z(" 4009msgstr "E52: Không có cặp cho \\z(" 4010 4011#, c-format 4012msgid "E53: Unmatched %s%%(" 4013msgstr "E53: Không có cặp cho %s%%(" 4014 4015#, c-format 4016msgid "E54: Unmatched %s(" 4017msgstr "E54: Không có cặp cho %s(" 4018 4019#, c-format 4020msgid "E55: Unmatched %s)" 4021msgstr "E55: Không có cặp cho %s)" 4022 4023#, c-format 4024msgid "E56: %s* operand could be empty" 4025msgstr "E56: operand %s* không thể rỗng" 4026 4027#, c-format 4028msgid "E57: %s+ operand could be empty" 4029msgstr "E57: operand %s+ không thể rỗng" 4030 4031#, c-format 4032msgid "E59: invalid character after %s@" 4033msgstr "E59: ký tự không cho phép sau %s@" 4034 4035#, c-format 4036msgid "E58: %s{ operand could be empty" 4037msgstr "E58: operand %s{ không thể rỗng" 4038 4039#, c-format 4040msgid "E60: Too many complex %s{...}s" 4041msgstr "E60: Quá nhiều cấu trúc phức tạp %s{...}" 4042 4043#, c-format 4044msgid "E61: Nested %s*" 4045msgstr "E61: %s* lồng vào" 4046 4047#, c-format 4048msgid "E62: Nested %s%c" 4049msgstr "E62: %s%c lồng vào" 4050 4051msgid "E63: invalid use of \\_" 4052msgstr "E63: không cho phép sử dụng \\_" 4053 4054#, c-format 4055msgid "E64: %s%c follows nothing" 4056msgstr "E64: %s%c không theo sau gì cả" 4057 4058msgid "E65: Illegal back reference" 4059msgstr "E65: Không cho phép liên kết ngược lại" 4060 4061msgid "E66: \\z( not allowed here" 4062msgstr "E66: \\z( không thể sử dụng ở đây" 4063 4064msgid "E67: \\z1 et al. not allowed here" 4065msgstr "E67: \\z1 và tương tự không được sử dụng ở đây" 4066 4067msgid "E68: Invalid character after \\z" 4068msgstr "E68: Ký tự không cho phép sau \\z" 4069 4070#, c-format 4071msgid "E69: Missing ] after %s%%[" 4072msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%[" 4073 4074#, c-format 4075msgid "E70: Empty %s%%[]" 4076msgstr "E70: %s%%[] rỗng" 4077 4078#, c-format 4079msgid "E71: Invalid character after %s%%" 4080msgstr "E71: Ký tự không cho phép sau %s%%" 4081 4082#, c-format 4083msgid "E554: Syntax error in %s{...}" 4084msgstr "E554: Lỗi cú pháp trong %s{...}" 4085 4086msgid "E361: Crash intercepted; regexp too complex?" 4087msgstr "E361: Sự cố được ngăn chặn; biểu thức chính quy quá phức tạp?" 4088 4089msgid "E363: pattern caused out-of-stack error" 4090msgstr "E363: sử dụng mẫu (pattern) gây ra lỗi out-of-stack" 4091 4092msgid "External submatches:\n" 4093msgstr "Sự tương ứng con ngoài:\n" 4094 4095#, c-format 4096msgid "+--%3ld lines folded " 4097msgstr "+--%3ld dòng được gấp" 4098 4099msgid " VREPLACE" 4100msgstr " THAY THẾ ẢO" 4101 4102msgid " REPLACE" 4103msgstr " THAY THẾ" 4104 4105msgid " REVERSE" 4106msgstr " NGƯỢC LẠI" 4107 4108msgid " INSERT" 4109msgstr " CHÈN" 4110 4111msgid " (insert)" 4112msgstr " (chèn)" 4113 4114msgid " (replace)" 4115msgstr " (thay thế)" 4116 4117msgid " (vreplace)" 4118msgstr " (thay thế ảo)" 4119 4120msgid " Hebrew" 4121msgstr " Do thái" 4122 4123msgid " Arabic" 4124msgstr " Ả rập" 4125 4126msgid " (lang)" 4127msgstr " (ngôn ngữ)" 4128 4129msgid " (paste)" 4130msgstr " (dán)" 4131 4132msgid " VISUAL" 4133msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL" 4134 4135msgid " VISUAL LINE" 4136msgstr " DÒNG VISUAL" 4137 4138msgid " VISUAL BLOCK" 4139msgstr " KHỐI VISUAL" 4140 4141msgid " SELECT" 4142msgstr " LỰA CHỌN" 4143 4144msgid " SELECT LINE" 4145msgstr " LỰA CHỌN DÒNG" 4146 4147msgid " SELECT BLOCK" 4148msgstr " LỰA CHỌN KHỐI" 4149 4150msgid "recording" 4151msgstr "đang ghi" 4152 4153msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM" 4154msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ CUỐI tài liệu" 4155 4156msgid "search hit BOTTOM, continuing at TOP" 4157msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ ĐẦU tài liệu" 4158 4159#, c-format 4160msgid "E383: Invalid search string: %s" 4161msgstr "E383: Chuỗi tìm kiếm không đúng: %s" 4162 4163#, c-format 4164msgid "E384: search hit TOP without match for: %s" 4165msgstr "E384: tìm kiếm kết thúc ở ĐẦU tập tin; không tìm thấy %s" 4166 4167#, c-format 4168msgid "E385: search hit BOTTOM without match for: %s" 4169msgstr "E385: tìm kiếm kết thúc ở CUỐI tập tin; không tìm thấy %s" 4170 4171msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'" 4172msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'" 4173 4174msgid " (includes previously listed match)" 4175msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)" 4176 4177#. cursor at status line 4178msgid "--- Included files " 4179msgstr "--- Tập tin tính đến " 4180 4181msgid "not found " 4182msgstr "không tìm thấy " 4183 4184msgid "in path ---\n" 4185msgstr "trong đường dẫn ---\n" 4186 4187msgid " (Already listed)" 4188msgstr " (Đã liệt kê)" 4189 4190msgid " NOT FOUND" 4191msgstr " KHÔNG TÌM THẤY" 4192 4193#, c-format 4194msgid "Scanning included file: %s" 4195msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s" 4196 4197msgid "E387: Match is on current line" 4198msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại" 4199 4200msgid "All included files were found" 4201msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến" 4202 4203msgid "No included files" 4204msgstr "Không có tập tin được tính đến" 4205 4206msgid "E388: Couldn't find definition" 4207msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa" 4208 4209msgid "E389: Couldn't find pattern" 4210msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)" 4211 4212#, c-format 4213msgid "E390: Illegal argument: %s" 4214msgstr "E390: Tham số không cho phép: %s" 4215 4216#, c-format 4217msgid "E391: No such syntax cluster: %s" 4218msgstr "E391: Không có cụm cú pháp như vậy: %s" 4219 4220msgid "No Syntax items defined for this buffer" 4221msgstr "Không có phần tử cú pháp nào được định nghĩa cho bộ đệm này" 4222 4223msgid "syncing on C-style comments" 4224msgstr "Đồng bộ hóa theo chú thích kiểu C" 4225 4226msgid "no syncing" 4227msgstr "không đồng bộ hóa" 4228 4229msgid "syncing starts " 4230msgstr "đồng bộ hóa bắt đầu " 4231 4232msgid " lines before top line" 4233msgstr " dòng trước dòng đầu tiên" 4234 4235msgid "" 4236"\n" 4237"--- Syntax sync items ---" 4238msgstr "" 4239"\n" 4240"--- Phần tử đồng bộ hóa cú pháp ---" 4241 4242msgid "" 4243"\n" 4244"syncing on items" 4245msgstr "" 4246"\n" 4247"đồng bộ hóa theo phần tử" 4248 4249msgid "" 4250"\n" 4251"--- Syntax items ---" 4252msgstr "" 4253"\n" 4254"--- Phần tử cú pháp ---" 4255 4256#, c-format 4257msgid "E392: No such syntax cluster: %s" 4258msgstr "E392: Không có cụm cú pháp như vậy: %s" 4259 4260msgid "minimal " 4261msgstr "nhỏ nhất " 4262 4263msgid "maximal " 4264msgstr "lớn nhất " 4265 4266msgid "; match " 4267msgstr "; tương ứng " 4268 4269msgid " line breaks" 4270msgstr " chuyển dòng" 4271 4272msgid "E393: group[t]here not accepted here" 4273msgstr "E393: không được sử dụng group[t]here ở đây" 4274 4275#, c-format 4276msgid "E394: Didn't find region item for %s" 4277msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy" 4278 4279msgid "E395: contains argument not accepted here" 4280msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây" 4281 4282msgid "E396: containedin argument not accepted here" 4283msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây" 4284 4285msgid "E397: Filename required" 4286msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin" 4287 4288#, c-format 4289msgid "E398: Missing '=': %s" 4290msgstr "E398: Thiếu '=': %s" 4291 4292#, c-format 4293msgid "E399: Not enough arguments: syntax region %s" 4294msgstr "E399: Không đủ tham số: vùng cú pháp %s" 4295 4296msgid "E400: No cluster specified" 4297msgstr "E400: Chưa chỉ ra cụm" 4298 4299#, c-format 4300msgid "E401: Pattern delimiter not found: %s" 4301msgstr "E401: Không tìm thấy ký tự phân chia mẫu (pattern): %s" 4302 4303#, c-format 4304msgid "E402: Garbage after pattern: %s" 4305msgstr "E402: Rác ở sau mẫu (pattern): %s" 4306 4307msgid "E403: syntax sync: line continuations pattern specified twice" 4308msgstr "E403: đồng bộ hóa cú pháp: mẫu tiếp tục của dòng chỉ ra hai lần" 4309 4310#, c-format 4311msgid "E404: Illegal arguments: %s" 4312msgstr "E404: Tham số không cho phép: %s" 4313 4314#, c-format 4315msgid "E405: Missing equal sign: %s" 4316msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s" 4317 4318#, c-format 4319msgid "E406: Empty argument: %s" 4320msgstr "E406: Tham số trống rỗng: %s" 4321 4322#, c-format 4323msgid "E407: %s not allowed here" 4324msgstr "E407: %s không được cho phép ở đây" 4325 4326#, c-format 4327msgid "E408: %s must be first in contains list" 4328msgstr "E408: %s phải là đầu tiên trong danh sách contains" 4329 4330#, c-format 4331msgid "E409: Unknown group name: %s" 4332msgstr "E409: Tên nhóm không biết: %s" 4333 4334#, c-format 4335msgid "E410: Invalid :syntax subcommand: %s" 4336msgstr "E410: Câu lệnh con :syntax không đúng: %s" 4337 4338#, c-format 4339msgid "E411: highlight group not found: %s" 4340msgstr "E411: không tìm thấy nhóm chiếu sáng cú pháp: %s" 4341 4342#, c-format 4343msgid "E412: Not enough arguments: \":highlight link %s\"" 4344msgstr "E412: Không đủ tham số: \":highlight link %s\"" 4345 4346#, c-format 4347msgid "E413: Too many arguments: \":highlight link %s\"" 4348msgstr "E413: Quá nhiều tham số: \":highlight link %s\"" 4349 4350msgid "E414: group has settings, highlight link ignored" 4351msgstr "E414: nhóm có thiết lập riêng, chiếu sáng liên kết bị bỏ qua" 4352 4353#, c-format 4354msgid "E415: unexpected equal sign: %s" 4355msgstr "E415: dấu bằng không được mong đợi: %s" 4356 4357#, c-format 4358msgid "E416: missing equal sign: %s" 4359msgstr "E416: thiếu dấu bằng: %s" 4360 4361#, c-format 4362msgid "E417: missing argument: %s" 4363msgstr "E417: thiếu tham số: %s" 4364 4365#, c-format 4366msgid "E418: Illegal value: %s" 4367msgstr "E418: Giá trị không cho phép: %s" 4368 4369msgid "E419: FG color unknown" 4370msgstr "E419: Không rõ màu văn bản (FG)" 4371 4372msgid "E420: BG color unknown" 4373msgstr "E420: Không rõ màu nền sau (BG)" 4374 4375#, c-format 4376msgid "E421: Color name or number not recognized: %s" 4377msgstr "E421: Tên hoặc số của màu không được nhận ra: %s" 4378 4379#, c-format 4380msgid "E422: terminal code too long: %s" 4381msgstr "E422: mã terminal quá dài: %s" 4382 4383#, c-format 4384msgid "E423: Illegal argument: %s" 4385msgstr "E423: Tham số không cho phép: %s" 4386 4387msgid "E424: Too many different highlighting attributes in use" 4388msgstr "E424: Sử dụng quá nhiều thuộc tính chiếu sáng cú pháp" 4389 4390msgid "E669: Unprintable character in group name" 4391msgstr "E669: Ký tự không thể tin ra trong tên nhóm" 4392 4393#. This is an error, but since there previously was no check only 4394#. * give a warning. 4395msgid "W18: Invalid character in group name" 4396msgstr "W18: Ký tự không cho phép trong tên nhóm" 4397 4398msgid "E555: at bottom of tag stack" 4399msgstr "E555: ở cuối đống thẻ ghi" 4400 4401msgid "E556: at top of tag stack" 4402msgstr "E556: ở đầu đống thẻ ghi" 4403 4404msgid "E425: Cannot go before first matching tag" 4405msgstr "E425: Không chuyển được tới vị trí ở trước thẻ ghi tương ứng đầu tiên" 4406 4407#, c-format 4408msgid "E426: tag not found: %s" 4409msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s" 4410 4411msgid " # pri kind tag" 4412msgstr " # pri loại thẻ ghi" 4413 4414msgid "file\n" 4415msgstr "tập tin\n" 4416 4417#. 4418#. * Ask to select a tag from the list. 4419#. * When using ":silent" assume that <CR> was entered. 4420#. 4421msgid "Enter nr of choice (<CR> to abort): " 4422msgstr "Hãy chọn số cần thiết (<CR> để dừng):" 4423 4424msgid "E427: There is only one matching tag" 4425msgstr "E427: Chỉ có một thẻ ghi tương ứng" 4426 4427msgid "E428: Cannot go beyond last matching tag" 4428msgstr "E428: Không chuyển được tới vị trí ở sau thẻ ghi tương ứng cuối cùng" 4429 4430#, c-format 4431msgid "File \"%s\" does not exist" 4432msgstr "Tập tin \"%s\" không tồn tại" 4433 4434#. Give an indication of the number of matching tags 4435#, c-format 4436msgid "tag %d of %d%s" 4437msgstr "thẻ ghi %d của %d%s" 4438 4439msgid " or more" 4440msgstr " và hơn nữa" 4441 4442msgid " Using tag with different case!" 4443msgstr " Đang sử dụng thẻ ghi với kiểu chữ khác!" 4444 4445#, c-format 4446msgid "E429: File \"%s\" does not exist" 4447msgstr "E429: Tập tin \"%s\" không tồn tại" 4448 4449#. Highlight title 4450msgid "" 4451"\n" 4452" # TO tag FROM line in file/text" 4453msgstr "" 4454"\n" 4455" # TỚI thẻ ghi TỪ dòng trong tập tin/văn bản" 4456 4457#, c-format 4458msgid "Searching tags file %s" 4459msgstr "Tìm kiếm tập tin thẻ ghi %s" 4460 4461#, c-format 4462msgid "E430: Tag file path truncated for %s\n" 4463msgstr "E430: Đường dẫn tới tập tin thẻ ghi bị cắt bớt cho %s\n" 4464 4465#, c-format 4466msgid "E431: Format error in tags file \"%s\"" 4467msgstr "E431: Lỗi định dạng trong tập tin thẻ ghi \"%s\"" 4468 4469#, c-format 4470msgid "Before byte %ld" 4471msgstr "Trước byte %ld" 4472 4473#, c-format 4474msgid "E432: Tags file not sorted: %s" 4475msgstr "E432: Tập tin thẻ ghi chưa được sắp xếp: %s" 4476 4477#. never opened any tags file 4478msgid "E433: No tags file" 4479msgstr "E433: Không có tập tin thẻ ghi" 4480 4481msgid "E434: Can't find tag pattern" 4482msgstr "E434: Không tìm thấy mẫu thẻ ghi" 4483 4484msgid "E435: Couldn't find tag, just guessing!" 4485msgstr "E435: Không tìm thấy thẻ ghi, đang thử đoán!" 4486 4487msgid "' not known. Available builtin terminals are:" 4488msgstr "' không rõ. Có các terminal gắn sẵn (builtin) sau:" 4489 4490msgid "defaulting to '" 4491msgstr "theo mặc định '" 4492 4493msgid "E557: Cannot open termcap file" 4494msgstr "E557: Không thể mở tập tin termcap" 4495 4496msgid "E558: Terminal entry not found in terminfo" 4497msgstr "E558: Trong terminfo không có bản ghi nào về terminal này" 4498 4499msgid "E559: Terminal entry not found in termcap" 4500msgstr "E559: Trong termcap không có bản ghi nào về terminal này" 4501 4502#, c-format 4503msgid "E436: No \"%s\" entry in termcap" 4504msgstr "E436: Trong termcap không có bản ghi \"%s\"" 4505 4506msgid "E437: terminal capability \"cm\" required" 4507msgstr "E437: cần khả năng của terminal \"cm\"" 4508 4509#. Highlight title 4510msgid "" 4511"\n" 4512"--- Terminal keys ---" 4513msgstr "" 4514"\n" 4515"--- Phím terminal ---" 4516 4517msgid "new shell started\n" 4518msgstr "đã chạy shell mới\n" 4519 4520msgid "Vim: Error reading input, exiting...\n" 4521msgstr "Vim: Lỗi đọc dữ liệu nhập, thoát...\n" 4522 4523#. must display the prompt 4524msgid "No undo possible; continue anyway" 4525msgstr "Không thể hủy thao tác; tiếp tục thực hiện" 4526 4527msgid "E438: u_undo: line numbers wrong" 4528msgstr "E438: u_undo: số thứ tự dòng không đúng" 4529 4530msgid "1 change" 4531msgstr "duy nhất 1 thay đổi" 4532 4533#, c-format 4534msgid "%ld changes" 4535msgstr "%ld thay đổi" 4536 4537msgid "E439: undo list corrupt" 4538msgstr "E439: danh sách hủy thao tác (undo) bị hỏng" 4539 4540msgid "E440: undo line missing" 4541msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác" 4542 4543#. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s 4544msgid "" 4545"\n" 4546"MS-Windows 16/32-bit GUI version" 4547msgstr "" 4548"\n" 4549"Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit" 4550 4551msgid "" 4552"\n" 4553"MS-Windows 32-bit GUI version" 4554msgstr "" 4555"\n" 4556"Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit" 4557 4558msgid " in Win32s mode" 4559msgstr " trong chế độ Win32" 4560 4561msgid " with OLE support" 4562msgstr " với hỗ trợ OLE" 4563 4564msgid "" 4565"\n" 4566"MS-Windows 32-bit console version" 4567msgstr "" 4568"\n" 4569"Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit" 4570 4571msgid "" 4572"\n" 4573"MS-Windows 16-bit version" 4574msgstr "" 4575"\n" 4576"Phiên bản cho MS-Windows 16 bit" 4577 4578msgid "" 4579"\n" 4580"32-bit MS-DOS version" 4581msgstr "" 4582"\n" 4583"Phiên bản cho MS-DOS 32 bit" 4584 4585msgid "" 4586"\n" 4587"16-bit MS-DOS version" 4588msgstr "" 4589"\n" 4590"Phiên bản cho MS-DOS 16 bit" 4591 4592msgid "" 4593"\n" 4594"MacOS X (unix) version" 4595msgstr "" 4596"\n" 4597"Phiên bản cho MacOS X (unix)" 4598 4599msgid "" 4600"\n" 4601"MacOS X version" 4602msgstr "" 4603"\n" 4604"Phiên bản cho MacOS X" 4605 4606msgid "" 4607"\n" 4608"MacOS version" 4609msgstr "" 4610"\n" 4611"Phiên bản cho MacOS" 4612 4613msgid "" 4614"\n" 4615"RISC OS version" 4616msgstr "" 4617"\n" 4618"Phiên bản cho RISC OS" 4619 4620msgid "" 4621"\n" 4622"Included patches: " 4623msgstr "" 4624"\n" 4625"Bao gồm các bản vá lỗi: " 4626 4627msgid "Modified by " 4628msgstr "Với các thay đổi bởi " 4629 4630msgid "" 4631"\n" 4632"Compiled " 4633msgstr "" 4634"\n" 4635"Được biên dịch " 4636 4637msgid "by " 4638msgstr "bởi " 4639 4640msgid "" 4641"\n" 4642"Huge version " 4643msgstr "" 4644"\n" 4645"Phiên bản khổng lồ " 4646 4647msgid "" 4648"\n" 4649"Big version " 4650msgstr "" 4651"\n" 4652"Phiên bản lớn " 4653 4654msgid "" 4655"\n" 4656"Normal version " 4657msgstr "" 4658"\n" 4659"Phiên bản thông thường " 4660 4661msgid "" 4662"\n" 4663"Small version " 4664msgstr "" 4665"\n" 4666"Phiên bản nhỏ " 4667 4668msgid "" 4669"\n" 4670"Tiny version " 4671msgstr "" 4672"\n" 4673"Phiên bản \"tí hon\" " 4674 4675msgid "without GUI." 4676msgstr "không có giao diện đồ họa GUI." 4677 4678msgid "with GTK2-GNOME GUI." 4679msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME." 4680 4681msgid "with GTK-GNOME GUI." 4682msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME." 4683 4684msgid "with GTK2 GUI." 4685msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2." 4686 4687msgid "with GTK GUI." 4688msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK." 4689 4690msgid "with X11-Motif GUI." 4691msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif." 4692 4693msgid "with X11-neXtaw GUI." 4694msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw." 4695 4696msgid "with X11-Athena GUI." 4697msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena." 4698 4699msgid "with BeOS GUI." 4700msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS." 4701 4702msgid "with Photon GUI." 4703msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon." 4704 4705msgid "with GUI." 4706msgstr "với giao diện đồ họa GUI." 4707 4708msgid "with Carbon GUI." 4709msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon." 4710 4711msgid "with Cocoa GUI." 4712msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa." 4713 4714msgid "with (classic) GUI." 4715msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI." 4716 4717msgid " Features included (+) or not (-):\n" 4718msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n" 4719 4720msgid " system vimrc file: \"" 4721msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \"" 4722 4723msgid " user vimrc file: \"" 4724msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \"" 4725 4726msgid " 2nd user vimrc file: \"" 4727msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \"" 4728 4729msgid " 3rd user vimrc file: \"" 4730msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \"" 4731 4732msgid " user exrc file: \"" 4733msgstr " tập tin exrc của người dùng: \"" 4734 4735msgid " 2nd user exrc file: \"" 4736msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \"" 4737 4738msgid " system gvimrc file: \"" 4739msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \"" 4740 4741msgid " user gvimrc file: \"" 4742msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \"" 4743 4744msgid "2nd user gvimrc file: \"" 4745msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \"" 4746 4747msgid "3rd user gvimrc file: \"" 4748msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \"" 4749 4750msgid " system menu file: \"" 4751msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \"" 4752 4753msgid " fall-back for $VIM: \"" 4754msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \"" 4755 4756msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \"" 4757msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \"" 4758 4759msgid "Compilation: " 4760msgstr "Tham số biên dịch: " 4761 4762msgid "Compiler: " 4763msgstr "Trình biên dịch: " 4764 4765msgid "Linking: " 4766msgstr "Liên kết: " 4767 4768msgid " DEBUG BUILD" 4769msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)" 4770 4771msgid "VIM - Vi IMproved" 4772msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt" 4773 4774msgid "version " 4775msgstr "phiên bản " 4776 4777msgid "by Bram Moolenaar et al." 4778msgstr "Do Bram Moolenaar và những người khác thực hiện" 4779 4780msgid "Vim is open source and freely distributable" 4781msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do" 4782 4783msgid "Help poor children in Uganda!" 4784msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!" 4785 4786msgid "type :help iccf<Enter> for information " 4787msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin" 4788 4789msgid "type :q<Enter> to exit " 4790msgstr " hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình " 4791 4792msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help" 4793msgstr " hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp " 4794 4795msgid "type :help version7<Enter> for version info" 4796msgstr "hãy gõ :help version7<Enter> để biết về phiên bản này " 4797 4798msgid "Running in Vi compatible mode" 4799msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi" 4800 4801msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults" 4802msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim " 4803 4804msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this" 4805msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này" 4806 4807msgid "menu Help->Orphans for information " 4808msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin " 4809 4810msgid "Running modeless, typed text is inserted" 4811msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn" 4812 4813msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode " 4814msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn " 4815 4816msgid " for two modes " 4817msgstr " cho hai chế độ " 4818 4819msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible" 4820msgstr "" 4821"trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi " 4822 4823msgid " for Vim defaults " 4824msgstr "" 4825" để chuyển vào chế độ Vim mặc định " 4826 4827msgid "Sponsor Vim development!" 4828msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!" 4829 4830msgid "Become a registered Vim user!" 4831msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!" 4832 4833msgid "type :help sponsor<Enter> for information " 4834msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin " 4835 4836msgid "type :help register<Enter> for information " 4837msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin " 4838 4839msgid "menu Help->Sponsor/Register for information " 4840msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin " 4841 4842msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected" 4843msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME" 4844 4845msgid "type :help windows95<Enter> for info on this" 4846msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin " 4847 4848msgid "E441: There is no preview window" 4849msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước" 4850 4851msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time" 4852msgstr "" 4853"E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới" 4854 4855msgid "E443: Cannot rotate when another window is split" 4856msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia" 4857 4858msgid "E444: Cannot close last window" 4859msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng" 4860 4861msgid "Already only one window" 4862msgstr "Chỉ có một cửa sổ" 4863 4864msgid "E445: Other window contains changes" 4865msgstr "E445: Cửa sổ khác có thay đổi chưa được ghi nhớ" 4866 4867msgid "E446: No file name under cursor" 4868msgstr "E446: Không có tên tập tin tại vị trí con trỏ" 4869 4870#, c-format 4871msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path" 4872msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" 4873 4874#, c-format 4875msgid "E370: Could not load library %s" 4876msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s" 4877 4878msgid "Sorry, this command is disabled: the Perl library could not be loaded." 4879msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl." 4880 4881msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module" 4882msgstr "" 4883"E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An " 4884"toàn" 4885 4886msgid "Edit with &multiple Vims" 4887msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m" 4888 4889msgid "Edit with single &Vim" 4890msgstr "Soạn thảo trong một &Vim" 4891 4892msgid "&Diff with Vim" 4893msgstr "&So sánh (diff) qua Vim" 4894 4895msgid "Edit with &Vim" 4896msgstr "Soạn thảo trong &Vim" 4897 4898#. Now concatenate 4899msgid "Edit with existing Vim - &" 4900msgstr "Soạn thảo trong Vim đã chạy - &" 4901 4902msgid "Edits the selected file(s) with Vim" 4903msgstr "Soạn thảo (các) tập tin đã chọn trong Vim" 4904 4905msgid "Error creating process: Check if gvim is in your path!" 4906msgstr "Lỗi tạo tiến trình: Hãy kiểm tra xem gvim có trong đường dẫn không!" 4907 4908msgid "gvimext.dll error" 4909msgstr "lỗi gvimext.dll" 4910 4911msgid "Path length too long!" 4912msgstr "Đường dẫn quá dài!" 4913 4914msgid "--No lines in buffer--" 4915msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --" 4916 4917#. 4918#. * The error messages that can be shared are included here. 4919#. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages. 4920#. 4921msgid "E470: Command aborted" 4922msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng" 4923 4924msgid "E471: Argument required" 4925msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số" 4926 4927msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &" 4928msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &" 4929 4930msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits" 4931msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát" 4932 4933msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search" 4934msgstr "" 4935"E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc " 4936"trong tìm kiếm thẻ ghi" 4937 4938msgid "E171: Missing :endif" 4939msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif" 4940 4941msgid "E600: Missing :endtry" 4942msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry" 4943 4944msgid "E170: Missing :endwhile" 4945msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile" 4946 4947msgid "E588: :endwhile without :while" 4948msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)" 4949 4950msgid "E13: File exists (add ! to override)" 4951msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)" 4952 4953msgid "E472: Command failed" 4954msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh" 4955 4956#, c-format 4957msgid "E234: Unknown fontset: %s" 4958msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s" 4959 4960#, c-format 4961msgid "E235: Unknown font: %s" 4962msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s" 4963 4964#, c-format 4965msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width" 4966msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)" 4967 4968msgid "E473: Internal error" 4969msgstr "E473: Lỗi nội bộ" 4970 4971msgid "Interrupted" 4972msgstr "Bị gián đoạn" 4973 4974msgid "E14: Invalid address" 4975msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép" 4976 4977msgid "E474: Invalid argument" 4978msgstr "E474: Tham số không cho phép" 4979 4980#, c-format 4981msgid "E475: Invalid argument: %s" 4982msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s" 4983 4984#, c-format 4985msgid "E15: Invalid expression: %s" 4986msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s" 4987 4988msgid "E16: Invalid range" 4989msgstr "E16: Vùng không cho phép" 4990 4991msgid "E476: Invalid command" 4992msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép" 4993 4994#, c-format 4995msgid "E17: \"%s\" is a directory" 4996msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục" 4997 4998msgid "E18: Unexpected characters before '='" 4999msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi" 5000 5001#, c-format 5002msgid "E364: Library call failed for \"%s()\"" 5003msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công" 5004 5005#, c-format 5006msgid "E448: Could not load library function %s" 5007msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công" 5008 5009msgid "E19: Mark has invalid line number" 5010msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng" 5011 5012msgid "E20: Mark not set" 5013msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định" 5014 5015msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off" 5016msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt" 5017 5018msgid "E22: Scripts nested too deep" 5019msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu" 5020 5021msgid "E23: No alternate file" 5022msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ" 5023 5024msgid "E24: No such abbreviation" 5025msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy" 5026 5027msgid "E477: No ! allowed" 5028msgstr "E477: Không cho phép !" 5029 5030msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time" 5031msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch" 5032 5033msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n" 5034msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n" 5035 5036msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n" 5037msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n" 5038 5039msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n" 5040msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n" 5041 5042#, c-format 5043msgid "E28: No such highlight group name: %s" 5044msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại" 5045 5046msgid "E29: No inserted text yet" 5047msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn" 5048 5049msgid "E30: No previous command line" 5050msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước" 5051 5052msgid "E31: No such mapping" 5053msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy" 5054 5055msgid "E479: No match" 5056msgstr "E479: Không có tương ứng" 5057 5058#, c-format 5059msgid "E480: No match: %s" 5060msgstr "E480: Không có tương ứng: %s" 5061 5062msgid "E32: No file name" 5063msgstr "E32: Không có tên tập tin" 5064 5065msgid "E33: No previous substitute regular expression" 5066msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế" 5067 5068msgid "E34: No previous command" 5069msgstr "E34: Không có câu lệnh trước" 5070 5071msgid "E35: No previous regular expression" 5072msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước" 5073 5074msgid "E481: No range allowed" 5075msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi" 5076 5077msgid "E36: Not enough room" 5078msgstr "E36: Không đủ chỗ trống" 5079 5080#, c-format 5081msgid "E247: no registered server named \"%s\"" 5082msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký" 5083 5084#, c-format 5085msgid "E482: Can't create file %s" 5086msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s" 5087 5088msgid "E483: Can't get temp file name" 5089msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)" 5090 5091#, c-format 5092msgid "E484: Can't open file %s" 5093msgstr "E484: Không mở được tập tin %s" 5094 5095#, c-format 5096msgid "E485: Can't read file %s" 5097msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s" 5098 5099msgid "E37: No write since last change (add ! to override)" 5100msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)" 5101 5102msgid "E38: Null argument" 5103msgstr "E38: Tham sô bằng 0" 5104 5105msgid "E39: Number expected" 5106msgstr "E39: Yêu cầu một số" 5107 5108#, c-format 5109msgid "E40: Can't open errorfile %s" 5110msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s" 5111 5112msgid "E233: cannot open display" 5113msgstr "E233: không mở được màn hình" 5114 5115msgid "E41: Out of memory!" 5116msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!" 5117 5118msgid "Pattern not found" 5119msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)" 5120 5121#, c-format 5122msgid "E486: Pattern not found: %s" 5123msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s" 5124 5125msgid "E487: Argument must be positive" 5126msgstr "E487: Tham số phải là một số dương" 5127 5128msgid "E459: Cannot go back to previous directory" 5129msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó" 5130 5131msgid "E42: No Errors" 5132msgstr "E42: Không có lỗi" 5133 5134msgid "E43: Damaged match string" 5135msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng" 5136 5137msgid "E44: Corrupted regexp program" 5138msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng" 5139 5140msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)" 5141msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)" 5142 5143#, c-format 5144msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\"" 5145msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\"" 5146 5147msgid "E47: Error while reading errorfile" 5148msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi" 5149 5150msgid "E48: Not allowed in sandbox" 5151msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)" 5152 5153msgid "E523: Not allowed here" 5154msgstr "E523: Không cho phép ở đây" 5155 5156msgid "E359: Screen mode setting not supported" 5157msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ" 5158 5159msgid "E49: Invalid scroll size" 5160msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép" 5161 5162msgid "E91: 'shell' option is empty" 5163msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng" 5164 5165msgid "E255: Couldn't read in sign data!" 5166msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!" 5167 5168msgid "E72: Close error on swap file" 5169msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)" 5170 5171msgid "E73: tag stack empty" 5172msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng" 5173 5174msgid "E74: Command too complex" 5175msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp" 5176 5177msgid "E75: Name too long" 5178msgstr "E75: Tên quá dài" 5179 5180msgid "E76: Too many [" 5181msgstr "E76: Quá nhiều ký tự [" 5182 5183msgid "E77: Too many file names" 5184msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin" 5185 5186msgid "E488: Trailing characters" 5187msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi" 5188 5189msgid "E78: Unknown mark" 5190msgstr "E78: Dấu hiệu không biết" 5191 5192msgid "E79: Cannot expand wildcards" 5193msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard" 5194 5195msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'" 5196msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'" 5197 5198msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'" 5199msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'" 5200 5201msgid "E80: Error while writing" 5202msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ" 5203 5204msgid "Zero count" 5205msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0" 5206 5207msgid "E81: Using <SID> not in a script context" 5208msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script" 5209 5210msgid "E449: Invalid expression received" 5211msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép" 5212 5213msgid "E463: Region is guarded, cannot modify" 5214msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ" 5215